
1. Tổng quan về nghiên cứu xây dựng tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá quản lý thoát nước mặt theo mô hình Thành phố bọt biển
1.1. Tổng quan quốc tế về xây dựng tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá quản lý thoát nước mặt đô thị theo mô hình Thành phố bọt biển
Trong xu thế phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia đã chuyển từ mô hình thoát nước truyền thống sang cách tiếp cận tích hợp, nhấn mạnh kiểm soát nước mưa tại nguồn.
Các mô hình như Best Management Practices (BMPs), Low-Impact Development (LID), Sustainable Urban Drainage Systems (SUDS) và Water Sensitive Urban Design (WSUD) … đã tạo nền tảng cho sự phát triển Thành phố bọt biển (SPC) tại Trung Quốc (Hình 1).
Bộ tiêu chí chính thức về SPC của Trung Quốc được ban hành năm 2018 và cập nhật vào năm 2020 [2], bao gồm ba nhóm chính: (1) kiểm soát khối lượng dòng chảy mặt; (2) chất lượng nước mưa sau xử lý; và (3) hiệu quả sử dụng đất và không gian xanh.
Trong đó, bảy tiêu chí cụ thể được xác định gồm: tỷ lệ thu gom nước mưa hằng năm; hiệu quả của các dự án giảm thiểu tại nguồn; kiểm soát ngập úng cục bộ; chất lượng nước đô thị; quản lý hành lang sông hồ; xu hướng biến đổi mực nước ngầm; và giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
Một số nghiên cứu cũng ghi nhận các kết quả kỹ thuật đạt được, như: tỷ lệ diện tích kiểm soát dòng chảy (VCRAR), thể tích lưu giữ tại chỗ, hiệu quả giảm lưu lượng đỉnh của vườn mưa, cũng như mức độ loại bỏ tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của hệ thống bioswale và mái xanh [3].

Hoa Kỳ triển khai đánh giá hiệu quả các giải pháp quản lý nước mưa theo khung kỹ thuật BMPs (Best Management Practices), nằm trong hệ thống cấp phép NPDES. Theo báo cáo của bang Minnesota, các giải pháp như mái xanh, bề mặt thấm và bioretention có hiệu quả loại bỏ trung bình 84% TSS và 50% TP [4]. Mô hình SPC tại Philadelphia (Hình 2) cũng được đánh giá tích hợp theo mục tiêu môi trường, cảnh quan và cộng đồng, nhưng chưa có bộ tiêu chí thống nhất cấp quốc gia.


Hà Lan tuy chưa ban hành bộ tiêu chí định lượng riêng, nhưng thông qua các dự án như Vườn bọt biển Rotterdam (Hình 3) đã tiến hành đánh giá hiệu quả tổng hợp dựa trên các tiêu chí: giảm ngập, làm mát vi khí hậu và tăng khả năng thích ứng cộng đồng [6]. Mô hình quản lý nước đa cấp cũng nhấn mạnh tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng trong giám sát.
Singapore là một trong số ít quốc gia Đông Nam Á thực hiện lượng hóa hiệu quả kỹ thuật của các công trình SPC. Các nghiên cứu cho thấy bioretention và mương sinh học đạt khả năng loại bỏ ≥40% TSS, đồng thời cải thiện BOD và COD trong nước mưa chảy tràn [7]. Dữ liệu này được sử dụng làm ngưỡng kỹ thuật trong quá trình thiết kế SPC tại nguồn.
Vương quốc Anh áp dụng SuDS theo hướng dẫn CIRIA [8], trong đó khuyến nghị các chỉ số như tỷ lệ thấm tăng thêm, thời gian lưu giữ dòng chảy, và mức cải thiện chất lượng nước đầu ra. Tuy nhiên, các chỉ số này mới ở mức hướng dẫn, chưa tích hợp thành khung đánh giá toàn diện.
