1. Giới thiệu
Hồ Hoàn Kiếm và khu vực phụ cận không chỉ là biểu tượng văn hóa – lịch sử của Thủ đô Hà Nội, mà còn là một di sản đô thị đặc biệt, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong quá trình phát triển đô thị. Đây là nơi tập trung mật độ cao các công trình kiến trúc có giá trị, không gian công cộng đặc trưng, cùng hệ thống di tích lịch sử, tôn giáo, và các hoạt động văn hóa cộng đồng sôi động. Tuy nhiên, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và áp lực du lịch ngày càng gia tăng, không gian Hồ Hoàn Kiếm đang đứng trước nguy cơ bị mai một về giá trị gốc, đồng thời nảy sinh các mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển (Nguyễn & Lưu, 2016; Ashworth, 2011) [1, 2].
Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng bảo tồn di sản đô thị không thể tách rời khỏi chiến lược phát triển tổng thể, mà cần được tích hợp vào quá trình quy hoạch nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa bảo tồn giá trị và đáp ứng nhu cầu đương đại (Bandarin & van Oers, 2012) [3]. Khái niệm “tái sử dụng di sản thích ứng” (adaptive heritage reuse) và “phát triển bền vững không gian đô thị” ngày càng được nhấn mạnh như là hướng tiếp cận phù hợp trong quản lý các khu di sản trung tâm, đặc biệt ở các đô thị đang phát triển (Plevoets & Van Cleempoel, 2013) [4].
Khu vực Hồ Hoàn Kiếm đã từng là đối tượng của nhiều đồ án quy hoạch và nghiên cứu phát triển đô thị từ những thập niên cuối thế kỷ XX đến nay. Tuy nhiên, phần lớn các quy hoạch này mới chỉ tiếp cận ở cấp độ tổng thể hoặc thiên về chỉnh trang cảnh quan, chưa giải quyết một cách hệ thống và tích hợp mối quan hệ giữa bảo tồn di sản và phát triển đô thị trong thực tiễn (Kashihara, 2018; Jamme & Ortega, 2019) [5, 6]. Đặc biệt, các vấn đề liên quan đến tổ chức không gian, quản lý kiến trúc cảnh quan và phát huy giá trị văn hóa bản địa vẫn chưa được lồng ghép hiệu quả vào các công cụ quy hoạch hiện hành (Dao, 2014) [7]. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu này hướng đến việc xây dựng một mô hình quy hoạch – bảo tồn có tính khả thi và bền vững cho khu vực Hồ Hoàn Kiếm, trên cơ sở tích hợp các nguyên lý quy hoạch hiện đại, tri thức bản địa và sự tham gia của cộng đồng.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đề xuất một mô hình quy hoạch – bảo tồn không gian Hồ Hoàn Kiếm và khu vực phụ cận theo hướng phát triển bền vững, trong đó đảm bảo hài hòa giữa gìn giữ giá trị di sản kiến trúc – văn hóa với nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội và du lịch đương đại. Mô hình này không chỉ nhằm bảo vệ các giá trị vật thể và phi vật thể hiện hữu, mà còn hướng tới việc tạo lập một cấu trúc không gian linh hoạt, thích ứng với sự biến đổi của đô thị trong tương lai.
Từ đó, nghiên cứu đặt ra các câu hỏi chính như sau:
- Những yếu tố nào đang đe dọa đến tính toàn vẹn và giá trị di sản của không gian Hồ Hoàn Kiếm?
- Các nguyên tắc và kinh nghiệm trong nước và quốc tế nào có thể vận dụng vào quy hoạch bảo tồn khu vực trung tâm di sản đô thị ở Việt Nam?
- Mô hình quy hoạch – bảo tồn như thế nào có thể dung hòa được yêu cầu bảo tồn kiến trúc – cảnh quan và phát triển bền vững đô thị trong bối cảnh Hà Nội?
- Vai trò của cộng đồng và chính quyền địa phương trong quá trình thực thi mô hình quy hoạch – bảo tồn là gì?
Nghiên cứu này đóng góp vào lĩnh vực quy hoạch và bảo tồn đô thị theo ba khía cạnh chính. Thứ nhất, nghiên cứu xây dựng một khung lý thuyết tích hợp giữa quy hoạch không gian, bảo tồn kiến trúc – cảnh quan và phát triển bền vững, có thể vận dụng cho các khu vực trung tâm di sản đô thị đang chịu áp lực chuyển đổi như không gian Hồ Hoàn Kiếm. Thứ hai, thông qua phân tích hiện trạng và ứng dụng các phương pháp khảo sát không gian – xã hội, nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn phục vụ đánh giá và phân vùng chức năng di sản tại khu vực nghiên cứu. Thứ ba, nghiên cứu đề xuất mô hình quy hoạch – bảo tồn có khả năng thích ứng và tham chiếu quốc tế, mở ra hướng tiếp cận mới cho việc bảo tồn di sản kiến trúc trong quá trình đô thị hóa nhanh tại Việt Nam. Đây cũng có thể là một cơ sở khoa học để hỗ trợ cơ quan quản lý và cộng đồng trong việc ra quyết định quy hoạch – cải tạo không gian di sản hiệu quả, gắn kết với bối cảnh văn hóa – xã hội địa phương.
2. Tổng quan
2.1. Bảo tồn di sản đô thị và phát triển bền vững
Mối quan hệ giữa bảo tồn di sản đô thị và phát triển bền vững đã trở thành một chủ đề được quan tâm rộng rãi trong những thập niên gần đây, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ. Theo Bandarin và van Oers (2012), bảo tồn cảnh quan đô thị lịch sử cần được tích hợp vào các chiến lược quy hoạch tổng thể nhằm duy trì sự cân bằng giữa gìn giữ giá trị văn hóa và đáp ứng nhu cầu phát triển hiện đại. Cách tiếp cận “Cảnh quan đô thị lịch sử” (Historic Urban Landscape – HUL) của UNESCO nhấn mạnh vai trò liên kết giữa bảo tồn di sản với phát triển kinh tế-xã hội, bảo vệ môi trường và sự tham gia của cộng đồng địa phương [8].
Ashworth (2011) đã phân loại các cách tiếp cận bảo tồn di sản thành ba xu hướng chính: bảo tồn nguyên trạng (preservation), bảo tồn thích ứng (conservation) và di sản hóa (heritage), nhấn mạnh các giá trị biểu tượng và ý nghĩa văn hóa của không gian đô thị [2]. Những tiếp cận này đã ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách bảo tồn di sản đô thị tại cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.
2.2. Bảo tồn thích ứng và quản lý di sản
Trong bối cảnh đô thị liên tục biến đổi và nhu cầu xã hội – kinh tế thay đổi, bảo tồn thích ứng (adaptive reuse) nổi lên như một giải pháp linh hoạt và bền vững trong quản lý di sản đô thị. Theo Plevoets và Van Cleempoel (2011), bảo tồn thích ứng không chỉ gìn giữ giá trị vật chất của di sản mà còn cho phép không gian di sản được “hồi sinh” thông qua các chức năng mới, phù hợp với nhu cầu của đô thị hiện đại [9].
Cách tiếp cận này được xem như mô hình “di sản sống”, trong đó các giá trị văn hóa được duy trì thông qua sự tương tác và tiếp nối trong đời sống cộng đồng. Langston và Shen (2007) nhấn mạnh rằng bảo tồn thích ứng đạt hiệu quả cao nhất khi được tích hợp vào các quy trình quy hoạch có sự tham gia và cơ chế quản lý đa bên. Điều này giúp giảm xung đột giữa bảo tồn và phát triển, thúc đẩy sự tái sinh đô thị toàn diện và bền vững [10].
2.3. Tổng quan các nghiên cứu về khu vực Hồ Hoàn Kiếm
Trong những năm gần đây, Hồ Hoàn Kiếm đã trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực quy hoạch, bảo tồn và phát triển đô thị. Các nghiên cứu tập trung làm rõ vai trò trung tâm của hồ trong cấu trúc không gian Hà Nội, đồng thời nhận diện các thách thức trong việc cân bằng giữa bảo tồn di sản và đáp ứng yêu cầu phát triển hiện đại.
Nhiều công trình đã nghiên cứu tiến trình chuyển đổi không gian đô thị quanh Hồ Hoàn Kiếm qua các giai đoạn lịch sử. Waibel (2004) khẳng định vai trò trung tâm của hồ trong quá trình hình thành Khu phố cổ Hà Nội – một khu vực thương mại lâu đời gắn liền với bản sắc đô thị Việt Nam [11]. Khuất và Đặng (2023) tiếp cận theo hướng bảo tồn thích ứng, phân tích các giá trị di sản vật thể và phi vật thể xung quanh hồ, từ đó kiến nghị mô hình phát triển tiếp nối dựa trên cải tạo kiến trúc, tổ chức lại không gian và kiểm soát hoạt động du lịch [12]. Gần đây, Kashihara và Le (2024) tiếp tục nhấn mạnh vai trò không gian của hồ trong kích hoạt hoạt động du lịch và thương mại, đặc biệt thông qua hệ thống phố đi bộ kết nối khu phố cổ [13].
Một số nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và công nghệ GIS để mô hình hóa sự biến đổi cảnh quan. Nghiên cứu của Shibayama (2009) cho thấy sự suy giảm đáng kể diện tích mặt nước trung tâm từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XXI [14]. Ren et al. (2024) phân tích sự phát triển không gian xanh tại Hà Nội, xác định Hồ Hoàn Kiếm là trung tâm của chính sách cảnh quan đô thị xuyên suốt các giai đoạn thuộc địa, xã hội chủ nghĩa và hậu Đổi mới [15].
