1. Dẫn nhập
Theo nghiên cứu mới nhất từ EPA – Cục Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ, ngành Xây dựng đóng góp tới 23% ô nhiễm không khí, 50% thay đổi khí hậu, 40% ô nhiễm nước uống và 50% chất thải chôn lấp. Đối mặt với những thách thức về biến đổi môi trường và những ảnh hưởng đến hệ sinh thái hiện tại, cấp thiết cần phải tìm ra những giải pháp thiết thực và hữu hiệu.
Trong bối cảnh với những đòi hỏi cấp thiết của xã hội, cần phải tìm ra phương pháp xây dựng các loại công trình mới, sử dụng các cấu trúc nhẹ hơn, ít tốn kém hơn và bền vững hơn. Trong bối cảnh chuyển đổi sinh thái bao gồm chuyển đổi năng lượng, cái gọi là xây dựng “khô” dường như là một giải pháp lý tưởng.
Tại Việt Nam cũng như trên thế giới hiện nay, phương thức xây dựng “ướt” truyền thống vẫn được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Đại đa số các công trình xây dựng dựa trên việc sử dụng bê tông và xi măng, gạch, các tấm sàn bê tông, dầm bê tông cốt thép đổ tại chỗ … tiêu tốn rất nhiều chi phí cho việc sản xuất và vận chuyển vật liệu. Những vật liệu xây dựng thường phải sử dụng rất nhiều nước trong các giai đoạn sản xuất đòi hỏi nhiều máy móc xây dựng cỡ lớn, và đặc biệt một đội ngũ công nhân khổng lồ trên công trường.
Công nghệ xây khô với kết cấu thép lắp ráp là phương pháp sử dụng các cấu kiện thép chịu lực cho các công trình xây dựng và các cấu kiện bao che lắp ráp mà không dùng chất kết dính như vữa, xi măng và đặc biệt không sử dụng nước.
Tất cả các cấu kiện đều được sản xuất công nghiệp với độ chính xác cao và chất lượng đồng đều. Vì vậy, phương pháp xây dựng khô với cấu kiện thép lắp ráp cùng các ưu thế về công nghiệp hóa và hiện đại hóa dây chuyền xây dựng sẽ có cơ hội trở thành hướng đi tiên phong trong ngành công nghiệp này.
2. Nội dung khoa học – cơ sở khoa học áp dụng phương thức xây dựng khô tại Việt Nam
2.1. Cơ sở pháp lý
Ở Việt Nam, có một số tiêu chuẩn đề cập đến việc sử dụng thép trong xây dựng. Trước hết, tiêu chuẩn xây dựng TCXDVN: 170:2007 (Kết cấu thép – gia công, lắp ráp và nghiệm thu – yêu cầu kỹ thuật) liệt kê các quy định về mọi khía cạnh sử dụng thép trong xây dựng, cụ thể là lắp ráp, cường độ kết cấu, vận chuyển, kiểm tra, v.v. Tiếp theo, tiêu chuẩn xây dựng TCVN: 8789:2011 (Sơn bảo vệ kết cấu thép – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử) nêu rõ tiêu chuẩn áp dụng về việc sử dụng sơn trên thép.
Định hướng chính của Chính phủ về phát triển vật liệu xây dựng trong tương lai cũng tập trung vào vật liệu xây dựng thông minh, vật liệu xây dựng lắp ghép và tiết kiệm năng lượng. Tiêu biểu nhất là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả và tái sử dụng vật liệu xây dựng (QCVN 09:2017/BXD. Quyết định 527/QĐ-BXD) yêu cầu ngành Xây dựng phải cải cách, phát triển các biện pháp thi công thay thế bê tông cốt thép, hạn chế tối đa việc khai thác vật liệu tự nhiên. Cụ thể hơn, mục tiêu của văn bản này rất rõ ràng: phát triển và ứng dụng các công nghệ xây dựng phục vụ phát triển bền vững nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu.

2.2. Cơ sở lý thuyết
2.2.1. Mục tiêu của phát triển bền vững
Để đảm bảo được tính bền vững, kiến trúc cũng cần phải đáp ứng được các tiêu chí về địa điểm, về sử dụng tài nguyên năng lượng, chất lượng môi trường công trình, kiến trúc có bản sắc và có tính xã hội nhân văn bền vững. Những điều này chính là sự thích ứng bản địa và kiến trúc thích ứng bản địa là kiến trúc bền vững.