Một số quốc gia đang phát triển như Ai Cập và Bangladesh mới ở giai đoạn nghiên cứu, thử nghiệm lồng ghép SPC. Các đề xuất chủ yếu theo hướng khung đa mục tiêu, nhấn mạnh phục hồi hệ sinh thái, ứng phó BĐKH và cơ chế “người gây ô nhiễm phải trả tiền” [9] [10], nhưng chưa hình thành hệ thống tiêu chí định lượng chính thức.
1.2. Tổng quan các nghiên cứu trong nước về tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá quản lý thoát nước mặt theo mô hình Thành phố bọt biển
Tại Việt Nam, tiếp cận SPC chủ yếu thông qua các chương trình hợp tác quốc tế như FPP1 [11], MCRP2 [12]… Một số đô thị ven biển như Cà Mau, Long Xuyên, Rạch Giá đã thử nghiệm SUDS như mặt đường thấm, hồ điều hòa phân tán, không gian xanh đa chức năng, theo hướng “giữ – thấm – điều tiết” thay cho “xả – thoát” truyền thống. Gần đây, Hướng dẫn kỹ thuật SPC (2024) do Ecopsis và GIZ trong khuôn khổ MCRP đã bước đầu đề xuất các tiêu chí kỹ thuật ở quy mô tiểu lưu vực [12].
Một số dự án trong nước cũng lồng ghép SPC, điển hình như khu đô thị Ecopark (Hưng Yên) với khoảng 21% diện tích cây xanh – mặt nước, kết hợp kênh hở, hồ điều hòa và cống ngầm. Tuy nhiên, các mô hình này chủ yếu dừng ở mô tả kỹ thuật, chưa xây dựng hệ thống đánh giá SPC toàn diện.
Về nghiên cứu, Huỳnh Trọng Nhân và Nguyễn Hồng Tiến [13] đã đề cập ba tiêu chí cốt lõi trong SPC: giảm dòng chảy, bảo vệ chất lượng nước và tăng cường khả năng thích ứng, cùng năm mục tiêu và nhóm giải pháp. Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đi sâu vào tổ chức thực thi, quản lý vận hành hay sự tham gia cộng đồng.
Thực tế cho thấy, Việt Nam chưa có bộ tiêu chí, chỉ tiêu tích hợp để đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý SPC. Các hệ thống hiện có chủ yếu tập trung vào kỹ thuật, thiếu các chỉ số về quản trị, vận hành và cộng đồng. Khoảng trống này đặt ra nhu cầu xây dựng một bộ tiêu chí tổng hợp, vừa làm công cụ theo dõi và đánh giá, vừa góp phần nâng cao hiệu quả quản lý SPC trong bối cảnh đô thị hóa và biến đổi khí hậu.
Từ tổng quan quốc tế và thực tiễn bước đầu ở Việt Nam có thể rút ra một số định hướng quan trọng: (i) Bộ tiêu chí cần được thiết kế tích hợp, bao quát cả kỹ thuật, thể chế, vận hành và cộng đồng; (ii) Các chỉ tiêu định lượng chỉ khả thi khi có hệ thống dữ liệu quan trắc chuẩn hóa và dài hạn; (iii) Cơ chế chính sách và khung pháp lý là yếu tố quyết định tính bắt buộc và khả năng áp dụng; (iv) Sự tham gia và giám sát của cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý và tính minh bạch.
2. Nghiên cứu và đề xuất bộ tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá quản lý thoát nước mặt đô thị theo mô hình thành phố bọt biển
Trên cơ sở tổng quan kinh nghiệm và phân tích khoảng trống trong các hệ thống đánh giá hiện hành, nghiên cứu này bước đầu đề xuất khung tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý thoát nước mặt đô thị theo mô hình Thành phố bọt biển. Việc xây dựng bộ tiêu chí gợi ý cần dựa trên các nguyên tắc khoa học và đáp ứng những yêu cầu phương pháp luận phù hợp, nhằm bảo đảm tính khả thi và khả năng ứng dụng trong thực tiễn quản lý, đồng thời tạo cơ sở tham khảo cho việc đánh giá, điều chỉnh và hoạch định chính sách SPC ở các đô thị.