Bên cạnh giá trị lịch sử, Hồ Hoàn Kiếm còn được ghi nhận là một không gian công cộng có tính thẩm mỹ, sinh thái và xã hội cao. Phạm (2025) nhấn mạnh rằng sự kết hợp hài hòa giữa mặt nước, cây xanh và kiến trúc di sản đã góp phần quan trọng trong việc hình thành một môi trường sống chất lượng, đồng thời tạo điều kiện cho các hoạt động cộng đồng diễn ra thường xuyên. [16]. Le et al. (2019) ghi nhận hiệu ứng làm mát đáng kể quanh hồ, với mức giảm nhiệt độ bề mặt lên tới 3,6°C và phạm vi ảnh hưởng khoảng 700m [17]. Tuy nhiên, theo Scheiber et al. (2025), Loi & Duong (2022) và Nguyen (2024), khu vực vẫn còn thiếu không gian mở đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, đặc biệt trong điều kiện mật độ dân cư cao và biến đổi khí hậu đô thị [18, 19, 20].
Tổng quan các nghiên cứu cho thấy Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là một biểu tượng văn hóa – lịch sử, mà còn là hạt nhân định hình cấu trúc đô thị trung tâm của Hà Nội, với chức năng ngày càng mở rộng trong thời hiện đại. Sự biến đổi liên tục về chức năng và hình thái đô thị quanh khu vực này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một mô hình quy hoạch – bảo tồn toàn diện, đảm bảo hài hòa giữa bảo tồn di sản và phát triển bền vững.
2.5. Khoảng trống nghiên cứu
Dù đã có nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn về bảo tồn di sản đô thị, vẫn còn thiếu các mô hình cụ thể được điều chỉnh theo bối cảnh đô thị Việt Nam, đặc biệt là những khu vực di sản có mật độ sử dụng cao như Hồ Hoàn Kiếm. Hầu hết các nghiên cứu hiện có mới chỉ dừng lại ở việc đánh giá hiện trạng hoặc đề xuất quy hoạch định tính, mà chưa xây dựng được khung tích hợp bảo tồn – phát triển dựa trên dữ liệu khảo sát thực địa và phân tích chức năng không gian. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách đề xuất một mô hình quy hoạch – bảo tồn cụ thể, phù hợp với đặc điểm văn hóa – lịch sử và nhu cầu phát triển của khu vực Hồ Hoàn Kiếm.
3. Khung lý thuyết
Nghiên cứu này được xây dựng trên nền tảng lý thuyết liên ngành, kết hợp giữa bảo tồn di sản, quy hoạch đô thị và phát triển bền vững. Các trụ cột lý thuyết này cung cấp công cụ khái niệm và tiêu chí đánh giá cần thiết để phân tích, diễn giải và đề xuất một mô hình tích hợp nhằm bảo tồn và phát triển không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm – một trong những lõi đô thị có ý nghĩa lịch sử, văn hóa và biểu tượng quan trọng nhất của Hà Nội.
3.1. Lý thuyết Bảo tồn di sản
Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết hiện đại về bảo tồn di sản, đặc biệt là tiếp cận Cảnh quan đô thị lịch sử (Historic Urban Landscape – HUL) do UNESCO đề xướng (2011). HUL nhấn mạnh phương pháp tiếp cận toàn diện, coi trọng sự đan xen của các giá trị văn hóa và tự nhiên trong không gian đô thị lịch sử. Quan điểm này đề cao việc lồng ghép bảo tồn di sản vào các chiến lược quy hoạch đô thị tổng thể, thay vì xem di sản như các thực thể tách biệt hay bất biến [8].
Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với khu vực Hồ Hoàn Kiếm, nơi các yếu tố di sản vật thể (công trình kiến trúc, cấu trúc đô thị) và phi vật thể (thực hành văn hóa, ký ức cộng đồng) cùng tồn tại trong một không gian dày đặc và biến động. Nghiên cứu sử dụng khung lý thuyết này để đảm bảo các giải pháp bảo tồn không chỉ tôn trọng các cấu trúc vật thể mà còn duy trì được giá trị văn hóa, tính liên tục trong sử dụng và bản sắc cộng đồng.
3.2. Phát triển đô thị bền vững
Phù hợp với Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc (United Nations, 2015) – đặc biệt là Mục tiêu số 11 (Phát triển đô thị và cộng đồng bền vững), nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc bền vững về môi trường, kinh tế và văn hóa – xã hội vào bối cảnh di sản đô thị. Phát triển bền vững trong các khu vực di sản không chỉ là khả năng chống chịu về môi trường, mà còn liên quan đến công bằng xã hội, sự tham gia của cộng đồng và khả năng thích ứng lâu dài [21].
Các công trình lý thuyết của Sachs (2015) và Guy & Farmer (2001) được sử dụng để tiếp cận phát triển bền vững như một quá trình động, đòi hỏi sự cân bằng giữa bảo tồn và đổi mới, giữa bản sắc và hiện đại hóa, giữa gìn giữ giá trị với phát triển kinh tế [22, 23]. Đối với khu vực Hồ Hoàn Kiếm, khung lý thuyết này giúp đánh giá cách các không gian truyền thống có thể thích nghi với nhu cầu đương đại mà không làm mất đi tính xác thực và giá trị văn hóa của chúng.
3.3. Hình thái Đô thị và Bản sắc Không gian
Lý thuyết về hình thái đô thị (urban morphology), với các đóng góp từ Rapoport (1982) và Oliver (2003) [24, 25], được vận dụng để phân tích các mô hình không gian, kiểu thức kiến trúc và cấu trúc đô thị hình thành nên khu vực Hồ Hoàn Kiếm. Hình thái đô thị được hiểu như một biểu hiện vật chất của các quá trình văn hóa và là yếu tố then chốt tạo nên bản sắc nơi chốn. Bên cạnh đó, khái niệm bản sắc không gian đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu hơn về giá trị đặc thù của khu vực này. Theo Relph (1976), bản sắc nơi chốn (place identity) là sự kết nối cảm xúc, nhận thức và ký ức giữa con người với không gian, tạo nên cảm giác thuộc về và ý thức cộng đồng [26]. Norberg-Schulz (1980) phát triển khái niệm “genius loci” – hồn của nơi chốn – để chỉ sự kết tinh của điều kiện tự nhiên, kiến trúc và lịch sử trong một không gian cụ thể [27].
3.4. Tái sử dụng thích ứng và Quy hoạch bảo tồn tích hợp
Khái niệm tái sử dụng thích ứng (adaptive reuse), đặc biệt trong các khu đô thị lịch sử (Plevoets & Van Cleempoel, 2011; Bullen & Love, 2011), là một thành tố quan trọng trong cách tiếp cận của nghiên cứu. Tái sử dụng thích ứng cho phép các công trình di sản được sử dụng theo chức năng mới, phù hợp với nhu cầu đương đại, mà vẫn duy trì được giá trị văn hóa – nhờ đó nâng cao khả năng sử dụng lâu dài và hiệu quả kinh tế [9, 28].
Cuối cùng, nghiên cứu định vị khung lý thuyết trong bối cảnh chính sách và cơ chế quản lý di sản tại Việt Nam, thông qua việc phân tích các văn bản pháp lý chủ chốt như Luật Di sản Văn hóa (2001, sửa đổi 2009) [29] và Quy hoạch chung Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 [30]. Đồng thời, nghiên cứu tích hợp các tiếp cận quy hoạch bảo tồn tổng hợp, kết hợp giữa pháp luật quy hoạch, sự tham gia của cộng đồng, chiến lược kinh tế và chính sách văn hóa – nhằm đề xuất một mô hình quy hoạch–bảo tồn đa chiều, có tính khả thi và thích ứng cao với bối cảnh nhạy cảm và giàu giá trị như khu vực Hồ Hoàn Kiếm.
4. Phương pháp Nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp định tính và định lượng, nhằm đảm bảo đánh giá toàn diện các giá trị không gian, di sản và tiềm năng phát triển bền vững khu vực Hồ Hoàn Kiếm. Cụ thể:
– Nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các tài liệu liên quan bao gồm: văn bản pháp luật, quy hoạch đô thị, hồ sơ di sản, báo cáo chuyên đề, các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước. Hoạt động này nhằm xác lập cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng khung phân tích và đề xuất mô hình quy hoạch – bảo tồn.
– Phân tích lịch sử không gian: Sử dụng bản đồ khu vực Hồ Hoàn Kiếm qua các thời kỳ (từ thời Tiền thuộc địa đến hiện tại), để nhận diện sự biến đổi về cấu trúc không gian, chức năng sử dụng đất, mạng lưới giao thông và vùng cảnh quan lịch sử.
– Khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát hiện trường để quan sát, ghi nhận và đánh giá hiện trạng kiến trúc, cảnh quan, hoạt động sử dụng không gian, giao thông các vấn đề môi trường và xã hội.
– Phỏng vấn cộng đồng: Thực hiện phỏng vấn cộng đồng với các nhóm đối tượng gồm: chuyên gia quy hoạch – bảo tồn, nhà quản lý đô thị, cư dân địa phương và khách du lịch. Mục tiêu nhằm thu thập góc nhìn đa chiều về giá trị, nhu cầu và định hướng phát triển không gian Hồ Hoàn Kiếm.
– Đánh giá SWOT: Xác định các yếu tố Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) trong công tác quản lý và quy hoạch phát triển khu vực Hồ Hoàn Kiếm và phụ cận. Phân tích SWOT là cơ sở để xây dựng các chiến lược phù hợp trong mô hình đề xuất bảo tồn và phát triển bền vững không gian di sản đô thị.
5. Hiện trạng và vấn đề
5.1. Nhận diện giá trị không gian Hồ Hoàn Kiếm
Khu vực Hồ Hoàn Kiếm và phụ cận (rộng 63,72 ha, dân số khoảng 6.000 người) đã được quy hoạch phân khu đô thị theo Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 19/3/2021, với vai trò trung tâm chính trị, văn hóa – xã hội lâu đời của Thủ đô (Hình 5.1) [31]. Đây là một không gian di sản tổng hợp, hội tụ giá trị lịch sử, kiến trúc, sinh thái và cộng đồng.

