
1. Giới thiệu
Trong tiến trình văn hóa Việt Nam, cộng đồng người Thái ở vùng Tây Bắc giữ vai trò then chốt trong bảo tồn các giá trị bản địa đặc sắc, thể hiện qua sinh hoạt, tín ngưỡng, ngôn ngữ, nghệ thuật và đặc biệt là kiến trúc nhà ở truyền thống. Nhà sàn của người Thái không chỉ là nơi cư trú, mà còn là một thiết chế văn hóa sống phản ánh sự đan kết giữa tự nhiên – xã hội – tâm linh.
Ở đó, các lựa chọn vật liệu, hệ kết cấu, hình thái, tổ chức mặt bằng và phân bố công năng hàm chứa hệ tri thức bản địa được tích lũy và truyền thừa qua nhiều thế hệ; đồng thời kiến tạo mối quan hệ hài hòa giữa con người, môi trường và cộng đồng.
Tuy nhiên, vài thập kỷ gần đây, chuyển động kinh tế – xã hội mạnh mẽ tại Tây Bắc kéo theo những biến đổi sâu sắc trong nhu cầu và hình thức cư trú. Nhiều nhà sàn truyền thống được thay thế bởi công trình kiên cố kiểu nhà xây phổ biến ở vùng đồng bằng, nhằm đáp ứng tiêu chí tiện nghi, an toàn và thẩm mỹ theo quan niệm đương đại.
Quá trình này, dù cải thiện điều kiện sống, vẫn tạo ra nguy cơ đứt gãy các giá trị văn hóa – kiến trúc cốt lõi của người Thái, đe dọa tính liên tục văn hóa và làm suy giảm bản sắc ở quy mô cộng đồng địa phương.
Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu hệ thống các đặc trưng kiến trúc – văn hóa của nhà ở truyền thống người Thái, đồng thời đề xuất giải pháp bảo tồn thích ứng phù hợp với điều kiện phát triển hiện nay, là yêu cầu cấp thiết.
Mục tiêu không chỉ dừng ở bảo tồn một loại hình kiến trúc, mà còn khẳng định vai trò của tri thức bản địa trong phát triển bền vững, góp phần định hướng xây dựng nông thôn mới có nhạy cảm văn hóa và củng cố đa dạng văn hóa của Việt Nam.
Bài viết này hướng đến hai mục tiêu chính: (i) nhận diện và phân tích các giá trị văn hóa – kiến trúc cốt lõi trong nhà ở truyền thống người Thái vùng Tây Bắc, và (ii) đề xuất các mô hình bảo tồn bản sắc kiến trúc dân tộc trên cơ sở tiếp cận liên ngành và phù hợp với xu thế phát triển hiện đại.
Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát thực địa, phỏng vấn cộng đồng và nghiên cứu tình huống tại 06 tỉnh trọng điểm, kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về kiến trúc, văn hóa học và xã hội học không gian. Những kết quả thu được kỳ vọng sẽ đóng góp vào kho tàng tri thức khoa học liên ngành về bảo tồn kiến trúc truyền thống các dân tộc thiểu số trong điều kiện chuyển đổi hiện nay.
Câu hỏi nghiên cứu:
• 1: Những giá trị và đặc trưng nào định hình bản sắc văn hóa của nhà ở truyền thống người Thái?
• 2: Các tác nhân biến đổi hiện nay ảnh hưởng đến từng giá trị ra sao?
• 3: Mô hình nào giúp cân bằng giữa bảo tồn bản sắc và nhu cầu tiện nghi – an toàn đương đại?
2. Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, vấn đề bảo tồn kiến trúc truyền thống và bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đã nhận được sự quan tâm ngày càng lớn từ giới học giả trong và ngoài nước.