Từ đó, có thể thấy rằng phát triển bền vững là yêu cầu tất yếu trong xu hướng phát triển của thời đại mới.
2.2.2. Nghiên cứu lý thuyết về phương thức xây dựng khô trong kiến trúc bền vững
a. Quá trình sản xuất
Thép được sản xuất từ quặng sắt và than cốc (gang) – quặng sắt, giống như than đá, rất dồi dào trên trái đất – hoặc từ kim loại phế liệu và điện (điện). Ngày nay, từ 40% đến 50% sản lượng thép toàn cầu được làm từ kim loại phế liệu tái chế. Tỷ lệ thép được sản xuất từ thép tái chế ngày càng tăng. Vì vậy, lượng thép hiện đang cố định trong các tòa nhà hoặc đồ vật trong tương lai sẽ trở thành nguồn nguyên liệu thô.
Quá trình sản xuất thép tạo ra rất ít chất thải hoặc chất gây ô nhiễm cho môi trường và lượng nước tiêu thụ phần lớn được tái chế. Các sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất thép được tái sử dụng. Ngoài ra, thép dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn dựa trên tiêu chí môi trường nhưng vẫn có thể thoải mái thiết kế. Ví dụ, có thể kết hợp khung kim loại với lớp ốp gỗ hoặc mặt tiền bằng kính.
b. Quá trình thi công xây dựng
Việc sử dụng thép giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong quá trình xây dựng. Các bộ phận bằng thép tương đối nhẹ nên dễ dàng vận chuyển. Về mặt cấu trúc, điều này giúp tiết kiệm vật liệu và giảm kích thước móng, không cần phải đào đất tạo ra đất thải và phải luân chuyển.
Điều này cũng hạn chế việc sử dụng các loại máy móc như máy trộn bê tông tại công trường xây dựng vì chúng gây ra giao thông và bụi bẩn. Kết cấu thép hoặc lớp phủ chủ yếu được sản xuất tại các xưởng hoặc nhà máy, trong môi trường được kiểm soát, nơi có điều kiện làm việc và an toàn tốt hơn. Xu hướng hiện nay là tăng tỷ lệ sản xuất ngoài công trường, chỉ dành riêng khâu lắp ráp các bộ phận đúc sẵn.
Ngoài ra, kết cấu thép có thể được giao đúng lúc để lắp ráp theo nguyên tắc “kịp thời”, do đó hạn chế nhu cầu lưu trữ tại chỗ, điều này đặc biệt có giá trị ở các khu vực thành thị. Kết cấu thép là việc lắp đặt khô, một phần hoặc toàn bộ, các sản phẩm hoàn thiện, không gây tiếng ồn hoặc bụi bẩn gây ô nhiễm và làm phiền khu dân cư. Vì thép không tạo ra bất kỳ chất thải nào nên không cần xử lý rác thải và tốc độ lắp ráp giúp giảm thiểu thời gian thực hiện công việc.
c. Quá trình khai thác, sử dụng
Trong vòng đời của một tòa nhà, chúng ta phân biệt, một mặt, năng lượng tích hợp bao gồm tất cả năng lượng cần thiết cho việc khai thác, sản xuất và vận chuyển sản phẩm cũng như xây dựng. Mặt khác, năng lượng vận hành của tòa nhà trong suốt vòng đời của nó bao gồm chiếu sáng, sưởi ấm, thông gió, vận hành, bảo trì, sửa chữa. Đối với một tòa nhà văn phòng thông thường, năng lượng tiêu thụ trong suốt vòng đời của tòa nhà có thể lớn hơn gấp mười lần so với năng lượng tích hợp.
Do đó, điều cần thiết là phải tập trung nhiều hơn vào việc tiết kiệm năng lượng hơn là năng lượng tích hợp. Ví dụ, bằng cách ưu tiên thiết kế năng lượng tốt cho tòa nhà, cách nhiệt (cả lạnh và nóng), chiếu sáng và thông gió tự nhiên, dễ bảo trì và khả năng cải tiến theo thời gian.