5.1.1. Giá trị quy hoạch – không gian đô thị
Không gian Hồ Hoàn Kiếm được tổ chức theo hướng tâm, với Hồ là điểm lõi cảnh quan bao quanh bởi hệ thống phố đi bộ, vườn hoa, công trình kiến trúc Pháp thuộc và truyền thống. Ba trục cảnh quan chính (Các phố Lê Lai – Lê Thạch, phố Nhà Thờ, phố Tràng Tiền) kết nối hài hòa các điểm di tích và trung tâm văn hóa – hành chính. Cấu trúc đô thị tại đây phản ánh rõ nét sự giao thoa Đông – Tây, chuyển tiếp giữa khu phố Cổ và phố Pháp.
5.1.2. Giá trị lịch sử – văn hóa
Hồ Hoàn Kiếm gắn với truyền thuyết trả gươm và các dấu mốc lịch sử từ thời Lý – Trần đến thời Pháp thuộc. Khu vực này từng là trung tâm hành chính, quân sự và sau đó là trục phát triển đô thị của Hà Nội thời hiện đại. Các di tích như Đền Ngọc Sơn, Tháp Bút, tượng vua Lê Thái Tổ,… phản ánh sự kế thừa liên tục giá trị văn hóa và tâm linh qua nhiều thế kỷ.
5.1.3. Giá trị kiến trúc – cảnh quan
Không gian Hồ Hoàn Kiếm tích hợp các yếu tố hình ảnh đô thị theo lý thuyết của Lynch: điểm nhấn (Đền Ngọc Sơn, cầu Thê Húc), trục dẫn (vườn hoa Lý Thái Tổ, Tràng Tiền), cạnh biên (các tuyến phố có đặc trưng kiến trúc riêng), khu vực (hành chính, thương mại, văn hóa), và các nút giao cộng đồng. Một số công trình đương đại gây tranh cãi về quy mô và tác động đến cảnh quan, đặt ra yêu cầu điều chỉnh theo hướng hài hòa hơn.
5.1.4. Giá trị sinh thái
Hồ Hoàn Kiếm đóng vai trò là “lõi xanh” của khu vực nội đô lịch sử, góp phần giảm nhiệt độ bề mặt tới 3.6°C (Le et al., 2019) [17], cải thiện vi khí hậu và hỗ trợ hệ sinh thái mặt nước. Hệ thực vật cổ thụ và đa dạng sinh học tạo nên cảnh quan sống động, đóng góp cho sức khỏe đô thị.
5.1.5. Giá trị xã hội – cộng đồng
Hồ Hoàn Kiếm là không gian công cộng trung tâm, nơi tổ chức các hoạt động văn hóa – nghệ thuật, thể thao và lễ hội cộng đồng. Với vai trò là “phòng khách” của người dân Hà Nội, không gian này vừa bảo tồn ký ức tập thể, vừa kết nối giữa người dân – du khách, giữa truyền thống – hiện đại.
Như vậy, Hồ Hoàn Kiếm là không gian di sản tổng hợp, tích hợp các giá trị vật thể và phi vật thể, vừa mang tính biểu tượng quốc gia, vừa có ý nghĩa thực tiễn đối với phát triển bền vững đô thị trung tâm Hà Nội.
5.2. Phân tích biến động không gian và xu hướng phát triển
Phần này kế thừa và phân tích sâu các tư liệu bản đồ (Hình 5.2) và các kết quả nghiên cứu đã tổng hợp tại mục 2.3 nhằm nhận diện tiến trình biến đổi không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm qua các giai đoạn lịch sử. Dựa trên đó, bài viết đánh giá xu hướng phát triển đô thị trong mối quan hệ với giá trị di sản, cấu trúc không gian và động lực chuyển đổi về mặt xã hội, hạ tầng và chính sách đô thị.






5.2.1. Biến động không gian lịch sử
Hồ Hoàn Kiếm gắn liền với truyền thuyết dân tộc và đóng vai trò hạt nhân trong sự hình thành kinh đô Thăng Long từ thế kỷ XV. Khu vực này từng là trung tâm hành chính và tâm linh dưới thời Lê–Trịnh, sau đó suy tàn vào cuối thế kỷ XVIII và trở nên ô nhiễm, mất kiểm soát vào đầu thế kỷ XIX. Bản đồ năm 1873 cho thấy khu vực phía Tây và Bắc hồ đã hình thành khu dân cư dày đặc, trong khi phía đông vẫn là đầm lầy, kết nối tự nhiên với sông Hồng.
Từ cuối thế kỷ XIX, dưới sự quy hoạch của chính quyền Pháp, hồ trở thành trung tâm cảnh quan của thành phố hiện đại. Các trục đô thị, vườn hoa, công trình hành chính (dinh Thống sứ, nhà Bưu điện, tòa Thị chính…) được xây dựng xung quanh hồ, thay thế các di tích cũ. Đến thập niên 1930, hình thái không gian đô thị xung quanh hồ cơ bản ổn định, phản ánh sự chuyển đổi từ trung tâm văn hóa – tín ngưỡng sang trung tâm hành chính – thương mại hiện đại.
5.2.2. Hệ thống giao thông và xu hướng chuyển dịch
Với vị trí trung tâm, khu vực quanh hồ có mạng lưới giao thông dày đặc, tổ chức theo hướng một chiều để giảm ùn tắc. Tuy nhiên, hạ tầng chưa đồng đều, dễ gây xung đột giao thông tại các nút như quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục. Việc triển khai tuyến metro số 2 với ga ngầm C9 tại đường Đinh Tiên Hoàng dự kiến sẽ làm thay đổi mạnh không gian giao thông và tiếp cận di sản, đặt ra thách thức về bảo tồn.
Từ năm 2016, phố đi bộ quanh hồ được thiết lập, tạo ra không gian công cộng tích cực, kết nối hồ với khu phố cổ. Đây là xu hướng chuyển đổi từ “giao thông cơ giới” sang “không gian cho người đi bộ”, phù hợp với định hướng phát triển đô thị bền vững.
5.2.3. Tổ chức không gian đô thị
Theo mô hình nhận thức không gian của Lynch (1960) [32], khu vực hồ Hoàn Kiếm có cấu trúc thị giác đô thị rõ ràng với:
- Landmarks: Cụm Đền Ngọc Sơn – cầu Thê Húc – Tháp Bút, Tháp Rùa.
- Paths: Trục vườn hoa Lý Thái Tổ và trục Hàng Khay – Tràng Tiền.
- Edges: Các tuyến phố bao quanh hồ với đặc điểm kiến trúc và chức năng riêng.
- Districts: Phía đông (hành chính), phía bắc (văn hóa – tôn giáo), phía tây (thương mại – báo chí), phía nam (thương mại sôi động).
- Nodes: Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục và vườn hoa Lý Thái Tổ.
Tổ chức không gian này tạo nên sự đa dạng chức năng, làm nổi bật vai trò hồ như một điểm tựa bản sắc và bản đồ nhận diện đô thị trung tâm Hà Nội.
5.2.4. Di sản kiến trúc và cảnh quan
Khu vực xung quanh hồ tập trung dày đặc các công trình di sản tiêu biểu: cụm đền Ngọc Sơn, đền Bà Kiệu, tượng vua Lê Thái Tổ, chùa Bà Đá, chùa Quang Minh, cùng nhiều công trình kiến trúc thuộc địa. Bên cạnh đó là sự đa dạng phong cách kiến trúc (truyền thống, thuộc địa, Art Deco, hiện thực XHCN, hiện đại), phản ánh quá trình chuyển hóa đô thị qua nhiều thời kỳ. Việc duy trì hài hòa giữa bảo tồn và phát triển là thách thức cốt lõi của quy hoạch tương lai.
5.2.5. Diễn giải và nguyên nhân biến động không gian
Những biến động không gian của khu vực Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là sự thay đổi vật chất, mà phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử – chính trị, các mô hình quản trị đô thị, cùng với sự thay đổi trong quan niệm về giá trị di sản. Có thể lý giải các hiện tượng trên theo các nguyên nhân sau:
(i) Chuyển đổi chức năng đô thị theo bối cảnh quyền lực: Sự thay thế các di tích truyền thống bằng công trình hành chính thời Pháp thuộc cho thấy quá trình tái định nghĩa không gian trung tâm theo logic của “quyền lực thuộc địa” (colonial urbanism), vốn coi Hồ Hoàn Kiếm là trục cảnh quan – hành chính chứ không phải không gian tâm linh cộng đồng.
(ii) Tác động của hiện đại hóa và tăng trưởng kinh tế: Sau chủ trương Đổi Mới ở Việt Nam năm 1986, khu vực Hồ Hoàn Kiếm chứng kiến sự mở rộng các chức năng thương mại – dịch vụ. Hiện tượng này phù hợp với lý thuyết “urban growth machine” [33], nhấn mạnh vai trò của động lực kinh tế – đầu tư trong việc tái cấu trúc không gian trung tâm.
(iii) Xu hướng tái chiếm lĩnh không gian công cộng: Việc thiết lập phố đi bộ từ năm 2016 phản ánh quá trình tái định vị vai trò Hồ Hoàn Kiếm như một “không gian công cộng chiến lược” (strategic public space). Đây là biểu hiện của chuyển đổi tư duy quản trị đô thị, từ ưu tiên giao thông cơ giới sang ưu tiên trải nghiệm cộng đồng và bảo tồn di sản.
(iv) Ảnh hưởng của chính sách bảo tồn và khung pháp lý: Những nỗ lực duy trì, tôn tạo các di sản xung quanh hồ được thúc đẩy bởi Luật Di sản Văn hóa (2001, sửa đổi 2009) và các chính sách quy hoạch khu phố cổ, cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa biến động không gian và sự điều chỉnh thể chế.
Tổng thể, các hiện tượng biến đổi tại Hồ Hoàn Kiếm diễn ra trong sự giao thoa của ba lực chính: (1) quyền lực chính trị và quản trị đô thị; (2) động lực thị trường và phát triển kinh tế; (3) xu thế toàn cầu về bảo tồn di sản và tái tạo không gian công cộng. Chính sự đan xen này đã định hình nên chuỗi biến động và xu hướng phát triển đặc thù của khu vực.