Các nghiên cứu quốc tế khẳng định kiến trúc bản địa là một dạng biểu đạt văn hóa sâu sắc, gắn với điều kiện tự nhiên, môi trường sống và cấu trúc xã hội của cộng đồng [1,2]. Cách tiếp cận này được phát triển trong các lý thuyết bảo tồn di sản phi vật thể, coi kiến trúc dân gian không chỉ là hiện vật vật chất mà còn là hệ tri thức sống, cần được bảo tồn thích ứng với sự tham gia của cộng đồng [3,4,5].
Tại Việt Nam, các công trình nghiên cứu về nhà ở truyền thống dân tộc Thái đã tập trung vào nhiều khía cạnh: đặc điểm hình thái kiến trúc [6,7], mối quan hệ giữa kiến trúc và môi trường tự nhiên – xã hội [8], hay phân tích vai trò của nhà sàn trong cấu trúc cộng đồng và nghi lễ văn hóa [9]. Một số đề tài cấp bộ và cấp tỉnh cũng đã tiến hành điều tra, tư liệu hóa hệ thống nhà sàn truyền thống tại các địa phương như Sơn La, Điện Biên và Lai Châu.
Tuy nhiên, đa số các nghiên cứu hiện nay vẫn thiên về mô tả và phân tích đơn ngành, chưa làm rõ mối quan hệ phức hợp giữa kiến trúc, bản sắc và chuyển đổi kinh tế – xã hội. Đặc biệt, thiếu các công trình tiếp cận vấn đề bảo tồn kiến trúc truyền thống dân tộc Thái trong bối cảnh phát triển hiện đại, nhằm hướng tới mô hình bảo tồn tích hợp giữa truyền thống và nhu cầu sống đương đại.
Khoảng trống này trở nên cấp thiết trong bối cảnh các chương trình xây dựng nông thôn mới, phát triển du lịch cộng đồng và xu hướng kiên cố hóa nhà ở đang tạo áp lực lớn lên không gian cư trú truyền thống ở vùng Tây Bắc.
Trên cơ sở kế thừa các hướng tiếp cận từ kiến trúc học, văn hóa học và xã hội học không gian, nghiên cứu này nhằm bổ khuyết khoảng trống nói trên bằng cách tiếp cận liên ngành, vừa đảm bảo chiều sâu phân tích, vừa gắn với mục tiêu phát triển bền vững tại miền núi phía Bắc Việt Nam.
3. Hướng tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
3.1. Hướng tiếp cận nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện tại các bản người Thái thuộc 06 tỉnh Tây Bắc của Việt Nam (trước khi sáp nhập): Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Yên Bái; sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành và tích hợp, kết nối giữa các lĩnh vực kiến trúc, nhân học văn hóa, xã hội học không gian và quy hoạch phát triển nông thôn.
Việc nghiên cứu kiến trúc truyền thống không thể tách rời khỏi bối cảnh văn hóa – xã hội mà trong đó nó được hình thành và vận hành. Đồng thời, để đề xuất được các mô hình bảo tồn hiệu quả, cần xem xét một cách cân bằng cả yếu tố bản sắc và nhu cầu thích nghi trong quá trình hiện đại hóa.
Cách tiếp cận liên ngành cho phép phân tích tổng thể mối quan hệ giữa hình thái kiến trúc – không gian sống – đời sống cộng đồng, từ đó nhận diện rõ các giá trị cốt lõi cần bảo tồn, cũng như các yếu tố nguy cơ dẫn đến mai một di sản kiến trúc truyền thống.
3.2. Phương pháp nghiên cứu
– Thu thập dữ liệu thực địa:
- Quan sát tham dự về không gian nhà ở, hoạt động sinh hoạt, nghi lễ trong và quanh ngôi nhà.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với người dân bản địa (chủ hộ, nghệ nhân, thợ xây truyền thống, già làng) để thu thập thông tin về quá trình xây dựng, quan niệm về nhà ở, các biến đổi theo thời gian.
- Lập hồ sơ kiến trúc: đo vẽ, chụp ảnh, ghi chép kết cấu, vật liệu, bố cục không gian của các ngôi nhà sàn truyền thống còn nguyên vẹn.