Kết cấu thép tạo ra những khoảng mở lớn để ánh sáng có thể đi vào và có khả năng tận dụng năng lượng mặt trời. Rất có lợi cho sự cân bằng năng lượng, các giải pháp cách nhiệt bên ngoài dễ dàng áp dụng. Với khung thép cột và dầm, không có tường chịu lực, các kiến trúc sư có thể tự do tối đa trong việc thiết kế bố cục nội thất mới, thậm chí là cải tạo mặt tiền. Các tòa nhà hiện có có thể dễ dàng được mở rộng hoặc cải tạo và nâng cấp theo tiêu chuẩn sử dụng mới hoặc thậm chí thay đổi mục đích sử dụng.
d. Quá trình tái chế
“Tuổi thọ hữu ích” của bất kỳ tòa nhà hay công trình nào đều không phải là vô hạn. Những tòa nhà không thể cải tạo được phải có khả năng tháo dỡ hoặc phá dỡ, nếu không muốn nói là chuyển đổi. Việc tháo rời này có thể được lên kế hoạch ngay từ giai đoạn thiết kế, tương tự như những gì đang được thực hiện trong ngành công nghiệp ô tô hiện nay.
Mục tiêu là có thể dễ dàng tách các thành phần và phân loại vật liệu để tái sử dụng hoặc tái chế. Thép rất dễ tháo dỡ, không gây quá nhiều tiếng ồn, bụi và mảnh vụn, đồng thời có thể tái sử dụng các yếu tố tự nhiên. Ngoài ra, nó còn dễ dàng được phân loại nhờ tính chất từ tính của nó và có thể được tái chế 100% vô tận mà không làm mất đi bất kỳ tính chất nào.
2.3. Cơ sở thực tiễn
2.3.1. Lịch sử phát triển xây dựng khô tại Việt Nam
a. Những cách tiếp cận ban đầu
Trong nhiều thế kỷ, gỗ đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong kiến trúc và văn hóa Việt Nam, cũng như nền kinh tế nông nghiệp. Khí hậu nhiệt đới, địa hình đồi núi, bờ biển dài và diện tích rừng rộng lớn đều là những đặc điểm địa lý khiến gỗ trở thành vật liệu được lựa chọn.
Các loại gỗ được xử lý theo bí quyết và kinh nghiệm bản địa, phù hợp với bản chất của chúng, tương đối bền, có khả năng chống ẩm hoặc sâu bệnh nhất định. Những thiết kế mà các kiến trúc bằng gỗ này có thể tạo ra – mái cong, không gian mở rộng lớn, thiết kế chạm khắc tinh xảo tạo ra những nét đặc trưng và sự lai tạo giữa các nền văn hóa khác nhau của Việt Nam đã xuất hiện qua nhiều thế kỷ.
Tre cũng đã có lịch sử sử dụng lâu đời trong kiến trúc Việt Nam, có niên đại từ nhiều thế kỷ trước Công nguyên. Tre từ lâu đã có nhiều ở các vùng nhiệt đới và chủ yếu được sử dụng để xây nhà, cầu, nhưng cũng được dùng trong đền chùa và nhiều công trình khác do tính sẵn có và tính chất cơ học của nó.
Tầm quan trọng của gỗ trong việc xây dựng và lịch sử kiến trúc Việt Nam vẫn còn rõ ràng trong các công trình mang tính di sản và được truyền lại cho tới ngày nay. Trong số đó, nhiều ngôi chùa và các tòa nhà hành chính hoặc nhà cộng đồng khác đều là dấu vết của di sản kiến trúc này. Mặc dù nhiều công trình trong số này đã biến mất sau chiến tranh và những thay đổi chính trị trong suốt chiều dài lịch sử đất nước, tầm quan trọng của việc sử dụng gỗ trong xây dựng vẫn có thể được đánh giá qua một số ví dụ đáng chú ý như chùa Keo ở tỉnh Thái Bình, đình Bảng ở Bắc Ninh hay đình Mông Phụ ở Hà Nội.
b. Thời kỳ phong kiến
Cho đến thế kỷ 17, Hà Nội, hay đúng hơn là Thăng Long vào thời điểm đó, chủ yếu bao gồm những ngôi nhà thấp làm bằng tranh, gỗ và tre. Những vật liệu này khiến thành phố cực kỳ dễ xảy ra hỏa hoạn và cháy lan rất nhanh. Nhiều vụ hỏa hoạn đã tàn phá thành phố và thành quách, đáng chú ý nhất là vụ hỏa hoạn vào mùa xuân năm 1278 đã được ghi chép lại trong cuốn “Đại Việt sử ký toàn thư”.