2.1. Nguyên tắc và yêu cầu xây dựng bộ tiêu chí, chỉ tiêu
Bộ tiêu chí được đề xuất trong nghiên cứu này mang tính khung gợi ý ban đầu và cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
– Nguyên tắc phản ánh hiệu quả quản lý: Bộ tiêu chí phải đánh giá được hiệu quả quản lý SPC một cách toàn diện, không chỉ ở khía cạnh kỹ thuật (giảm dòng chảy, cải thiện chất lượng nước) mà còn ở thể chế, tổ chức vận hành và sự tham gia của cộng đồng. Điều này giúp phân biệt với cách tiếp cận truyền thống vốn chủ yếu tập trung vào hạ tầng cứng.
– Nguyên tắc kế thừa và chọn lọc kinh nghiệm quốc tế: Các hệ thống tiêu chí của Trung Quốc, Anh, Mỹ… đã đưa ra nhiều chỉ số kỹ thuật giá trị. Tuy nhiên, để phù hợp với điều kiện Việt Nam, cần chọn lọc và điều chỉnh cho bối cảnh khí hậu nhiệt đới gió mùa, hạ tầng hiện có, cũng như khung pháp lý và nguồn lực thực tiễn.
– Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi: Các tiêu chí phải gắn với thông số có thể thu thập được thông qua điều tra, quan trắc hoặc mô hình thủy văn – thủy lực. Hệ thống dữ liệu hiện nay còn thiếu, do đó bộ tiêu chí cần thiết kế theo hướng dễ áp dụng, không đòi hỏi ngay các thông tin quá phức tạp hoặc khó thống kê.
– Nguyên tắc ổn định và linh hoạt: Bộ tiêu chí cần có giá trị lâu dài để theo dõi sự tiến bộ trong quản lý SPC, nhưng đồng thời phải cho phép điều chỉnh khi có sự thay đổi về khoa học – công nghệ, chuyển đổi số, hoặc khung pháp lý mới. Tính linh hoạt sẽ đảm bảo bộ tiêu chí luôn phù hợp với giai đoạn phát triển đô thị.
Bộ tiêu chí, chỉ tiêu đề xuất hướng tới phản ánh toàn diện các mục tiêu cốt lõi của SPC, bao gồm: (i) kiểm soát dòng chảy và ngập úng; (ii) cải thiện chất lượng môi trường nước; (iii) phát triển hạ tầng và quản lý vận hành hệ thống thoát nước; (iv) ứng dụng công nghệ thông minh; (v) bảo tồn sinh thái đô thị; và (vi) thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. Để đạt được các mục tiêu nêu trên, việc xây dựng bộ tiêu chí cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:
– Gắn với hiện trạng sử dụng đất và lưu vực đô thị: Việc đánh giá cần phản ánh tác động tổng thể của các giải pháp SPC, từ các công trình giảm thiểu tại nguồn đến hệ thống thoát nước và toàn bộ khu vực đô thị. Lưu vực thoát nước được xem là đơn vị cơ sở để phân tích, qua đó xác định tỷ lệ diện tích áp dụng các giải pháp SPC so với tổng diện tích xây dựng
– Bảo đảm phương pháp đánh giá tổng hợp: Việc đánh giá không thể đơn thuần dựa vào hồ sơ thiết kế mà cần kết hợp kiểm tra hiện trường, quan trắc số liệu và mô phỏng thủy văn – thủy lực. Dữ liệu thực tế là cơ sở để so sánh với mục tiêu đề ra và kiểm chứng hiệu quả các giải pháp SPC.
– Khuyến khích sự minh bạch và tham gia: Hệ thống tiêu chí phải cho phép sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan trong việc giám sát, đánh giá. Điều này không chỉ tăng tính khách quan mà còn giúp nâng cao nhận thức và đồng thuận xã hội trong triển khai SPC.
Tuy nhiên, trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, việc xây dựng và áp dụng bộ tiêu chí còn đối mặt với nhiều thách thức. Dữ liệu quan trắc và thống kê còn hạn chế, đặc biệt về chất lượng nước mưa, lưu lượng xả tràn và khả năng thấm – lưu trữ tại nguồn.