5.3. Khảo sát thực địa không gian Hồ Hoàn Kiếm
Để phục vụ cho nghiên cứu về bảo tồn và phát triển bền vững không gian Hồ Hoàn Kiếm, nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát thực địa trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2025, tập trung vào việc quan sát, ghi chép, chụp ảnh và đánh giá hiện trạng không gian kiến trúc, cảnh quan và hoạt động sử dụng không gian công cộng tại khu vực này. Phạm vi khảo sát bao gồm toàn bộ không gian quanh hồ, các công trình kiến trúc có giá trị lịch sử – văn hóa, các không gian sinh hoạt cộng đồng, tuyến phố đi bộ và các khu vực có nguy cơ xuống cấp hoặc bị can thiệp sai lệch.
Phương pháp khảo sát được thực hiện theo hướng định tính kết hợp định lượng. Nhóm khảo sát đã chia khu vực xung quanh hồ thành các phân đoạn không gian theo đặc điểm sử dụng, mật độ người sử dụng và giá trị di sản, từ đó ghi nhận chi tiết về:Hiện trạng sử dụng không gian; Hiện trạng bảo tồn di sản kiến trúc – cảnh quan; Tác động của hoạt động thương mại và du lịch; Hệ thống cây xanh, mặt nước và cơ sở hạ tầng đô thị.
Kết quả khảo sát (Bảng 5.1) đã cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú, làm cơ sở để phân tích những vấn đề tồn tại, tiềm năng phát triển cũng như đề xuất các định hướng can thiệp nhằm bảo tồn giá trị đặc thù và nâng cao tính bền vững của không gian Hồ Hoàn Kiếm.
Bảng 5.1. Tổng hợp hiện trạng không gian Hồ Hoàn Kiếm
| STT | Khu vực khảo sát | Loại hình không gian | Hiện trạng sử dụng | Giá trị di sản | Tình trạng bảo tồn | Vấn đề tồn tại/chuyển biến gần đây |
| 1 | Quần thể đền Ngọc Sơn, cầu Thê Húc | Di tích lịch sử – văn hóa | Tham quan du lịch, chiêm bái | Cao | Bảo tồn tốt | Chen lấn, ảnh hưởng bởi thương mại hóa |
| 2 | Đền Bà Kiệu | Di tích lịch sử – văn hóa | Tham quan du lịch, chiêm bái | Cao | Bảo tồn tốt | Nằm cạnh giao lộ sầm uất, không có không gian đệm cần thiết |
| 3 | Khu vực tượng vua Lê Thái Tổ | Di tích lịch sử – văn hóa | Tham quan du lịch, chiêm bái | Cao | Bảo tồn tốt | Xung đột giữa chức năng tưởng niệm và hoạt động cộng đồng |
| 4 | Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục | Không gian công cộng, giao lưu | Tập trung đông người, nhiều hoạt động lễ hội | Trung bình | Tương đối tốt | Áp lực du lịch cao, thiếu kiểm soát âm thanh |
| 5 | Khu vực ven hồ phía Đông và Nam (phố Đinh Tiên Hoàng) | Phố đi bộ, tuyến cảnh quan ven hồ | Đi bộ, chụp ảnh, nghỉ ngơi | Trung bình | Khá tốt | Một số đoạn lát đá xuống cấp, cây xanh không đều |
| 6 | Khu vực ven hồ phía Tây (phố Lê Thái Tổ) | Tuyến dạo bộ, dịch vụ ăn uống | Kết hợp đi bộ và kinh doanh dịch vụ | Trung bình | Bị can thiệp mạnh | Lấn chiếm vỉa hè, thiếu tổ chức hoạt động đô thị |
| Khu vực ven hồ phía Nam (phố Hàng Khay) | Tuyến dạo bộ, dịch vụ đa dạng | Kết hợp đi bộ và kinh doanh dịch vụ | Trung bình | Tương đối tốt | Lấn chiếm vỉa hè, thiếu tổ chức hoạt động đô thị | |
| 7 | Khu vực tượng vua Lý Thái Tổ | Quảng trường, không gian tưởng niệm | Sinh hoạt cộng đồng, sự kiện chính trị – văn hóa | Cao | Bảo tồn tốt | Một số chi tiết cảnh quan lấn chiếm lối đi công cộng |
| 8 | Mặt nước hồ Hoàn Kiếm | Không gian sinh thái – cảnh quan | Không gian mở, không sử dụng trực tiếp | Cao | Ổn định nhưng chịu tác động môi trường | Một số hiện tượng ô nhiễm nhẹ, tảo nổi theo mùa |
5.4. Khảo sát cộng đồng về không gian Hồ Hoàn Kiếm
Để đánh giá nhận thức, kỳ vọng và mức độ hài lòng của cộng đồng đối với không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm, nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát ẩn danh với n = 302 người tham gia, bao gồm cư dân địa phương, du khách, chuyên gia và cán bộ quản lý, trong đó 50,3% số người đã từng tham gia các hoạt động bảo tồn. Thành phần người được khảo sát thể hiện trong Hình 5.3, kết quả khảo sát được tóm tắt trong Bảng 5.2.

Bảng 5.2. Tóm tắt kết quả khảo sát cộng đồng về không gian Hồ Hoàn Kiếm
| Chủ đề khảo sát | Phát hiện chính | Tỷ lệ (%) đánh giá “Quan trọng” trở lên |
| Yếu tố không gian được đánh giá cao | Hồ Hoàn Kiếm, các công trình cổ và di tích văn hóa | >60% |
| Vỉa hè, không gian đi bộ, cây xanh ven hồ | >65% | |
| Kiến trúc thời Pháp thuộc, quảng trường, phố đi bộ | ~60% | |
| Các giá trị văn hóa phi vật thể (truyền thống, truyền thuyết, lễ hội) | ~60% | |
| Vấn đề tồn tại nổi bật cần giải quyết | Thiếu không gian sinh hoạt cộng đồng, quá tải giao thông, ô nhiễm môi trường | >65% |
| Đô thị hóa thiếu kiểm soát, áp lực thương mại hóa | ~60% | |
| Hạn chế trong cơ chế quản lý, thiếu sự đồng thuận cộng đồng | >55% |
Kết quả khảo sát cho thấy người dân và người sử dụng không gian có nhận thức khá rõ ràng về giá trị di sản đô thị và vai trò của Hồ Hoàn Kiếm như một không gian công cộng trung tâm. Tuy nhiên, tồn tại nhiều lo ngại liên quan đến sự suy giảm chất lượng không gian sống, áp lực hạ tầng và du lịch đại trà. Đặc biệt, gần một nửa người tham gia đã từng tham gia hoạt động bảo tồn, cho thấy tiềm năng huy động sự tham gia cộng đồng trong các chương trình phát triển bền vững. Những phát hiện này là cơ sở quan trọng để xây dựng mô hình quy hoạch – bảo tồn có tính khả thi và sát với thực tiễn.
Kết quả phỏng vấn bán cấu trúc cho thấy: Các chuyên gia nhấn mạnh nhu cầu có một mô hình bảo tồn tổng thể, dựa trên phân vùng chức năng và phân cấp di sản. Chính quyền địa phương bày tỏ khó khăn trong phối hợp giữa các cấp quản lý và sự thiếu nhất quán trong chính sách quy hoạch. Người dân và du khách mong muốn không gian Hồ Hoàn Kiếm tiếp tục phát triển nhưng vẫn giữ được bản sắc lịch sử, đồng thời tăng cường tiện ích công cộng, môi trường xanh và tiếp cận thuận tiện.
5.4. Phân tích SWOT trong quản lý và quy hoạch phát triển không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm
Khu vực Hồ Hoàn Kiếm đại diện cho một trung tâm văn hóa-lịch sử quan trọng, tích lũy giá trị văn hiến hàng thiên niên kỷ. Việc phân tích ma trận SWOT trong quản lý và quy hoạch phát triển không gian khu vực này và vùng phụ cận là cơ sở khoa học để xây dựng các chiến lược bảo tồn và phát triển bền vững không gian di sản đô thị Hà Nội. (Bảng 5.2)
Bảng 5.2. Phân tích SWOT trong quản lý và quy hoạch phát triển không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm
| Strengths S1. Có quy hoạch phân khu và điều lệ quản lý cụ thể; là Di tích Lịch sử – Văn hóa cấp Quốc gia, tạo cơ sở pháp lý hiệu lực cao cho công tác bảo tồn. S2. Quy mô và dân số được xác định rõ (63,72 ha, 6.200 người đến 2050), thuận lợi cho quản lý nhu cầu và dịch vụ. S3. Nội dung quy hoạch đề cao vai trò của các giá trị di sản vật thể và phi vật thể; mở rộng phố đi bộ thành công, tăng sức hấp dẫn văn hóa – du lịch. S4. Vị trí liên kết giữa phố Cổ và phố Pháp, hội tụ đa dạng phong cách kiến trúc và giá trị văn hóa – tín ngưỡng, tạo nên một không gian lịch sử giàu bản sắc. S5. Không gian mở, giàu cảnh quan sinh thái; gắn kết giữa cư trú và thương mại tạo giá trị đô thị đặc trưng. S6. Là trung tâm chính trị – kinh tế – văn hóa của Thủ đô, tạo ra dòng chảy giao lưu văn hóa – thương mại mạnh mẽ và gia tăng nguồn lực. S7. Được ưu tiên đầu tư các công trình văn hóa và có trình độ dân trí tương đối cao, khu vực có khả năng hấp thụ nhanh các xu hướng phát triển đô thị bền vững. S8. Chính quyền địa phương có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về đặc điểm không gian di sản, đóng vai trò điều phối và đảm bảo ổn định quá trình chuyển đổi. | Weaknesses W1. Quỹ đất trống hạn chế; gia tăng dân số gây áp lực, chính sách giãn dân thiếu khả thi. W2. Thiếu không gian phù hợp để bổ sung hạ tầng kỹ thuật – xã hội còn thiếu. W3. Các mô hình bảo tồn còn thiếu đổi mới, chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn. W4. Phức tạp về quyền sở hữu và chức năng công trình, gây khó khăn cho quản lý thống nhất. W5. Mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển gây chậm tiến độ, tăng chi phí và hạn chế hiệu quả đầu tư. W6. Thiếu dữ liệu, phương pháp bảo tồn chưa hiệu quả; khó phục dựng và đạt đồng thuận xã hội. W7. Nguồn lực tài chính phân tán, phụ thuộc ngân sách; thiếu chiến lược thúc đẩy văn hóa đô thị bền vững. W8. Điều chỉnh quy hoạch cục bộ thiếu nhất quán; nguy cơ bị chi phối bởi lợi ích nhóm, thiếu tham vấn cộng đồng. |
| Opportunities O1. Chuyển đổi số và công nghệ mới mở ra phương thức quản lý và bảo tồn hiệu quả hơn. O2. Gia tăng dân số và du lịch tạo động lực cho dịch vụ và sản phẩm mới. O3. Xu hướng phát triển xanh và toàn cầu hóa thúc đẩy mô hình Kinh tế Xanh và Tuần hoàn. O4. Công nghệ thực tế ảo hỗ trợ bảo tồn và truyền thông di sản; thu hút đầu tư ngoài. O5. Văn hóa phi vật thể đặc trưng có thể được khai thác để phát triển dịch vụ và đổi mới thể chế. O6. Công nghệ số là động lực giải quyết các thách thức quản lý và phát triển bền vững. | Threats T1. Biến đổi khí hậu làm tăng tốc độ xuống cấp di sản và suy giảm chất lượng sống. T2. Gia tăng dân cư và công nghệ có thể gây ô nhiễm, suy thoái môi trường đô thị. T3. Hạ tầng kỹ thuật – xã hội quá tải và xuống cấp, khó cải tạo trong không gian hạn chế. T4. Kiến trúc mới và thay đổi cảnh quan có nguy cơ phá vỡ bản sắc truyền thống. T5. Chính sách giãn dân chưa hiệu quả; sinh kế người dân không được đảm bảo. T6. Hoạt động văn hóa – dịch vụ ban đêm thiếu tương thích với không gian di sản. T7. Giá đất và chi phí đầu tư tăng cao cản trở tái thiết và bảo tồn đô thị. T8. Nguy cơ đánh mất bản sắc đô thị trong bối cảnh toàn cầu hóa nếu thiếu chiến lược kịp thời. |
Phân tích SWOT cho thấy không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển theo hướng bảo tồn bền vững, đồng thời cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ về thể chế, không gian vật lý và áp lực xã hội – môi trường.
Về điểm mạnh, khu vực đã có quy hoạch phân khu được phê duyệt cùng hệ thống điều lệ quản lý xây dựng, bảo tồn và tôn tạo di sản, tạo nên cơ sở pháp lý vững chắc cho quá trình quản lý. Hồ Hoàn Kiếm cũng đóng vai trò là nút giao giữa hai khu vực đô thị có giá trị lịch sử – văn hóa khác biệt (khu phố Cổ và khu phố Pháp), đồng thời là trung tâm cảnh quan đô thị đặc sắc với sự hiện diện của không gian mặt nước, cây xanh, kiến trúc tâm linh và các hoạt động văn hóa truyền thống. Những yếu tố này không chỉ gia tăng tính nhận diện không gian mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tích hợp di sản vào cấu trúc phát triển đô thị hiện đại.
Tuy nhiên, các điểm yếu nổi bật lại phản ánh những giới hạn mang tính thực tiễn, đặc biệt về mặt không gian và nguồn lực. Quỹ đất hạn chế, hạ tầng kỹ thuật chưa hoàn thiện, sự phân tán trong quản lý, cũng như thiếu hụt cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cấp, đang là rào cản lớn cho các sáng kiến cải tạo và tái cấu trúc không gian di sản. Đồng thời, các mô hình bảo tồn hiện hữu còn mang tính hình thức, thiếu khả năng thích ứng với nhu cầu phát triển mới và nguyện vọng từ cộng đồng cư dân.
Trong bối cảnh đó, cơ hội đến từ chuyển đổi số, công nghệ thực tế ảo và xu hướng toàn cầu hóa xanh mở ra những khả năng mới để bảo tồn và phát huy giá trị di sản một cách sáng tạo. Việc thúc đẩy các ngành công nghiệp văn hóa, phát triển dịch vụ du lịch gắn với không gian văn hóa phi vật thể, cũng là nền tảng để tái tạo năng lượng cho khu vực di sản mà vẫn đảm bảo tính bền vững.
Ngược lại, thách thức lớn nhất hiện nay nằm ở nguy cơ mất bản sắc đô thị trong quá trình đô thị hóa nhanh và thiếu định hướng chiến lược. Biến đổi khí hậu, quá tải hạ tầng, sự xung đột giữa bảo tồn và phát triển, cùng với chi phí tái thiết cao và nguy cơ thương mại hóa quá mức, đòi hỏi cần có một mô hình quy hoạch – bảo tồn có tính tích hợp cao, linh hoạt, đa ngành và dựa trên sự tham gia của cộng đồng.
Tổng hợp các yếu tố trên, có thể khẳng định rằng: Để phát triển không gian khu vực Hồ Hoàn Kiếm theo hướng bảo tồn bền vững, cần phải chuyển từ mô hình quản lý phân mảnh sang cách tiếp cận tích hợp, kết hợp chặt chẽ giữa quy hoạch đô thị, bảo tồn di sản và phát triển kinh tế – xã hội. Mô hình đề xuất trong nghiên cứu này sẽ nhằm giải quyết các mâu thuẫn cốt lõi, phát huy điểm mạnh – tận dụng cơ hội, đồng thời hóa giải điểm yếu – ứng phó thách thức một cách có hệ thống.
6. Đề xuất Mô hình Quy hoạch – Bảo tồn Di sản khu vực Hồ Hoàn Kiếm
Mô hình quy hoạch – bảo tồn di sản cho khu vực Hồ Hoàn Kiếm được xây dựng trên cơ sở tích hợp các nguyên tắc bảo tồn di sản quốc tế với bối cảnh đặc thù của một đô thị lịch sử đang phát triển nhanh như Hà Nội, đồng thời chú trọng đến sự tham gia đa bên. Mô hình này hướng tới việc cân bằng giữa bảo tồn các giá trị vật thể và phi vật thể của di sản với việc đáp ứng các nhu cầu phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.
6.1. Các nguyên tắc của mô hình đề xuất
– Bảo tồn tính xác thực và toàn vẹn: Duy trì tối đa giá trị lịch sử, kiến trúc, và bối cảnh nguyên bản của các công trình, không gian, cảnh quan Hồ Hoàn Kiếm. Mọi can thiệp phải tôn trọng cấu trúc, vật liệu và ý nghĩa lịch sử.
– Thích ứng và nâng cao tiện nghi: Cải thiện chất lượng sống cho cư dân hiện hữu và nâng cao trải nghiệm cho du khách thông qua việc nâng cấp tiện ích, hạ tầng kỹ thuật một cách hài hòa với yếu tố di sản, đảm bảo công năng sử dụng hiệu quả trong điều kiện khí hậu và xã hội hiện đại.
– Bền vững môi trường: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh và cảnh quan xanh của Hồ Gươm, tăng cường các giải pháp không gian xanh và giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn trong khu vực.
– Phát triển kinh tế bền vững và có trách nhiệm: Tăng cường giá trị kinh tế từ di sản thông qua du lịch văn hóa và các hoạt động dịch vụ liên quan, nhưng phải đảm bảo không làm tổn hại đến giá trị cốt lõi, tránh thương mại hóa quá mức và thúc đẩy lợi ích cộng đồng địa phương.
– Tiếp biến hài hòa: Quy định việc cho phép phát triển các yếu tố không gian và chức năng mới (công trình kiến trúc, không gian văn hóa, dịch vụ đô thị) phải dựa trên sự tôn trọng cấu trúc không gian và hình thái kiến trúc truyền thống, đồng thời đảm bảo tính liên tục và hài hòa về mặt thẩm mỹ.
– Quản trị đa bên và sự tham gia cộng đồng: Đảm bảo tiếng nói, vai trò và lợi ích của tất cả các bên liên quan (chính quyền, chuyên gia, cộng đồng dân cư, doanh nghiệp, du khách) trong quá trình ra quyết định, lập kế hoạch và triển khai các hoạt động bảo tồn và phát triển.
6.2. Cấu trúc của mô hình quy hoạch – bảo tồn

Mô hình bao gồm ba lớp tích hợp (Hình 6.1):
a) Lớp không gian – kiến trúc:
– Phân vùng bảo tồn:
- Vùng lõi (Core Zone): Đây là khu vực có giá trị di sản đặc biệt quan trọng, bao gồm Hồ Hoàn Kiếm (mặt nước và các yếu tố kiến trúc gắn liền như Đền Ngọc Sơn, Tháp Rùa,…), khu vực Tượng đài vua Lê Thái Tổ, đền Bà Kiệu, và các công trình di tích cấp quốc gia lân cận. Khu vực này cần được bảo tồn nghiêm ngặt nhất, tập trung vào việc duy trì tính xác thực và toàn vẹn của di sản.
- Vùng đệm (Buffer Zone): Bao quanh lớp lõi, bao gồm các tuyến phố, các công trình kiến trúc lịch sử có giá trị và các không gian công cộng xung quanh Hồ. Lớp này có chức năng bảo vệ lớp lõi khỏi các tác động tiêu cực, đồng thời cho phép các hoạt động kinh tế – xã hội và du lịch được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo hài hòa với cảnh quan và giá trị di sản. Các hoạt động cải tạo, xây dựng mới cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chiều cao, mật độ, hình thái kiến trúc.
- Vùng chuyển tiếp (Transition Zone): Là khu vực tiếp giáp với lớp đệm, nơi có sự giao thoa giữa khu vực bảo tồn và các khu vực phát triển đô thị hiện đại. Lớp này cần được quy hoạch để tạo ra sự chuyển tiếp mềm mại giữa hai khu vực, đảm bảo tính liên tục và hài hòa về mặt thẩm mỹ. Các hoạt động phát triển ở lớp này có thể linh hoạt hơn nhưng vẫn cần có các nguyên tắc định hướng để tránh phá vỡ tổng thể cảnh quan và giá trị di sản.
– Thiết lập các quy định về kiểm soát kiến trúc bao gồm chiều cao, hình khối, vật liệu và bảng màu của các công trình xây dựng để bảo toàn sự hài hòa và tính toàn vẹn của cảnh quan đô thị tổng thể.
b) Lớp chức năng – kinh tế:
- Duy trì không gian sống truyền thống kết hợp phát triển kinh tế di sản (heritage economy) – thủ công mỹ nghệ, du lịch văn hóa, dịch vụ gắn với ẩm thực và biểu diễn nghệ thuật.
- Hỗ trợ chuyển đổi nghề và cải thiện sinh kế cho người dân nếu phải di dời hoặc chuyển đổi công năng sử dụng.
c) Lớp quản lý – thể chế:
- Xây dựng hệ thống quản lý di sản đô thị chuyên biệt: Ban quản lý Hồ Hoàn Kiếm theo mô hình hợp tác đa ngành (multi-stakeholder).
- Áp dụng quy trình đánh giá tác động di sản (HIA) cho mọi dự án can thiệp kiến trúc hoặc quy hoạch.
- Tăng cường năng lực số hóa: lưu trữ dữ liệu công trình, bản đồ quy hoạch, hiện trạng di sản, để sử dụng trong giám sát, bảo trì và truyền thông.
6.3. Các giải pháptrụ cột của mô hình(The Model’s Solution Pillars)
a) Giải pháp quy hoạch – thiết kế không gian:
– Phân vùng chức năng rõ ràng: Cụ thể hóa ba cấp độ không gian (vùng lõi, vùng đệm, vùng phát triển điều tiết) bằng bản đồ quy hoạch chi tiết 1/500; quy định cụ thể về mật độ, chiều cao, khoảng lùi, vật liệu, màu sắc và hình thức kiến trúc.
– Thiết kế đô thị dựa trên bản sắc: Áp dụng các nguyên tắc thiết kế đô thị nhạy cảm với di sản (heritage-sensitive urban design), đảm bảo sự chuyển tiếp hài hòa giữa công trình mới và kiến trúc hiện hữu.
– Mở rộng không gian công cộng và cảnh quan ven hồ: Cải tạo tuyến phố đi bộ, không gian mở ven hồ và kết nối các điểm văn hóa – du lịch để gia tăng tính hấp dẫn và khả năng sử dụng đa chức năng.
b) Giải pháp bảo tồn di sản và nâng cấp hạ tầng:
– Bảo tồn tích hợp công trình và cảnh quan: Không chỉ trùng tu các di tích cấp quốc gia mà còn chú trọng đến tái sử dụng bền vững các công trình kiến trúc có giá trị lịch sử và các tuyến phố truyền thống.
– Cải thiện hệ thống giao thông: Đề xuất các giải pháp giao thông thông minh và bền vững, bao gồm hạn chế phương tiện cá nhân vào khu vực lõi, phát triển hệ thống phương tiện công cộng thân thiện môi trường (xe điện, xe buýt điện, xe đạp công cộng,…) và khuyến khích đi bộ.
– Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật thân thiện di sản: Hoàn thiện các hệ thống cấp – thoát nước, điện – chiếu sáng và vệ sinh môi trường với thiết kế ngầm hóa và vật liệu phù hợp với cảnh quan đô thị cổ.
– Phát triển tiện ích công cộng: Bổ sung các tiện ích công cộng thiết yếu như nhà vệ sinh công cộng đạt chuẩn, điểm cung cấp thông tin du lịch đa ngôn ngữ, khu vực nghỉ ngơi có bóng mát, các khu vực sơ cứu y tế và điểm sạc điện thoại.
c) Giải pháp quản lý du lịch bền vững:
– Phát triển sản phẩm du lịch có chiều sâu: Tập trung xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa, lịch sử, sinh thái mang tính giáo dục và trải nghiệm đích thực (du lịch chuyên đề, trải nghiệm văn hóa dân gian, thủ công truyền thống,…), tránh các hình thức du lịch quá tải và thương mại hóa.
– Quản lý dòng khách và tải trọng: Áp dụng các biện pháp quản lý lượng khách tham quan, đặc biệt trong các khung giờ cao điểm và sự kiện lớn để giảm áp lực lên hạ tầng, các di tích và môi trường.
– Nâng cao nhận thức du lịch có trách nhiệm: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa phương tiện và chương trình giáo dục thường xuyên nhằm nâng cao nhận thức cho du khách và cộng đồng về việc bảo vệ di sản, văn hóa địa phương và môi trường, khuyến khích hành vi du lịch có trách nhiệm.
d) Giải pháp chính sách và quản trị đô thị:
– Thiết lập và củng cố cơ chế phối hợp giữa các sở, ban, ngành của thành phố để đảm bảo tính đồng bộ, nhất quán trong mọi hoạt động quản lý và phát triển. Tăng cường sự kết nối và trao đổi thông tin giữa các cấp quản lý từ trung ương đến địa phương và cơ sở.
– Áp dụng đánh giá tác động di sản (HIA): Mọi dự án can thiệp xây dựng, cải tạo hoặc phát triển kinh tế – du lịch phải trải qua thẩm định về tác động đến di sản đô thị trước khi cấp phép.
– Đa dạng hóa nguồn lực tài chính: Kết hợp ngân sách nhà nước, đầu tư tư nhân, tài trợ quốc tế và quỹ cộng đồng nhằm giảm phụ thuộc và tăng tính linh hoạt trong thực hiện các chương trình bảo tồn
e) Giải pháp truyền thông – giáo dục và cộng đồng:
– Tăng cường truyền thông giá trị di sản: Sử dụng đa nền tảng truyền thông số để lan tỏa tri thức, nhận thức và niềm tự hào về di sản Hồ Hoàn Kiếm.
– Giáo dục di sản trong cộng đồng và trường học: Tổ chức chương trình trải nghiệm di sản cho học sinh, sinh viên, cư dân nhằm xây dựng thế hệ kế cận có trách nhiệm bảo vệ và phát triển không gian di sản.
– Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng cư dân: Thiết lập các hội đồng tư vấn cư dân, lấy ý kiến cộng đồng trong quy hoạch, thiết kế, vận hành không gian công cộng.
f) Giải pháp công nghệ và chuyển đổi số:
– Xây dựng cơ sở dữ liệu số về di sản: Số hóa toàn bộ bản đồ quy hoạch, dữ liệu công trình, lịch sử khu vực, hồ sơ tu bổ – trùng tu để phục vụ công tác quản lý và nghiên cứu.
– Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (AR/VR): Tái hiện các giai đoạn phát triển lịch sử hoặc phục dựng công trình đã mất, phục vụ giáo dục, du lịch và hoạch định không gian.
– Triển khai hệ thống giám sát thông minh: Sử dụng cảm biến, camera và dữ liệu lớn để theo dõi hiện trạng hạ tầng, mật độ sử dụng không gian công cộng, chất lượng môi trường và an ninh khu vực di sản.
Tổng thể các trụ cột giải pháp đề xuất không chỉ phản ánh tư duy quy hoạch hiện đại, tích hợp và liên ngành mà còn bám sát thực tiễn quản lý, bảo tồn và phát triển khu vực Hồ Hoàn Kiếm như một không gian di sản sống. Mỗi nhóm giải pháp đóng vai trò bổ trợ và kiểm soát lẫn nhau, nhằm đạt được sự cân bằng giữa bảo tồn di sản – phát triển kinh tế – nâng cao chất lượng sống đô thị. Cách tiếp cận theo mô hình đa lớp (không gian – hạ tầng – chính sách – cộng đồng – công nghệ) giúp đảm bảo tính bền vững về cấu trúc vật thể và giá trị phi vật thể, đồng thời tạo điều kiện cho việc điều chỉnh linh hoạt theo bối cảnh mới, như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số hay thay đổi nhân khẩu học. Quan trọng hơn, mô hình này không dừng ở mức lý thuyết, mà cung cấp định hướng hành động cụ thể, khả thi và có thể mở rộng áp dụng cho các khu vực đô thị lịch sử khác ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, nơi đang chịu áp lực lớn từ quá trình đô thị hóa và toàn cầu hóa.
6.4. Minh họa không gian áp dụng mô hình quy hoạch – bảo tồn
Nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và định hướng ứng dụng thực tiễn của mô hình quy hoạch – bảo tồn được đề xuất, nghiên cứu tiến hành minh họa một số nội dung trọng tâm. Hai minh họa được lựa chọn gồm: (a) sơ đồ phân vùng chức năng trên nền bản đồ không gian Hồ Hoàn Kiếm; và (b) giải pháp bảo tồn bền vững mặt đứng các công trình kiến trúc trên tuyến phố Hàng Khay – khu vực có giá trị di sản đặc trưng ở phía Nam hồ. Các nội dung này được lựa chọn dựa trên hiện trạng sử dụng đất, mức độ can thiệp cần thiết và tiềm năng tích hợp giữa bảo tồn di sản với phát triển đô thị.
a) Phân vùng chức năng theo cấp độ bảo tồn:

Chú thích:
Ngọc Sơn Temple
Bút tháp (Pen Tower)
Bà Kiệu Temple
Statue of King Lê Thái Tổ
Statue of King Lý Thái Tổ
Dựa trên giá trị di sản và khả năng tiếp nhận phát triển, khu vực Hồ Hoàn Kiếm được chia thành ba vùng với cấp độ can thiệp khác nhau (Hình 6.2):
– Core Zone: Bao gồm hồ Hoàn Kiếm, Đền Ngọc Sơn, Tháp Rùa, Tháp Bút, cầu Thê Húc và các công trình biểu tượng khác. Đây là khu vực có giá trị lịch sử – văn hóa đặc biệt, cần được bảo tồn toàn vẹn cả về hình thức lẫn không gian cảnh quan.
– Buffer Zone: Gồm các tuyến phố bao quanh Hồ là không gian chuyển tiếp giữa lõi di sản và các vùng chức năng khác, có thể áp dụng các giải pháp bảo tồn thích ứng như cải tạo mặt đứng, tổ chức hoạt động kinh tế văn hóa truyền thống và hạn chế xây mới.
–Transition Zone: Bao gồm các tuyến phố lớp sau và các khu vực tiếp giáp Nhà hát Lớn, Nhà Thờ Lớn. Đây là nơi có thể tích hợp các yếu tố phát triển mới (giao thông, tiện ích công cộng, dịch vụ đô thị) nhưng cần bảo đảm không phá vỡ cảnh quan tổng thể.
b) Bảo tồn thích ứng mặt đứng phố Hàng Khay:

Để nâng cao giá trị thẩm mỹ, văn hóa và chức năng kinh doanh cho tuyến phố Hàng Khay – vốn là một mặt tiền quan trọng tiếp giáp phía Nam Hồ Hoàn Kiếm – cần triển khai giải pháp bảo tồn thích ứng mặt đứng theo các định hướng cụ thể như sau:
– Tạo sự thống nhất trong thiết kế tầng 1:
- Tầng 1 được thiết kế mở hơn, sử dụng vật liệu kính trong suốt, khung nhôm mảnh, giúp tăng cường khả năng kết nối giữa không gian bên trong với phố đi bộ.
- Hệ khung kính cần được bố trí linh hoạt, đồng bộ về chiều cao và tiết diện khung trên toàn tuyến, đảm bảo tính thống nhất.
– Tổ chức lại hệ thống biển hiệu quảng cáo:
- Quy định kích thước, vị trí và vật liệu biển hiệu: chiều cao không vượt quá 0,6m; đặt ngang tầm đỉnh cửa kính tầng 1; sử dụng màu sắc trung tính, không đèn nháy hoặc vật liệu phản quang.
- Khuyến khích biển quảng cáo thiết kế đồng bộ theo phong cách kiến trúc Pháp hoặc tân cổ điển, hài hòa với tổng thể.
– Loại bỏ các chi tiết can thiệp sai lệch:
- Xóa bỏ các phần xây dựng trái phép như mái tôn, mái vảy, ô văng nhô ra ngoài mặt đứng, bảng biển vượt kích thước quy định.
- Dọn dẹp các chi tiết gây nhiễu thị giác như dây điện chằng chịt, ống nước, hộp kỹ thuật lộ thiên.
– Khôi phục và bảo tồn các yếu tố nguyên bản tầng trên:
- Tìm hiểu và phục dựng lại các chi tiết nguyên gốc như ban công sắt uốn, hệ khung cửa gỗ, phào chỉ kiến trúc, cửa chớp,… dựa trên tài liệu lưu trữ hoặc hình ảnh tư liệu.
- Ưu tiên sử dụng vật liệu gốc hoặc tương đồng về thẩm mỹ, tránh làm giả cổ thiếu cơ sở.
– Thống nhất màu sắc và vật liệu hoàn thiện:
- Áp dụng bảng màu tường và cửa sổ theo gam màu thời Pháp thuộc (vàng nhạt, trắng ngà, xanh rêu, xanh biển đậm).
- Tường mặt đứng nên sơn hoàn thiện bằng sơn vôi khoáng hoặc sơn giả đá truyền thống, thay thế các lớp sơn phủ hiện đại dễ bong tróc.
- Thống nhất vật liệu cửa sổ gỗ, lan can sắt, tránh sử dụng nhôm kính hoặc inox ở tầng trên.
– Thiết lập cơ chế quản lý và hỗ trợ cải tạo:
- Đề xuất cơ chế hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các hộ dân trong quá trình cải tạo.
- Ban hành hướng dẫn thiết kế mẫu và quy chế quản lý mặt đứng tuyến phố, làm cơ sở để cấp phép cải tạo, chỉnh trang.

Để cụ thể hóa các nguyên tắc can thiệp bảo tồn thích ứng đối với mặt đứng tuyến phố Hàng Khay, nhóm nghiên cứu đề xuất một bộ giải pháp thiết kế minh họa. Những bản vẽ sau đây mô tả các yếu tố cần được giữ gìn, cải tạo hoặc loại bỏ, nhằm đạt được sự đồng bộ về thẩm mỹ, chức năng và giá trị văn hóa – lịch sử trên toàn tuyến (Các hình 6, 7). Thông qua các bản vẽ minh họa, có thể hình dung rõ nét hơn định hướng cải tạo mặt đứng tầng 1 phục vụ mục đích kinh doanh, đồng thời đảm bảo giữ gìn tính nguyên gốc của các tầng trên. Giải pháp này hướng đến việc tạo lập một tuyến phố thương mại – di sản có bản sắc riêng, hài hòa giữa yếu tố đương đại và lịch sử, góp phần nâng cao hình ảnh đô thị trung tâm Hà Nội.



7. Thảo luận
7.1. So sánh mô hình đề xuất với các mô hình quốc tế
Mô hình bảo tồn và phát triển không gian Hồ Hoàn Kiếm mang tính tích hợp, kết hợp bảo tồn di sản, nâng cấp hạ tầng đô thị và thúc đẩy sử dụng đương đại. So với cách quản lý còn phân mảnh tại Hà Nội, mô hình này nhấn mạnh bản sắc địa phương và sự tham gia cộng đồng, chuyển từ tư duy “giữ nguyên trạng” sang “bảo tồn thích ứng”.
Ở bình diện quốc tế, mô hình này chia sẻ nhiều điểm tương đồng với khung “Historic Urban Landscape” (HUL) của UNESCO (2011), đã được áp dụng tại George Town, Kyoto và Seoul [34, 35, 36]. Các trường hợp quốc tế cho thấy cùng nền tảng HUL nhưng cách tiếp cận khác nhau: George Town ưu tiên chức năng thương mại – cảng biển, Kyoto chú trọng giá trị tôn giáo – cảnh quan, trong khi Insadong (Seoul) nhấn mạnh công cụ quy hoạch kết hợp cộng đồng. So với đó, Hồ Hoàn Kiếm nổi bật bởi tính “đa lớp” – vừa mang dấu ấn kiến trúc Pháp thuộc, vừa là không gian tâm linh bản địa, đồng thời gánh áp lực thương mại – dịch vụ hiện đại.
Từ so sánh này có thể rút ra ba bài học chính: (i) quản trị liên ngành là cần thiết trong bối cảnh di sản đa lớp; (ii) sự tham gia cộng đồng là điều kiện then chốt để dung hòa bảo tồn, thương mại và sinh hoạt văn hóa; (iii) mô hình quản lý phải mang tính “thích ứng động”, linh hoạt trước áp lực phát triển.
Những so sánh trên cho thấy khung HUL có khả năng thích ứng theo bối cảnh, nhưng các nghiên cứu quốc tế thường nhấn mạnh từng lớp giá trị riêng lẻ (thương mại, tôn giáo hay quy hoạch cộng đồng). Trường hợp Hồ Hoàn Kiếm bổ sung một góc nhìn khác: quản lý di sản trong điều kiện “đa lớp” – kết hợp di sản thuộc địa, tâm linh bản địa và áp lực thương mại đương đại. Đây là đóng góp học thuật quan trọng, bởi nó không chỉ dung hòa các giá trị khác biệt mà còn mở rộng khung HUL thành một công cụ quản lý “thích ứng động” phù hợp với các đô thị châu Á đa tầng văn hóa.
7.2. Khả năng áp dụng thực tiễn tại Hồ Hoàn Kiếm và các đô thị di sản khác
Những so sánh quốc tế ở mục 7.1 cho thấy, dù bối cảnh khác nhau, điểm chung của các mô hình thành công là sự kết hợp giữa bảo tồn di sản, phát triển đô thị và sự tham gia cộng đồng. Bài học này đặc biệt có ý nghĩa khi xem xét trường hợp Hồ Hoàn Kiếm.
Hồ Hoàn Kiếm không chỉ hội tụ các điều kiện thuận lợi về pháp lý, hạ tầng và sự tham gia cộng đồng, mà còn là trường hợp điển hình để kiểm chứng mô hình bảo tồn – phát triển tích hợp. Các bằng chứng hiện hữu như quy hoạch phân
khu đã được phê duyệt, không gian đi bộ trung tâm được mở rộng, hay việc triển khai tuyến metro kết nối khu vực, cho thấy khả năng lồng ghép di sản với hạ tầng hiện đại. Thực tiễn này khẳng định rằng, Hồ Hoàn Kiếm không chỉ phù hợp để áp dụng mô hình, mà còn góp phần phát triển hiểu biết trong lĩnh vực quản trị di sản đô thị: nhấn mạnh vai trò của quản trị liên ngành, sự tham gia cộng đồng và cơ chế quản lý thích ứng.
Từ nền tảng này, mô hình có thể mở rộng sang các đô thị di sản khác của Việt Nam như Hội An, Huế, Đà Lạt hay khu phố cổ TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, việc nhân rộng không mang tính sao chép, mà đòi hỏi điều chỉnh linh hoạt theo đặc thù địa phương, qua đó củng cố luận điểm rằng mô hình này vừa có giá trị phổ quát, vừa có khả năng thích nghi với những bối cảnh khác nhau trong tiến trình đô thị hóa nhanh.
7.3. Giới hạn và điều kiện cần thiết để triển khai mô hình
Tuy nhiên, việc triển khai mô hình vẫn gặp một số giới hạn:
–Về thể chế: Hiện chưa có cơ chế điều phối hiệu quả giữa các cơ quan quản lý văn hóa, quy hoạch, hạ tầng và du lịch. Việc thiếu một hệ thống quản trị liên ngành gây ra sự phân mảnh trong quá trình ra quyết định và thực hiện các giải pháp bảo tồn – phát triển tích hợp.
– Về kỹ thuật: Dữ liệu chuyên ngành còn phân tán, thiếu đồng bộ và không được cập nhật thường xuyên, gây khó khăn cho việc đánh giá hiện trạng, xác định rủi ro và đưa ra các can thiệp phù hợp, đặc biệt trong các lĩnh vực như bảo tồn kiến trúc, tổ chức giao thông và quản lý du lịch.
– Về xã hội: Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong các quy trình quy hoạch và bảo tồn còn ở mức hạn chế, chủ yếu mang tính thụ động hoặc được huy động sau khi các quyết sách đã được định hình. Bên cạnh đó, nhận thức phổ biến về di sản vẫn mang tính tĩnh tại, xem di sản như các thực thể bất biến thay vì là không gian sống có khả năng thích nghi và chuyển đổi. Điều này tạo ra rào cản trong việc thúc đẩy các mô hình bảo tồn linh hoạt như tái sử dụng thích ứng và cải tạo không gian công cộng.
Điều kiện cần thiết để triển khai mô hình thành công bao gồm: (i) khung pháp lý hỗ trợ tiếp cận tích hợp di sản đô thị; (ii) công cụ phân tích không gian và đánh giá tác động di sản; (iii) cơ chế tài chính – vận hành linh hoạt, có thể kết hợp nguồn lực nhà nước, tư nhân và cộng đồng.
8. Kết luận
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng không gian Hồ Hoàn Kiếm là kết quả của một quá trình biến đổi lâu dài, chịu tác động đan xen của các yếu tố lịch sử, chính trị, văn hóa và quy hoạch đô thị. Thông qua tổng hợp bản đồ lịch sử, khảo sát thực địa và phân tích tài liệu học thuật thứ cấp, bài viết làm rõ các giai đoạn chính trong quá trình tái cấu trúc không gian, từ trung tâm tâm linh – chính trị thời phong kiến, đến không gian hành chính – thương mại thời thuộc địa, và hiện nay là không gian công cộng đa chức năng mang tính biểu tượng cao.
Mô hình quy hoạch – bảo tồn được đề xuất trong nghiên cứu không chỉ là giải pháp thực tiễn cho Hồ Hoàn Kiếm, mà còn góp phần phát triển hiểu biết trong lĩnh vực bảo tồn di sản đô thị: nhấn mạnh sự cần thiết của tiếp cận tích hợp giữa bảo tồn và phát triển bền vững, vai trò trung tâm của bản sắc đô thị và cộng đồng, cũng như cơ chế quản trị liên ngành. Qua đó, nghiên cứu bổ sung một khung lý luận có giá trị tham chiếu cho các đô thị di sản đang chịu áp lực hiện đại hóa tại Việt Nam và các nước đang phát triển.
Tuy vậy, để triển khai mô hình này một cách hiệu quả, cần có sự hỗ trợ từ thể chế pháp lý linh hoạt, hệ thống dữ liệu liên ngành đầy đủ và cơ chế điều phối giữa các bên liên quan. Hồ Hoàn Kiếm có thể trở thành mô hình thí điểm tiêu biểu, không chỉ minh chứng cho một hướng tiếp cận mới tại Việt Nam, mà còn đóng góp vào diễn ngôn quốc tế về chiến lược bảo tồn di sản đô thị trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và hội nhập toàn cầu.
| Lời cảm ơn Nghiên cứu này là một phần của Đề tài nghiên cứu “Giải pháp phát triển không gian khu đô thị lịch sử Hà Nội theo hướng bền vững”, mã số B2025-MHN-03 được tài trợ bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn Trường Đại học Mở Hà Nội đã tạo mọi điều kiện thuận lợi về môi trường làm việc và cơ sở vật chất để nghiên cứu này được hoàn thành. |
Trần Quốc Bảo, Võ Thùy Dung, Lê Xuân Trường, Nguyễn Mạnh Trí
Tài liệu tham khảo:
[1] Nguyen, T. T. H., & Luu, D. H. (2016). Ho Guom cultural space in Hanoi urban development. Journal of Architecture, (9), 25–30. [In Vietnamese]
[2] Ashworth, G. J. (2011). Preservation, conservation and heritage: Approaches to the past in the present through the built environment. Asian Anthropology, 10(1), 1–18.
[3] Bandarin, F., & van Oers, R. (2012). The historic urban landscape: Managing heritage in an urban century. Wiley-Blackwell.
[4] Plevoets, B., & Van Cleempoel, K. (2013). Adaptive reuse as an emerging discipline: A historic survey. Re-use of Modernist Buildings, 13(1), 13–32.
[5] Kashihara, S. (2018). Incorporating dynamic intangible elements in urban heritage conservation: The development of conservation framework for Hanoi’s ancient quarter, Vietnam. Paper presented at the International Conference of Asia-Pacific Planning Societies 2018, Ho Chi Minh City, Vietnam.
[6] Jamme, H., & Ortega, L. (2019). Modern Infrastructure and Historic Urban Landscape: Re-Evaluating Local Conservation Practices in Light of Hanoi’s Metro Project. Journal of Urban Heritage, 25(4), 359–374.
[7] Dao, N. N. (2014). Current status and challenges of Architectural Space – Landscape of Hoan Kiem Lake area. Journal of Architecture, (11), 22–27. [In Vietnamese]
[8] UNESCO. (2011). Recommendation on the Historic Urban Landscape. Paris: United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
[9] Plevoets, B., & Van Cleempoel, K. (2011). Adaptive reuse as a strategy towards conservation of cultural heritage: A literature review. In Structural Studies, Repairs and Maintenance of Heritage Architecture XII (Vol. 118, pp. 155–164).
[10] Langston, C., & Shen, L. Y. (2007). Application of the adaptive reuse potential model in Hong Kong: A case study of Lui Seng Chun. International Journal of Strategic Property Management, 11(4), 193–207.
[11] Waibel, M. (2004). The ancient quarter of Hanoi: A symbol of Vietnamese urban identity. ASIEN, 92, 25–37.
[12] Khuat, T. H., & Dang, H. V. (2023). Characteristics, potential and orientation for conservation of Ho Guom space in the continuity of development. Journal of Construction, (10), 125–131. [In Vietnamese]
[13] Kashihara, S., & Le, T. H. (2024). Revitalizing Hanoi’s urban identity through pedestrian networks: The role of Hoan Kiem Lake. Journal of Asian Urbanism, 19(2), 87–104.
[14] Shibayama, M. (2009). Transformation of urban space and water bodies in Hanoi: GIS-based historical analysis. Geographical Review of Japan, 82(6), 495–510.
[15] Ren, X., Tran, N. H., & Doan, V. L. (2024). Green space planning in Hanoi from the colonial period to the present: The case of Hoan Kiem Lake. Cities, 144, 1440–1455.
[16] Pham, H. (2025). Hoan Kiem Lake – An urban ecosystem that needs to be preserved in heritage-based planning. Vietnam Huong Sac Magazine. Retrieved from https://tapchivietnamhuongsac.vn/ho-guom-he-sinh-thai-do-thi-can-duoc-bao-ton-trong-quy-hoach-di-san-1088.html. [In Vietnamese]
[17] Le, T. D., Nguyen, T. M. H., & Vu, D. L. (2019). Cooling effect of urban lakes in Hanoi: A satellite-based study. Environmental Monitoring and Assessment, 191(5), 292.
[18] Scheiber, F., Nguyen, V. C., & Pham, H. T. (2025). Urban resilience and green infrastructure in rapidly developing cities: Comparative insights from Hanoi and Manila. International Journal of Urban Sustainability, 37(1), 99–118.
[19] Loi, T. Q., & Duong, M. A. (2022). Assessing public space accessibility in Hanoi’s urban core: A case study of Hoan Kiem district. Urban Studies Review, 28(1), 56–73.
[20] Nguyen, H. N. (2024). Challenges of urban green space management in Hanoi: A socio-environmental perspective. Journal of Sustainable Cities, 11(3), 221–235.
[21] United Nations. (2015). Transforming our world: The 2030 agenda for sustainable development. United Nations.
[22] Sachs, J. D. (2015). The age of sustainable development. Columbia University Press.
[23] Guy, S., & Farmer, G. (2001). Reinterpreting sustainable architecture: The place of technology. Journal of Architectural Education, 54(3), 140–148.
[24] Rapoport, A. (1982). The meaning of the built environment: A nonverbal communication approach. University of Arizona Press.
[25] Oliver, P. (2003). Dwellings: The vernacular house worldwide. Phaidon Press.
[26] Relph, E. (1976). Place and placelessness. Pion Limited.
[27] Norberg-Schulz, C. (1980). Genius loci: Towards a phenomenology of architecture. Rizzoli.
[28] Bullen, P. A., & Love, P. E. D. (2011). Adaptive reuse of heritage buildings. Structural Survey, 29(5), 411–421.
[29] National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam. (2001). Law on Cultural Heritage No. 28/2001/QH10 (Vietnam). Retrieved from https://thuvienphapluat.vn. [In Vietnamese]
[30] Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam. (2011). Master plan for Hanoi Capital construction to 2030 with a vision to 2050 (Decision No. 1259/QĐ-TTg). Retrieved from https://thuvienphapluat.vn. [In Vietnamese]
[31] UBND TP Hà Nội. (2021). Approval of the H1-1B urban zoning plan (Hoan Kiem Lake area and surrounding areas). [In Vietnamese]
[32] Lynch, K. (1960). The image of the city. Cambridge, MA: MIT Press.
[33] Molotch, H. (1976). The city as a growth machine: Toward a political economy of place. American Journal of Sociology, 82(2), 309–332.
[34] Lee, L. M., Lim, Y. M., & Yusof, N. A. (2008). Strategies for urban conservation: A case example of George Town, Penang. Habitat International, 32(3), 293–304.
[35] Fieve, N., & Waley, P. (2013). Kyoto and the preservation of urban landscapes. London, Routledge.
[36] Douglass, M. (2016). Creative communities and the cultural economy — Insadong, chaebol urbanism and the local state in Seoul. Cities, 56, 148–155.
(Bản tiếng Anh “Conservation and Sustainable Development of the Hoan Kiem Lake Area, Hanoi: Proposal for a Heritage Conservation and Planning Model” đã đăng trên tạp chí Civil Engineering and Architecture Vol. 14(1), pp. 47 – 69. DOI: 10.13189/cea.2026.140104.)