Theo thời gian, tre bắt đầu biến mất do các đám cháy tàn phá, nhưng cũng nhờ vào các hoạt động giao lưu văn hóa thông qua hoạt động thương mại, xuất hiện những ngôi nhà kiên cố hơn bằng những vật liệu bền chắc hơn đã góp phần làm phong phú hơn trong cảnh quan đô thị.
Tre vẫn được sử dụng cho đến khi người Pháp bắt đầu lên kế hoạch tăng mật độ và vệ sinh thành phố vào năm 1884. Từ thế kỷ 17 đến năm 1884, thành phố trở nên giàu có nhờ vị thế là một thị trấn chợ. Tre đang dần biến mất khỏi môi trường sống và chủ yếu được sử dụng cho các công trình phụ trợ như xưởng thủ công hoặc cửa hàng dọc theo các con phố. Chúng được làm bằng gỗ, tre, rơm và bùn và được gọi là “paillotes”.
c. Thời kỳ kháng chiến
Vào đầu thế kỷ 20, công nghệ xây dựng sử dụng khung kết cấu thép lắp ghép đã được người Pháp đưa vào Việt Nam. Vào thời điểm này, Tháp Eiffel đã được hoàn thành sau hơn 30 năm và ngành Xây dựng của Pháp đang phát triển mạnh mẽ với các kết cấu thép cùng ưu điểm là vận chuyển nhỏ gọn và dễ thi công. Do đó, thép được chọn làm vật liệu xây dựng cho các tòa nhà của Pháp ở Việt Nam nhằm chứng minh quyền lực của chính quyền thực dân.
Công trình nổi tiếng nhất được hoàn thành ở Việt Nam trong thập niên đầu tiên của thế kỷ 20 là Nhà hát Lớn Hà Nội, có kết cấu hoàn toàn bằng thép. Vào thời điểm xây dựng, đây là tòa nhà sang trọng nhất Đông Dương. Toàn bộ trần nhà, ban công và cầu thang đều được làm bằng dầm thép kết hợp với đinh và dầm thép định hình cùng gạch cuộn để tạo thành mặt sàn. Phương pháp xây dựng bằng khung thép lắp ghép và tường gạch được ưa chuộng trong xây dựng các công trình công cộng quy mô lớn.
Các loại hình tòa nhà rất đa dạng, từ các tòa nhà sang trọng đến các nhà máy công nghiệp cho đến cơ sở hạ tầng giao thông. Ngoài ra còn có cầu Long Biên, được làm bằng thép lắp ghép hoàn chỉnh, kế thừa những tiến bộ kỹ thuật của thời kỳ này: cầu dài 1682 m, có 19 nhịp, 1 đường ray xe lửa và hai lối đi bên cạnh cho xe cơ giới. Các công trình thép quan trọng khác trong thời kỳ này bao gồm Nhà máy xe lửa Gia Lâm, Nhà máy rượu Hải Dương và Nhà ga sân bay Gia Lâm và Bệnh viện Bạch Mai.
Sau khi Đảng Cộng sản lên nắm quyền vào năm 1954, miền Bắc Việt Nam bắt đầu xây dựng cơ sở cho công nghiệp hóa. Bao gồm chủ yếu là các nhà máy công nghiệp nặng, chúng đòi hỏi một số lượng lớn khung lắp ráp. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, thép là vật liệu hiếm vì phải nhập khẩu từ các nước xã hội chủ nghĩa khác, chủ yếu là Liên Xô. Con đường để có được thép từ Nga hoặc Đông Âu rất dài.
Do đó, thép chỉ được sử dụng cho các nhà máy có kích thước lớn, cột cao, nhịp rộng như Khu liên hợp gang thép Thái Nguyên. Trong những trường hợp khác, chỉ có bê tông cốt thép được sử dụng vì nó có thể được sản xuất tại địa phương, từ cát phù sa của Sông Hồng. Cũng trong những năm 1960, trong cuộc chiến tranh thống nhất đất nước, các đơn vị sản xuất ở miền Bắc thường xuyên bị đánh bom. Thép không phải là vật liệu được ưa chuộng vì kết cấu kim loại khó sửa chữa tại chỗ.
d. Sau đổi mới
Từ những năm 1990 đến nay, cùng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế và xây dựng, nhu cầu về thép đã tăng lên đáng kể. Hầu như tất cả các nhà máy đều được xây dựng hoàn toàn bằng thép. Mái nhà bê tông cốt thép nặng nề được thay thế bằng mái tôn nhẹ đặt trên các thanh xà gồ có thành mỏng.