Năng lực tổ chức và đội ngũ cán bộ chuyên môn chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi việc sáp nhập hành chính làm phức tạp thêm phân định trách nhiệm. Nguồn lực tài chính phụ thuộc nhiều vào hỗ trợ quốc tế hoặc các thí điểm nhỏ lẻ, chưa tạo được cơ chế ổn định. Ngoài ra, hành lang pháp lý và chính sách khuyến khích còn thiếu, khiến SPC chưa thực sự trở thành yêu cầu bắt buộc trong quản lý thoát nước đô thị.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay của Việt Nam, việc xây dựng và áp dụng bộ tiêu chí SPC vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Dữ liệu quan trắc và thống kê còn hạn chế, đặc biệt là về chất lượng nước mưa, lưu lượng xả tràn và khả năng thấm – lưu trữ tại nguồn.
Năng lực tổ chức và đội ngũ cán bộ chuyên môn hiện chưa đáp ứng yêu cầu triển khai thực tế, trong khi việc sáp nhập hành chính làm phức tạp thêm việc phân định trách nhiệm. Nguồn lực tài chính vẫn phụ thuộc nhiều vào hỗ trợ quốc tế hoặc các dự án thí điểm quy mô nhỏ, chưa hình thành được cơ chế ổn định và bền vững.
Bên cạnh đó, hành lang pháp lý và các chính sách khuyến khích còn thiếu và chưa đồng bộ, khiến mô hình SPC chưa thực sự trở thành yêu cầu bắt buộc trong công tác quản lý thoát nước đô thị.
2.2. Đề xuất bộ tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý thoát nước mặt theo mô hình Thành phố bọt biển
Trên cơ sở các nguyên tắc và yêu cầu đã trình bày, bài báo đề xuất một hệ thống tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý thoát nước mặt đô thị theo mô hình Thành phố bọt biển. Bộ tiêu chí được trình bày tại Bảng 2, thiết kế linh hoạt để áp dụng cho ba nhóm khu vực đô thị đặc trưng: đô thị hiện hữu, đô thị xây mới và khu vực giao thoa. Hệ thống gồm ba nhóm chính: (1) quản lý kỹ thuật; (2) tổ chức quản lý nhà nước và sự tham gia cộng đồng; (3) quản lý vận hành.
Mỗi tiêu chí gắn với một hoặc một số chỉ tiêu định tính và định lượng, phù hợp với từng giai đoạn quy hoạch, đầu tư và vận hành. Hệ thống này không chỉ phản ánh mức độ đáp ứng mục tiêu quản lý SPC, mà còn cung cấp cơ sở theo dõi tiến độ, đo lường hiệu quả và hỗ trợ điều chỉnh chính sách phù hợp với điều kiện cụ thể của từng đô thị.
Bảng 1. Khung tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá quản lý thoát nước theo mô hình Thành phố bọt biển:


Trong thực tiễn triển khai quản lý thoát nước mặt đô thị theo mô hình SPC, việc xác định các chỉ tiêu định lượng cụ thể cho từng tiêu chí thường gặp khó khăn do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, hạ tầng kỹ thuật, nguồn lực và mức độ sẵn sàng giữa các đô thị. Bên cạnh đó, nhiều nội dung liên quan đến SPC hiện vẫn đang trong quá trình thử nghiệm, hoàn thiện cơ chế chính sách và lồng ghép vào quy hoạch, dự án đầu tư.
Do vậy, trong trường hợp chưa xác định được rõ ngưỡng định lượng cụ thể, bài báo đề xuất sử dụng thang điểm đánh giá theo mức độ kỳ vọng từ 0 đến 5★ (sao) như một công cụ thay thế. Cách tiếp cận này cho phép phản ánh linh hoạt mức độ triển khai SPC tại từng khu vực, đồng thời đảm bảo tính hệ thống và khả năng so sánh giữa các tiêu chí. Việc quy đổi từ các tỷ lệ định tính sang thang điểm kỳ vọng, giúp khắc phục hạn chế về dữ liệu chuẩn hóa, đồng thời phù hợp với điều kiện triển khai thực tế tại Việt Nam.