– Phỏng vấn chuyên gia: kiến trúc sư, nhà dân tộc học, cán bộ văn hóa địa phương để có thêm góc nhìn chuyên môn và chính sách.
– Phân tích dữ liệu:
- Phân tích nội dung các dữ liệu phỏng vấn, nhật ký điền dã.
- Phân tích hình thái kiến trúc để nhận diện các yếu tố cấu thành bản sắc nhà ở người Thái.
- So sánh đối chiếu giữa các nghiên cứu đã có để chỉ ra sự đa dạng vùng miền và mức độ biến đổi kiến trúc.
– Tổng hợp và đề xuất giải pháp:
- Xây dựng khung tiêu chí bảo tồn dựa trên các yếu tố cốt lõi của bản sắc kiến trúc.
- Đề xuất các mô hình bảo tồn phù hợp theo 3 hướng: bảo tồn nguyên trạng, bảo tồn cải tiến, và tái lập biểu tượng kiến trúc trong thiết kế mới.
- Tham vấn cộng đồng và chuyên gia để đánh giá tính khả thi của các giải pháp.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Đặc trưng kiến trúc nhà ở truyền thống người Thái
Qua khảo sát tại 06 bản tại địa bàn nghiên cứu vùng Tây Bắc, có thể khái quát một số đặc trưng kiến trúc nhà ở truyền thống của người Thái: Nhà thường được dựng trên cột gỗ cao từ 1,5-2 m, chia làm hai tầng rõ rệt: tầng trên để ở, tầng dưới để chứa nông cụ, gia súc hoặc làm nơi sinh hoạt phụ trợ, không gian này tạo điều kiện thông thoáng, phù hợp khí hậu và phòng tránh thú dữ, lũ lụt.
Cấu trúc không gian chia thành 5 gian, bao gồm gian thờ, gian tiếp khách, khu vực bếp, nơi ngủ và khu sinh hoạt chung – cách bố cục phản ánh rõ tính thứ bậc, giới tính và nghi lễ văn hóa trong đời sống người Thái. Sử dụng vật liệu địa phương và thân thiện môi trường như gỗ, tre, nứa, lá cọ được sử dụng linh hoạt, thể hiện khả năng thích ứng với điều kiện sinh thái vùng núi.
Trang trí trong nhà sàn Thái là một hệ ngôn ngữ biểu tượng gắn với sinh kế, nghi lễ và trật tự xã hội, được thể hiện chủ yếu trên cấu kiện gỗ – tre; các trang trí điển hình có thể kể đến là đầu nóc/bờ mái/đầu hồi, khau cút hình chữ X trên mái, lan can – tay vịn – song cửa có hình thái và nhịp điệu; thêm vào đó là hệ kèo – xà và bậu cửa chạm họa tiết hình học/cây cỏ, mô tả cách bố trí theo cặp đối xứng. Việc dựng nhà thường huy động cả bản làng, gắn liền với lễ cúng nhập trạch, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và quan niệm “nhà không chỉ là chỗ ở, mà là phần nối dài của linh hồn dân tộc”.

4.2. Nguy cơ mai một kiến trúc truyền thống
Dù hình thức nhà sàn vẫn còn hiện diện tại một số bản, quá trình hiện đại hóa, chuyển dịch sinh kế và áp lực từ phát triển du lịch đang tạo ra những nguy cơ mai một có thể quan sát rõ trong không gian ở của người Thái vùng Tây Bắc. Trên cơ sở khảo sát thực địa đa địa điểm, đo vẽ, phỏng vấn bán cấu trúc với già làng, nghệ nhân, chủ hộ, và đối chiếu với các nguồn tài liệu thứ cấp, nghiên cứu đã nhận diện 08 nguy cơ nổi bật. Những nguy cơ này phản ánh đồng thời các biến đổi về vật chất kiến trúc, tổ chức công năng – nghi lễ, chuỗi tri thức bản địa và cả bối cảnh chính sách – thị trường.
• Thay thế vật liệu bản địa: Việc thay tỷ lệ lớn gỗ, tre, nứa, lá bằng bê tông, gạch, tôn và các bề mặt công nghiệp làm suy giảm cảm quan vật liệu, vi khí hậu và đặc tính âm học đặc trưng của nhà sàn. Vỏ nhà trở nên phẳng, lạnh, ít “mộc”, kéo theo giảm chất lượng trải nghiệm không gian và nhận diện bản địa.
• Biến đổi hệ kết cấu và hình thái mái: Chuyển từ khung gỗ-mộng truyền thống sang khung bê tông cốt thép/thép, đồng thời thay đổi độ dốc mái, vì kèo, nhịp hiên-cầu thang, làm đứt gãy logic hình khối. Kết quả là profile và tỷ lệ đặc trưng của nhà sàn bị biến dạng, ảnh hưởng trực tiếp tới bản sắc hình thái.
• Xáo trộn trục thờ – khách – bếp: Các can thiệp như di dời gian thờ, bít kín hiên, đảo hướng/chuỗi giao thông, ngăn chia phòng tùy tiện làm đứt mạch trật tự nghi lễ-công năng. Trục linh thiêng vốn là “xương sống” tổ chức không gian bị suy yếu, kéo theo thay đổi hành vi và ý nghĩa sử dụng.
• Tiện nghi hiện đại xâm lấn: Bố trí khối vệ sinh khép kín/phòng ngủ kín ngay trên trục thờ-khách-bếp và lắp đặt thiết bị che khuất thông gió-ánh sáng tự nhiên làm suy giảm tính cộng đồng và nhịp sinh hoạt mở. Việc thêm tiện nghi thiếu kiểm soát làm mất cân bằng giữa nhu cầu hiện đại và cấu trúc không gian truyền thống.
• Đứt gãy truyền nghề: Số lượng thợ mộc/nghệ nhân am hiểu kỹ thuật mộng-chốt, chạm khắc truyền thống suy giảm, trong khi việc thi công phụ thuộc thầu xây ngoài bản gia tăng. Hệ quả là chi tiết bị sai lệch, kỹ thuật bản địa không được kế tục, đe dọa tính xác thực của công trình.
• Giản lược nghi lễ gắn với dựng nhà: Các nghi lễ chọn đất, dựng cột, cất nóc, nhập trạch bị rút gọn hoặc bỏ qua; vai trò thầy mo giảm sút. Điều này làm suy yếu tính xác thực thực hành và tri thức nghi lễ đi kèm, vốn là nền tảng tinh thần của không gian ở.
• Chuẩn hóa hành chính và mẫu nhà nông thôn mới: Áp dụng các mẫu/tiêu chí “kiên cố hóa” thiếu xét đến đặc trưng bản địa, thậm chí gắn hỗ trợ tài chính với kiểu mặt đứng phi truyền thống. Quá trình chuẩn hóa dẫn đến đồng dạng hình thức, làm lệch khỏi ngôn ngữ nhà sàn và xóa nhòa khác biệt địa phương.
• Áp lực du lịch/homestay: Xu hướng “sân khấu hóa” nội thất, bổ sung chi tiết công nghiệp “giả truyền thống” và nâng cấp tiện nghi theo thị hiếu du khách khiến mô-típ bị lai tạp. Biểu tượng và tinh thần không gian phai nhạt, trong khi tính xác thực thẩm mỹ-văn hóa giảm sút.
Các nhóm nguy cơ chính dẫn đến sự mai một kiến trúc nhà sàn người Thái được trình bày tóm tắt trong Bảng 2.
Cần nhấn mạnh rằng mức độ biểu hiện của các nguy cơ tác động đến kiến trúc truyền thống không hoàn toàn đồng nhất giữa các nhóm địa phương của người Thái cũng như giữa các vùng cư trú khác nhau. Sự khác biệt này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện tự nhiên – môi trường, mức độ phát triển kinh tế – xã hội, quá trình giao lưu – tiếp biến văn hóa và đặc thù trong phong tục tập quán sinh hoạt.
Tuy nhiên, khi xem xét trên tổng thể, các nguy cơ ấy đều phản ánh một xu hướng chung đáng lo ngại: các yếu tố cốt lõi cấu thành bản sắc nhà sàn truyền thống của người Thái, từ hình thái kiến trúc, kỹ thuật dựng nhà, cho đến không gian sử dụng gắn với đời sống cộng đồng, đang dần suy giảm và bị mai một. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc trong bối cảnh hiện đại.

4.3. Mô hình đề xuất: Hướng đến bảo tồn thích ứng và lấy cộng đồng làm trung tâm
Trong bối cảnh hiện nay, bảo tồn kiến trúc truyền thống của các dân tộc thiểu số không thể chỉ dừng lại ở việc duy trì nguyên trạng các công trình, mà cần hướng tới một mô hình bảo tồn thích ứng (adaptive conservation), vừa tôn trọng giá trị truyền thống, vừa đáp ứng nhu cầu sống đương đại.
Đây là một định hướng tiếp cận mở, linh hoạt, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tri thức bản địa và các giải pháp kỹ thuật – công nghệ mới, nhằm duy trì tính bền vững lâu dài cho không gian cư trú truyền thống.
Mô hình bảo tồn thích ứng và lấy cộng đồng làm trung tâm đề xuất dựa trên ba trụ cột chính:
1. Bảo tồn kiến trúc – văn hóa: Giữ gìn những đặc điểm cơ bản của hình thái kiến trúc, kết cấu, tổ chức không gian và giá trị văn hóa – tâm linh. Các yếu tố này cần được xác định rõ thông qua điều tra, khảo sát và phân loại, nhằm xác định đâu là thành tố cốt lõi cần bảo tồn, đâu là thành tố có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với bối cảnh mới.
2. Thích ứng với nhu cầu đương đại: Nhà ở truyền thống cần được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn tiện nghi hiện nay như thông gió, chiếu sáng, vệ sinh, an toàn phòng cháy chữa cháy và khả năng chống chịu thiên tai, biến đổi khí hậu. Việc cải tạo có chọn lọc, kết hợp vật liệu địa phương với công nghệ xây dựng mới sẽ giúp nâng cao chất lượng sống mà vẫn giữ được tinh thần kiến trúc bản địa.
3. Lấy cộng đồng làm trung tâm: Bảo tồn chỉ có thể bền vững khi gắn liền với sự tham gia chủ động của cộng đồng. Người dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể của quá trình bảo tồn – phát triển. Việc khuyến khích cộng đồng tham gia từ khâu thiết kế, lựa chọn vật liệu, đến xây dựng và quản lý sử dụng sẽ giúp duy trì tính bản sắc, tăng cường sự gắn kết và trách nhiệm chung. Đây cũng là cơ sở để phát triển du lịch cộng đồng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống kinh tế – xã hội.
Từ ba trụ cột trên, mô hình bảo tồn thích ứng có thể được triển khai theo ba cấp độ:
– Cấp độ hộ gia đình: cải tạo không gian sống phù hợp nhu cầu hiện tại nhưng vẫn bảo lưu cấu trúc cơ bản.
– Cấp độ cộng đồng bản làng: giữ gìn cấu trúc định cư truyền thống, không gian sinh hoạt chung, lễ hội và phong tục tập quán.
– Cấp độ vùng và liên kết du lịch: phát triển sản phẩm văn hóa – du lịch gắn với không gian ở truyền thống, qua đó tạo động lực kinh tế cho công tác bảo tồn.
Như vậy, mô hình bảo tồn thích ứng, lấy cộng đồng làm trung tâm không chỉ bảo vệ các giá trị văn hóa – kiến trúc, mà còn góp phần tạo lập một hệ sinh thái phát triển bền vững, trong đó cộng đồng vừa là chủ thể bảo tồn, vừa là người hưởng lợi từ chính di sản của mình.

5. Kết luận và kiến nghị
5.1. Kết luận
Nghiên cứu đã hệ thống hóa các giá trị kiến trúc và văn hóa của nhà ở truyền thống dân tộc Thái vùng Tây Bắc thông qua phương pháp khảo sát thực địa, phân tích hình thái kiến trúc, và tiếp cận văn hóa – xã hội học. Kết quả cho thấy nhà sàn của người Thái không chỉ là một sản phẩm vật chất đơn thuần mà còn là không gian biểu đạt của thế giới quan, cấu trúc cộng đồng và tri thức bản địa được tích lũy qua nhiều thế hệ.
Tuy nhiên, trước tác động của quá trình hiện đại hóa, toàn cầu hóa và phát triển du lịch, kiến trúc truyền thống đang đối mặt với nguy cơ mai một nghiêm trọng, biểu hiện qua sự biến đổi vật liệu, chức năng không gian, và mất dần các kỹ thuật xây dựng cũng như nghi lễ truyền thống.
Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất Mô hình bảo tồn thích ứng và lấy cộng đồng làm trung tâm. Mô hình này được xây dựng trên ba trụ cột chính: (i) Bảo tồn kiến trúc – văn hóa bằng cách giữ gìn bản sắc cốt lõi; (ii) Thích ứng nhu cầu đương đại thông qua việc tích hợp các tiện nghi và công nghệ phù hợp; và (iii) Lấy cộng đồng làm trung tâm bằng cách trao quyền chủ thể cho người dân địa phương. Mô hình này hướng tới một cách tiếp cận bảo tồn “sống” thay vì “bảo tàng hóa” di sản.
5.2. Kiến nghị
Để đảm bảo các giải pháp bảo tồn kiến trúc nhà ở truyền thống dân tộc Thái phát huy hiệu quả và bền vững, nghiên cứu đưa ra một số kiến nghị chính sách sau:
1. Lồng ghép bản sắc kiến trúc dân tộc vào quy hoạch xây dựng nông thôn mới: Cần tích hợp các yếu tố hình thái kiến trúc bản địa vào các thiết kế nhà ở, trung tâm cộng đồng, trường học và nhà văn hóa, nhằm nâng cao tính nhận diện và bản sắc văn hóa không gian.
2. Ban hành bộ tiêu chí bảo tồn kiến trúc truyền thống: Xây dựng một bộ tiêu chí linh hoạt, cho phép sử dụng vật liệu hiện đại trong giới hạn, đồng thời yêu cầu bảo toàn các yếu tố đặc trưng như hình thức mái, không gian thờ và bố trí các gian chính.
3. Thiết lập cơ chế hỗ trợ cộng đồng: Tạo lập quỹ hỗ trợ cải tạo, duy tu nhà sàn cũ, cùng các chính sách miễn giảm thuế, phí xây dựng và hỗ trợ kỹ thuật cho các hộ gia đình có nguyện vọng bảo tồn.
4. Khôi phục và phát triển tri thức bản địa: Tổ chức các chương trình truyền nghề cho thợ mộc, nghệ nhân dân gian; tư liệu hóa các nghi lễ dựng nhà, cúng nhà mới; và phát triển các hoạt động này như một phần của di sản văn hóa phi vật thể.
5. Quản lý phát triển du lịch cộng đồng: Xây dựng bộ tiêu chuẩn hướng dẫn thiết kế homestay theo phong cách truyền thống, nhằm tránh tình trạng “mô hình hóa du lịch” làm biến dạng không gian sống và bản sắc văn hóa.
Như vậy, nghiên cứu khẳng định rằng bảo tồn kiến trúc truyền thống dân tộc Thái không chỉ nhằm giữ gìn một loại hình nhà ở, mà còn góp phần duy trì tri thức bản địa, củng cố bản sắc văn hóa, đồng thời mở ra cơ hội phát triển bền vững cho cộng đồng trong bối cảnh hội nhập và biến đổi hiện nay.
Lê Tiến Thuận – Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