Được du nhập vào Việt Nam từ đầu thế kỷ 20, người Việt Nam chủ yếu sử dụng khung thép để lắp ráp trong các công trình công nghiệp hoặc cộng đồng; hiếm khi xảy ra ở khu dân cư. Việc xây dựng thường có định dạng thô sơ, tập trung vào chức năng sản xuất và ít chú trọng đến tính thẩm mỹ.
Trong khi thép là vật liệu đắt tiền, bê tông cốt thép ra đời từ những vật liệu sẵn có như đá vôi, đất sét, cát, v.v., dễ dàng tìm thấy trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên tại địa phương mà không cần kỹ thuật sản xuất cao. Do đó, xây dựng bê tông đã trở thành phương pháp phù hợp và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình xây dựng, từ nhà ở, thương mại đến công trình công cộng và thương mại.
Vì vậy, các phương pháp xây dựng khô, đặc biệt là kiến trúc gỗ truyền thống, đã gặp phải một số thách thức. Kết cấu gỗ truyền thống và khả năng không thể xây dựng các tòa nhà cao tầng cùng nhiều lý do khác đã dẫn đến sự biến mất của nó.
2.3.2. Khó khăn hiện tại cho phương pháp xây dựng khô tại Việt Nam
a. Nguồn lực sẵn có và chi phí
Trước hết, có một vấn đề về chi phí vật liệu chủ yếu được nhắc đến trong phương pháp xây dựng khô. Cần phải thừa nhận rằng hiện nay Việt Nam không thể sản xuất được những sản phẩm này với số lượng cần thiết và thường phải nhập khẩu, điều này thực tế khiến chúng trở nên đắt đỏ hơn và hướng các nhà đầu tư đến các giải pháp xây dựng khác. Lấy thép làm ví dụ, đây là một vật liệu đắt tiền; cả mỏ khoáng sản và ngành công nghiệp chế biến đều thiếu.
Về gỗ, chúng ta đang thiếu nguồn tài nguyên có thể khai thác. Các khu bảo tồn rừng chịu ảnh hưởng lớn từ nhiều cuộc chiến tranh đã diễn ra. Phần lớn các khu rừng đều được bảo vệ theo quy chế bảo tồn hoặc đơn giản là quá non để khai thác. Văn hóa xây dựng bằng gỗ cũng đã bị mất đi, ngay cả ở các làng dân tộc thiểu số nơi mà nó vẫn là dấu ấn kiến trúc và văn hóa mạnh mẽ.
Hình ảnh gắn liền với loại hình xây dựng này không còn phù hợp với khát vọng về sự tiện nghi và hiện đại mà người dân Việt Nam ưa chuộng trong cuộc sống hàng ngày; bao gồm cả những người ở vùng nông thôn. Trên thực tế, phần lớn gỗ được sản xuất tại Việt Nam hiện nay đều được sử dụng trong lĩnh vực đồ nội thất. Hãy cùng xem xét số liệu về xuất khẩu gỗ. Năm 2019, đạt 11,3 tỷ đô la, trong đó có hơn 10,5 tỷ đô la cho đồ nội thất bằng gỗ.
b. Công nghệ xây dựng
Việc sử dụng các sản phẩm phẳng tạo nên các thành phần của lớp vỏ tòa nhà như mặt tiền và mái nhà, phải trải qua quá trình phát triển mất nhiều năm. Ngành công nghiệp khung kim loại cung cấp vật liệu về kết cấu nhưng chưa cung cấp cho tất cả các bộ phận của tòa nhà. Về vấn đề này, ngành bê tông cốt thép có khả năng thực hiện được điều đó.
Điều kiện để ngành này phát triển hiệu quả và toàn diện là tất cả các bên liên quan đều hiểu được phạm vi của nó, không chỉ cung cấp vật liệu mà là cung cấp các bộ phần liên kết chặt chẽ để tạo nên một công trình hoàn chỉnh.