Bảng 2. Thang điểm mức độ kỳ vọng áp dụng theo các tiêu chí đánh giá quản lý thoát nước theo mô hình Thành phố bọt biển:

Bộ tiêu chí và chỉ tiêu đề xuất được xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc và yêu cầu đã xác lập, với cấu trúc bao quát đầy đủ các nội dung kỹ thuật, thể chế, quản lý vận hành và sự tham gia của cộng đồng. Hệ thống này cho phép đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý thoát nước mặt theo định hướng Thành phố bọt biển, đồng thời cung cấp cơ sở để lựa chọn giải pháp, theo dõi tiến độ và điều chỉnh chính sách phù hợp với điều kiện cụ thể của từng đô thị. Đây là nền tảng quan trọng nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình quản lý thoát nước bền vững tại Việt Nam.
2.3. Thảo luận
Bộ tiêu chí và chỉ tiêu được đề xuất trong nghiên cứu này có sự khác biệt rõ rệt so với các khung đánh giá quốc tế hiện có. Nếu như tiêu chuẩn SPC của Trung Quốc tập trung chủ yếu vào các khía cạnh kỹ thuật và môi trường, hoặc hướng dẫn CIRIA của Vương quốc Anh chủ yếu đề cập đến các chỉ số hiệu quả công trình, thì bộ tiêu chí trong nghiên cứu này đã mở rộng phạm vi, bao gồm cả yếu tố thể chế, tổ chức quản lý, vận hành và sự tham gia của cộng đồng. Đây chính là điểm mới quan trọng, nhằm khắc phục khoảng trống trong các hệ thống hiện có.
Tuy nhiên, một số chỉ tiêu vẫn chưa thể lượng hóa bằng ngưỡng cụ thể, do thiếu dữ liệu chuẩn hóa và sự khác biệt lớn giữa các đô thị. Việc sử dụng thang điểm kỳ vọng (0-5★) được coi là giải pháp linh hoạt, giúp phản ánh tương đối mức độ triển khai và tạo cơ sở so sánh giữa các địa phương. Dù vậy, cách tiếp cận này chỉ mang tính tạm thời, cần được kiểm chứng và hiệu chỉnh qua quá trình áp dụng thực tế.
Trong tương lai, việc triển khai bộ tiêu chí cần được gắn liền với các nghiên cứu thử nghiệm tại một số đô thị điển hình (như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng hoặc các khu vực ven biển miền Trung), nhằm hiệu chỉnh các chỉ số, xác định ngưỡng kỹ thuật phù hợp và bổ sung cơ sở dữ liệu thực tiễn.
Đồng thời, cần có sự phối hợp liên ngành và xây dựng cơ chế minh bạch để huy động hiệu quả sự tham gia của cộng đồng và khu vực tư nhân. Đây là những điều kiện tiên quyết để bộ tiêu chí có thể trở thành một công cụ quản lý hiệu quả trong tiến trình chuyển đổi sang mô hình Thành phố bọt biển tại Việt Nam.
3. Kết luận
Nghiên cứu đã bước đầu đề xuất một hệ thống tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý thoát nước mặt đô thị theo định hướng Thành phố bọt biển, trên cơ sở tham khảo kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam. Bộ tiêu chí hiện mới dừng ở mức khung gợi ý, với cấu trúc bao quát các hợp phần kỹ thuật, thể chế, vận hành và sự tham gia cộng đồng.
Đây là cơ sở ban đầu để tiếp tục thử nghiệm, hiệu chỉnh và bổ sung các chỉ tiêu định lượng phù hợp với điều kiện từng đô thị. Kết quả nghiên cứu góp phần tạo nền tảng khoa học cho việc hoàn thiện công cụ đánh giá, hỗ trợ quản lý và hoạch định chính sách, đồng thời định hướng triển khai các giải pháp thoát nước bền vững, hướng tới phát triển đô thị linh hoạt, thích ứng và hài hòa với tự nhiên.
ThS Nguyễn Hữu Phú – Khoa Đô thị, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