Bên cạnh đó, như đã đề cập, việc xây dựng bê tông không đòi hỏi lao động được đào tạo. Thật khó để xem xét sử dụng lực lượng lao động nếu không được đào tạo trước về sản xuất các sản phẩm thuộc ngành Xây dựng khô vì nó đòi hỏi lao động có trình độ.
c. Các quan niệm xã hội
Kết cấu bê tông với khả năng tạo hình dễ dàng đối với các chi tiết kiến trúc, đặc biệt là các chi tiết gờ phào chỉ đã tạo nên một ấn tượng và trở thành một quan niệm in sâu trong tư duy và thẩm mỹ kiến trúc của một bộ phận không nhỏ. Các kết cấu thép với khả năng tạo hình khổ lớn, chưa được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ trong tư duy thiết kế hiện nay của đại đa số người Việt.
2.3.3. Phân tích các công trình thực tế
a. Tòa thị chính Gauchy-en-Vermandois

Tại thị trấn Gauchy, Pháp, thị trưởng muốn xây dựng một tòa thị chính. Tầm quan trọng của dự án này là chứng minh tầm quan trọng về mặt chính trị của công trình, đồng thời tận dụng tối đa lợi thế của địa điểm: một tầm nhìn đặc biệt hướng về vương cung thánh đường Saint-Quentin. Nhưng đồng thời cũng phải cung cấp một công trình hiện đại, có khả năng mở rộng, chuyển đổi, thích ứng vì nhiều hoạt động diễn ra ở nơi này bao gồm các hoạt động chính trị, xã hội, hành chính…
Thay vì đề xuất xây dựng một tòa thị chính theo phong cách cũ bằng bê tông và đá phiến, dự án này đề xuất xây dựng một tòa thị chính hiện đại bằng thép và kính, chứng minh rằng tòa nhà như vậy có thể thích ứng với các xu hướng kiến trúc mới.
Đặc biệt, sàn của tầng chính hoàn toàn tự do, vì sàn của tầng trên được treo vào khung mái, giúp truyền tải trọng ra các trụ bên ngoài tòa nhà. Trong một cấu trúc được tối ưu hóa cao thông qua việc sử dụng tất cả các nguồn lực của vật liệu thép.
Tác phẩm này không chỉ mang về cho Gauchy giải thưởng “L’Empreinte” năm 1992, được trao cho bốn thành tựu kiến trúc đẹp nhất của Pháp; Nó cũng phù hợp với cảnh quan địa phương như một biểu tượng cho tinh thần đổi mới đã đặc trưng cho thị trấn này kể từ những năm 1970.
b. Trường Cao đẳng André Maurois ở Limoges

Trường Cao đẳng André Maurois ở Limoges được xây dựng cách đây vài thập kỷ như một phần của chương trình lớn của Chính phủ Pháp nhằm cung cấp cơ sở vật chất trường học một cách nhanh chóng và tiết kiệm trên khắp khu vực. Nó được làm bằng kết cấu thép và các tấm nhẹ.
Những tòa nhà này được xây dựng trong thời gian ngắn với chi phí thấp. Điểm đặc biệt của các hệ thống xây dựng này là chúng có thể sửa đổi, chuyển đổi và mở rộng quy mô. Đây là những tòa nhà có khả năng phát triển liên tục. Theo thời gian, các tòa nhà được bảo tồn và cải thiện chúng để đáp ứng các yêu cầu của thời đại: âm học, nhiệt, an toàn mà không phá hủy chúng.
Nhìn chung, trong bối cảnh thị trường xây dựng hiện nay phải thích ứng với những thách thức về môi trường, chúng ta phải luôn ủng hộ việc khôi phục các tòa nhà cũ thay vì phá hủy chúng. Và kỹ thuật xây dựng khô là hoàn toàn phù hợp cho mục đích phục hồi.
c. Trạm thu phí Đèo Cả và Trung tâm quản lý trạm thu phí – Việt Nam

Trong phạm vi ngân sách, dự án đã áp dụng các nghiên cứu khoa học kỹ thuật tiên tiến để tăng giá trị chung của dự án. Thiết kế hướng đến kiến trúc xanh, hài hòa với môi trường tự nhiên và tiết kiệm năng lượng. Dự án đáp ứng các yêu cầu về công năng, kỹ thuật, thẩm mỹ và phòng cháy chữa cháy.
Hệ thống kết cấu đảm bảo hoạt động tốt, chống lại các tác động bên ngoài và có tuổi thọ phù hợp với chất lượng xây dựng. Dễ dàng xây dựng và lắp đặt, hiệu quả chi phí cao. Các vật liệu được sử dụng trong các tòa nhà hiện đại mang lại sự thoải mái và vệ sinh cho các tòa nhà mà không làm chúng trở nên lạc hậu theo thời gian.
d. Nhà Đoàn Viên – Việt Nam
Ý tưởng chủ đạo xuyên suốt của dự án là làm mới những giá trị xưa cũ, tìm lại truyền thống. Vật liệu và các chi tiết kiến trúc cũng được khai thác theo khía cạnh đó. Kết cấu cột thép mang hơi thở thời đại, phù hợp với điều kiện xây dựng cũng như tính bền vững được mô phỏng theo kết cấu tre truyền thống. Ưu điểm thi công đơn giản tiết kiệm thời gian phù hợp với điều kiện cải tạo của dự án.

3. Kết luận
Có lẽ trong bối cảnh chúng ta cần quay trở lại nguồn gốc kiến trúc để tìm ra giải pháp xây dựng bền vững hơn, thì xây dựng khô sử dụng thép làm vật liệu kết cấu chỉ đơn giản là sự cải tiến của kiến trúc “khô” truyền thống. Kiến trúc khô truyền thống đã chứng minh được những thành công nhất định trong việc sử dụng gỗ và tre.
Đó là kiến trúc thân thuộc với người Việt, thân thiện với môi trường bản địa và văn hóa bản địa. Kiến trúc khô sử dụng gỗ và tre vẫn còn nguyên giá trị cho đến khi gặp phải những bất cập về khả năng xây dựng cao tầng cũng như khả năng chống chịu với hỏa hoạn.
Ngày nay với sự tiến bộ của khoa học về vật liệu, thép đang trở thành một vật liệu tiên phong, khơi gợi lại những giá trị của kiến trúc khô truyền thống, như một sự cải tiến mới. Tuy nhiên với những phân tích ở trên, vật liệu thép và xây dựng khô thời đại mới gặp phải những thách thức không nhỏ.
Qua việc phân tích những cơ sở từ lý thuyết đến thực tiễn tại Việt Nam và các công trình mà chúng tôi đã thực hiện cho đến phân tích các yếu tố về phát triển bền vững, chúng tôi sơ bộ đề xuất các hành động trong 3 chủ đề theo 3 trụ cột của phát triển bền vững (kinh tế, môi trường và xã hội) để thúc đẩy sự phát triển của giải pháp xây dựng khô trong thiết kế kiến trúc tại Việt Nam:
Về kinh tế
• Thúc đẩy phân tích chi tiết về chi phí nhằm thông báo cho chủ dự án các thông tin đáng tin cậy về tổng chi phí. (phân tích vòng đời để đánh giá tác động của vật liệu từ khi khai thác đến khi xử lý cuối vòng đời).
• Khuyến khích sự hợp tác giữa các bên trong ngành Xây dựng để thúc đẩy sự kết nối giữa các vật liệu xây dựng khô tạo chuỗi cung ứng đầy đủ các sản phẩm cho 1 công trình xây dựng.
• Tạo ra môi trường chuẩn hóa sản phẩm và môi trường làm việc đối với phương pháp xây dựng khô.
Về Môi trường
• Hoàn thiện hệ thống thu thập và sử dụng dữ liệu về môi trường và sức khỏe.
• Làm nổi bật thêm các vấn đề liên quan đến năng lượng và tuổi thọ của tòa nhà.
• Phát triển khía cạnh vật liệu, quy trình và hệ thống của lắp ráp thép trong xây dựng theo quan điểm môi trường: thúc đẩy công tác nghiên cứu tích hợp yếu tố môi trường, các giải pháp thu hồi và tái chế vật liệu.
Về Xã hội
• Phổ biến thông tin khách quan tới các bên liên quan trong ngành Xây dựng về các quy định tác động đến các công trình sử dụng thép.
• Phát triển kỹ năng thi công kết cấu thép, phát triển đào tạo kiến trúc, đào tạo kỹ thuật, kinh tế về xây dựng công trình sử dụng kết cấu thép.
TS.KTS Nguyễn Việt Huy – Khoa Kiến trúc và Quy hoạch, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội