
I – Thế lưỡng nan về quy định: QCVN 09 và giới hạn của Tuân thủ theo lối mòn
1.1. Giới thiệu: Việt Nam trước Ngã rẽ Khí hậu và Phát triển
Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ mang tính quyết định, nơi các mục tiêu phát triển kinh tế đầy tham vọng giao thoa với những cam kết khí hậu cấp bách. Trong bối cảnh này, lĩnh vực xây dựng không chỉ đơn thuần là một ngành kinh tế mà còn là một trụ cột trung tâm trong chiến lược quốc gia về phát triển bền vững và hành động vì khí hậu. Với cam kết mạnh mẽ tại COP26 nhằm đạt được mức phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050, Việt Nam đã đặt ra một định hướng chính sách rõ ràng, đòi hỏi sự chuyển đổi sâu rộng và toàn diện trên mọi lĩnh vực.
Tầm quan trọng của ngành xây dựng trong hành trình này không thể bị xem nhẹ. Hiện tại, các tòa nhà tại Việt Nam tiêu thụ một phần năng lượng quốc gia đáng kể, chiếm từ 30-40% tổng sản lượng, và đóng góp vào sự gia tăng phát thải khí nhà kính với tốc độ đáng báo động là 12% mỗi năm—một trong những mức cao nhất thế giới. Tốc độ tăng trưởng này, nếu không được kiểm soát, sẽ tạo ra một rào cản khổng lồ, có nguy cơ làm chệch hướng các mục tiêu khí hậu của quốc gia. Tuy nhiên, thách thức này cũng chính là một cơ hội to lớn. Việc chuyển đổi sang các công trình hiệu suất cao và bền vững có thể mở ra một thị trường đầu tư ước tính trị giá 80 tỷ USD (theo IFC-WorldBank), tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế mới song hành với việc bảo vệ môi trường.
Tác giả cho rằng, mặc dù Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 09:2017/BXD (sau đây gọi là QCVN 09) là một bước đi nền tảng và cần thiết trong việc thiết lập các tiêu chuẩn năng lượng tối thiểu, triết lý cơ bản của nó—vốn dựa trên sự tuân thủ cứng nhắc cho từng thành phần, và theo lối mòn—hiện đang hoạt động như một trở ngại cấu trúc. Quy chuẩn này đang vô tình kìm hãm sự đổi mới sáng tạo và tính năng động của thị trường, những yếu tố sống còn để Việt Nam có thể đạt được mục tiêu Net Zero 2050 và khai thác triệt để tiềm năng đầu tư vào các toà nhà thân thiện môi trường.
1.2. Cách làm của QCVN 09:2017/BXD: Một nền tảng của các Mức Tối thiểu
Để hiểu rõ những hạn chế của QCVN 09, trước tiên cần phải phân tích chi tiết cấu trúc và các yêu cầu kỹ thuật của nó. Quy chuẩn này được áp dụng cho các tòa nhà mới hoặc các công trình cải tạo lớn có tổng diện tích sàn từ 2.500 m² trở lên, thiết lập một bộ tiêu chuẩn tối thiểu mang tính bắt buộc trên các hệ thống chính của tòa nhà.
Các thông số kỹ thuật chính:
- Lớp vỏ bao che công trình: Quy chuẩn đặt ra các yêu cầu cụ thể về hiệu suất nhiệt của tường và mái, hai thành phần quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự truyền nhiệt. Đối với tường ngoài không thông gió, nhiệt trở tối thiểu yêu cầu là R0≥0.56 m2⋅K/W (Uvalue 1.8 W/m2.K). Đối với mái phẳng, yêu cầu này nghiêm ngặt hơn đáng kể, với R0≥1.00 m2⋅K/W (Uvalue 1 W/m2.K). Ngoài ra, quy chuẩn còn giới hạn Hệ số Hấp thụ Nhiệt Mặt trời (SHGC) của kính, một yếu tố quan trọng để kiểm soát bức xạ nhiệt mặt trời, với các giá trị thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ cửa sổ trên tường (WWR).
- Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Hệ thống HVAC thường là nguồn tiêu thụ năng lượng lớn nhất trong các tòa nhà thương mại. QCVN 09 quy định các giá trị Hệ số Hiệu suất (COP) tối thiểu cho các thiết bị làm lạnh, dao động từ 2.80 cho các máy lạnh cục bộ nhỏ đến 6.11 cho các máy làm lạnh ly tâm công suất lớn. Quy chuẩn cũng bắt buộc phải có hệ thống điều khiển tự động cho các thiết bị có công suất từ 5 HP trở lên và yêu cầu hiệu suất tối thiểu 50% cho các hệ thống thu hồi năng lượng.
- Hệ thống Chiếu sáng: Để hạn chế tiêu thụ năng lượng cho chiếu sáng, quy chuẩn đặt ra các giới hạn về Mật độ Công suất Chiếu sáng (LPD), được tính bằng W/m². Các giới hạn này thay đổi tùy theo công năng của không gian, từ mức thấp 3 W/m² cho bãi đỗ xe trong nhà đến 16 W/m² cho các tòa nhà thương mại và dịch vụ. Các yêu cầu này thực tế cũng đã rất lạc hậu với các loại đèn LED, hiện nay đã phổ biến hiệu suất trên 100 lm/W, đủ để đạt 500 lux trong các toà nhà văn phòng với LPD < 5 W/m2.
Các lộ trình tuân thủ:
QCVN 09 cung cấp hai lộ trình để một dự án chứng minh sự tuân thủ. Lộ trình thứ nhất, và phổ biến nhất, là tuân thủ theo từng thành phần riêng lẻ (prescriptive path), nơi mỗi bộ phận của tòa nhà (tường, mái, cửa sổ, điều hòa, đèn) phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu tương ứng. Lộ trình thứ hai mang tính linh hoạt hơn một chút, cho phép tính toán Giá trị Truyền nhiệt Tổng thể (OTTV) cho toàn bộ lớp vỏ công trình. Theo lộ trình này, giới hạn OTTV tối đa cho tường là 60 W/m2 và cho mái là 25 W/m2.
Tuy nhiên, cả hai lộ trình này đều dẫn đến một kết quả nhị phân: “đạt” hoặc “không đạt”. Chúng không cung cấp một cơ chế để ghi nhận hoặc khuyến khích các thiết kế vượt xa mức tối thiểu. Sự cứng nhắc này phản ánh một cách tiếp cận thường thấy ở các quy chuẩn năng lượng thế hệ đầu tiên tại các nền kinh tế đang phát triển. Việc lựa chọn một cấu trúc quy định theo lối mòn, dễ kiểm tra có thể được xem là một quyết định thực dụng, phù hợp với năng lực thị trường và cơ quan quản lý tại thời điểm ban hành. Một thanh tra xây dựng có thể dễ dàng kiểm tra thông số kỹ thuật của một vật liệu cách nhiệt trên bản vẽ hơn là thẩm định một mô hình mô phỏng năng lượng phức tạp.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở ý định ban đầu của quy chuẩn, mà ở tư duy ban đầu của nó không hề được cập nhật trong bối cảnh cả nước đang muốn vươn mình. Trong khi thị trường xây dựng Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc về công nghệ và năng lực chuyên môn, và các mục tiêu khí hậu của quốc gia ngày càng trở nên cấp bách, thì QCVN 09 vẫn giữ nguyên triết lý quy định ban đầu. Nó đã và đang không phát triển để theo kịp sự thay đổi của bối cảnh với số lượng công trình đạt chứng nhận xanh tăng vọt trong năm 2024, và do đó, từ một công cụ nền tảng, nó đã dần trở thành một hệ thống lỗi thời tại một thị trường rất năng động, đã sẵn sàng cho những bước tiến xa hơn.
II – Chuẩn mực Quốc tế: ASHRAE 90.1 và Triết lý Chuyển đổi Thị trường
2.1. Câu chuyện về hai triết lý: Tuân thủ Tối thiểu và Thúc đẩy Hiệu suất
Sự khác biệt giữa QCVN 09 của Việt Nam và Tiêu chuẩn ASHRAE 90.1 của Hoa Kỳ không chỉ nằm ở các thông số kỹ thuật, mà ở một sự phân chia triết học sâu sắc về vai trò của một quy chuẩn năng lượng. Chúng đại diện cho hai thế giới quan hoàn toàn khác nhau về cách thức điều tiết và định hướng một thị trường.
- QCVN 09: Triết lý “sàn tuân thủ”: Mục tiêu chính của QCVN 09 là thiết lập một mức sàn bắt buộc về hiệu quả năng lượng cho các thiết bị và vật liệu được lắp đặt. Chức năng cốt lõi của nó là ngăn chặn các thiết kế và thực hành xây dựng kém hiệu quả, có bất kỳ thành phần nào thấp hơn chuẩn, để đảm bảo rằng không có công trình nào được xây dựng dưới một ngưỡng tối thiểu đã định. Trong mô hình này, thành công được định nghĩa là 100% dự án tuân thủ các yêu cầu tối thiểu. Quy chuẩn hoạt động như một hàng rào bảo vệ, nhưng lại không cung cấp động lực để vượt và vượt xa ra khỏi hàng rào đó.
- ASHRAE 90.1: Triết lý “thang chuyển đổi”: Ngược lại, ASHRAE 90.1 được thiết kế như một công cụ năng động để thúc đẩy sự chuyển đổi liên tục của thị trường hướng tới hiệu suất cao hơn. Nó cũng thiết lập một mức sàn tối thiểu, nhưng quan trọng hơn, nó cung cấp các cơ chế và công cụ để đo lường, công nhận và khen thưởng cho các công trình có hiệu suất vượt trội so với mức sàn. ASHRAE 90.1 không chỉ là một quy định, mà còn là một thước đo hiệu suất (benchmark), tạo ra một “chiếc thang” mà các nhà thiết kế và chủ đầu tư có thể leo lên, với mỗi bậc thang đại diện cho một mức hiệu quả năng lượng cao hơn và được công nhận rộng rãi.
Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất qua cấu trúc tuân thủ. Trong khi QCVN 09 bị giới hạn trong cách tiếp cận theo thành phần cứng nhắc, ASHRAE 90.1 cung cấp nhiều lộ trình linh hoạt, bao gồm cả phương pháp dựa trên hiệu suất toàn diện, cho phép sự đổi mới và tối ưu hóa ở cấp độ toàn bộ tòa nhà.
2.2. Động cơ của sự Đổi mới: Giải mã Phụ lục G của ASHRAE 90.1
Cơ chế trung tâm tạo nên sức mạnh chuyển đổi thị trường của ASHRAE 90.1 chính là Phụ lục G, hay còn gọi là Phương pháp Xếp hạng Hiệu suất (Performance Rating Method – PRM). Đây là một lộ trình tuân thủ dựa trên mô phỏng năng lượng toàn bộ tòa nhà, mang lại sự linh hoạt tối đa cho các đội ngũ thiết kế.
Cơ chế hoạt động của Phụ lục G dựa trên việc so sánh hai mô hình:
- Mô hình Tòa nhà Đề xuất (Proposed Building Model): Đây là mô hình mô phỏng năng lượng của công trình với thiết kế thực tế, bao gồm tất cả các giải pháp kiến trúc, vật liệu, và hệ thống kỹ thuật tiên tiến mà dự án dự kiến áp dụng.
- Mô hình Tòa nhà Cơ sở (Baseline Building Model): Đây là mô hình mô phỏng của một tòa nhà giả định. Tòa nhà này có cùng hình dạng, kích thước, vị trí và công năng như tòa nhà đề xuất, nhưng tất cả các thành phần của nó (lớp vỏ, HVAC, chiếu sáng) chỉ đáp ứng ở mức tối thiểu các yêu cầu quy định trong các chương chính của ASHRAE 90.1.
Hiệu suất của tòa nhà đề xuất (thường được đo bằng năng lượng sử dụng hoặc chi phí năng lượng hàng năm) sau đó được so sánh với hiệu suất của tòa nhà cơ sở. Để tuân thủ, tòa nhà đề xuất phải chứng minh được rằng nó tiêu thụ ít năng lượng hơn tòa nhà cơ sở. Điều này cho phép các nhà thiết kế thực hiện các “trao đổi” (trade-offs) thông minh: ví dụ, họ có thể đầu tư vào một hệ thống HVAC siêu hiệu quả để bù đắp cho việc sử dụng một diện tích kính lớn hơn một chút so với quy định, miễn là hiệu suất tổng thể của tòa nhà vẫn tốt hơn so với mức cơ sở.
Tuy nhiên, yếu tố xuất sắc và mang tính cách mạng nhất của Phụ lục G là khái niệm “đường cơ sở ổn định” (stable baseline). Đây là điểm khác biệt triết học và cơ học quan trọng nhất so với các quy chuẩn thông thường.
- Dữ liệu cốt lõi: Đường cơ sở trong Phụ lục G được cố định một cách có chủ đích, với các mức hiệu suất của các thành phần được neo vào một phiên bản lịch sử của tiêu chuẩn—cụ thể là phiên bản năm 2004.
- Cơ chế hoạt động: Trong khi tiêu chuẩn ASHRAE 90.1 chính được cập nhật và trở nên nghiêm ngặt hơn sau mỗi chu kỳ 3 năm, đường cơ sở 2004 trong Phụ lục G vẫn không thay đổi. Thay vào đó, để tuân thủ một phiên bản mới hơn của tiêu chuẩn (ví dụ: phiên bản 2022), một tòa nhà phải đạt được một tỷ lệ phần trăm cải thiện lớn hơn so với đường cơ sở cố định này. Mức độ cải thiện này được định lượng thông qua một chỉ số gọi là Chỉ số Chi phí Hiệu suất (Performance Cost Index – PCI).
Việc áp dụng một đường cơ sở ổn định mang lại những lợi ích hệ thống to lớn. Hãy tưởng tượng nếu đường cơ sở để đánh giá “hiệu suất cao” thay đổi liên tục sau mỗi 3 năm. Một công trình được ca ngợi là “tốt hơn 30% so với quy chuẩn” vào năm 2019 có thể chỉ còn “tốt hơn 10% so với quy chuẩn” vào năm 2022, mặc dù bản thân công trình không hề thay đổi. Điều này sẽ tạo ra sự bất ổn và rủi ro cực lớn cho các nhà đầu tư, ngân hàng và các hệ thống chứng nhận công trình xanh như LEED, vì giá trị của “hiệu suất” sẽ bị xói mòn theo thời gian. Bằng cách cố định đường cơ sở vào một mốc lịch sử, ASHRAE đã tạo ra một “thước đo” vĩnh viễn và đáng tin cậy. Một công trình “tốt hơn 30% so với đường cơ sở 2004” có cùng một ý nghĩa về mặt hiệu suất vào hôm nay cũng như trong 10 năm tới. Chính sự ổn định này đã biến hiệu suất năng lượng từ một khái niệm trừu tượng thành một “loại tiền tệ” có thể định lượng, xác minh và giao dịch. Nó tạo ra nền tảng vững chắc cho việc phát triển các sản phẩm tài chính xanh phức tạp như trái phiếu xanh, các khoản vay liên kết với hiệu suất, và tính toán tín chỉ carbon một cách nhất quán. Đây chính là cơ chế mà QCVN 09 hoàn toàn thiếu, và sự thiếu vắng này là nguyên nhân sâu xa khiến quy chuẩn của Việt Nam không thể trở thành động lực thúc đẩy thị trường.

III – Khoảng trống Hiệu suất: Bằng chứng về tiềm năng chưa được khai thác tại Việt Nam
3.1. Định lượng Cơ hội: Minh chứng từ các Dự án Trình diễn
Lập luận rằng các công trình tại Việt Nam có thể đạt được hiệu suất vượt xa yêu cầu của QCVN 09 không phải là một giả định lý thuyết, mà là một thực tế đã được chứng minh qua nhiều dự án trình diễn do các tổ chức quốc tế hỗ trợ. Các dữ liệu từ những dự án này cung cấp bằng chứng thuyết phục về một khoảng trống hiệu suất đáng kể—một tiềm năng to lớn đang bị bỏ lỡ do khuôn khổ pháp lý hiện tại. Các dự án do Chương trình Năng lượng Sạch Việt Nam của USAID (VCEP) và Dự án Nâng cao Hiệu quả Năng lượng trong các Tòa nhà Thương mại và Chung cư cao tầng (EECB) của UNDP/GEF tài trợ đã cho thấy kết quả ấn tượng. Bằng cách áp dụng các giải pháp thiết kế tích hợp và công nghệ tiên tiến, các công trình này không chỉ tuân thủ mà còn vượt xa các yêu cầu tối thiểu của QCVN 09, đồng thời vẫn đảm bảo tính khả thi về mặt kinh tế.
Bảng 1: Hiệu suất Năng lượng của các Công trình Trình diễn tại Việt Nam so với Mức cơ sở QCVN
| Tên dự án & Loại hình | Đối tác thực hiện | Các giải pháp Hiệu quả Năng lượng chính được áp dụng | Mức tiết kiệm Năng lượng so với Mức cơ sở QCVN (%) | Chi phí Đầu tư Bổ sung (%) | Nguồn |
| Trụ sở Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (Xây mới) | USAID VCEP | Hệ thống điều hòa VRF hiệu suất cao (VR4), thu hồi nhiệt cục bộ, đèn LED (6W/m²) | 22.4% (so với QCVN 09:2013) | 5% | |
| Tòa nhà Coninco | UNDP/GEF VEECB | Lớp vỏ chất lượng nhiệt rất cao và hệ thống HVAC hiệu suất cao | 32% (so với QCVN 09:2017) | Không tăng | |
| Danh mục 23 Tòa nhà Mới & Cải tạo | UNDP/GEF VEECB | Tích hợp các giải pháp kỹ thuật khác nhau (ví dụ: cải thiện lớp vỏ, HVAC hiệu quả, chiếu sáng) | 25% đến 67% (phạm vi tiềm năng đã được chứng minh) | <3% (trung bình) |

3.2. Phân tích Khoảng trống Hiệu suất và Thực trạng Thực thi
Dữ liệu từ Bảng 1 đã vẽ nên một bức tranh rõ ràng và thuyết phục, cho thấy việc đạt được mức tiết kiệm năng lượng đáng kể, từ 22% đến hơn 60%, là hoàn toàn khả thi về mặt kỹ thuật tại Việt Nam. Quan trọng hơn, những cải tiến này có thể đạt được với mức chi phí đầu tư bổ sung rất khiêm tốn, trung bình dưới 3% đến 5%, và đi kèm với thời gian hoàn vốn hấp dẫn. Ví dụ, công trình Trụ sở Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, với mức đầu tư tăng thêm 5%, đã giúp tiết kiệm khoảng 1.7 tỷ đồng tiền điện mỗi năm, một minh chứng rõ ràng cho tính hiệu quả kinh tế.
Vậy tại sao thị trường lại không tự động áp dụng những chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả này trên diện rộng? Câu trả lời nằm ở một mắt xích yếu kém mang tính hệ thống: sự thực thi Quy chuẩn 09.
Mặc dù QCVN 09 được ban hành như một quy chuẩn “bắt buộc”, việc áp dụng nó trên thực tế lại vô cùng lỏng lẻo. Các báo cáo và phân tích cho thấy quy trình thẩm định thiết kế và kiểm tra sau khi xây dựng để xác minh sự tuân thủ là “gần như không tồn tại”. Điều này tạo ra một khoảng trống lớn giữa ý định của nhà làm luật và thực tế thị trường.
Hệ quả của sự thực thi yếu này là QCVN 09 đã biến thành một “tiêu chuẩn tự nguyện” trên thực tế. Nhiều chủ đầu tư và nhà thầu chỉ thực sự quan tâm đến việc tuân thủ quy chuẩn khi nó là một điều kiện tiên quyết để đạt được các chứng nhận tự nguyện khác có giá trị thương mại cao hơn, chẳng hạn như chứng chỉ LOTUS của Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam VGBC.
Điều này dẫn đến một nghịch lý mà có thể được gọi là “nghịch lý chiếc xô bị thủng”. Việt Nam đang nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật đáng kể từ các đối tác quốc tế như USAID, UNDP, và Ngân hàng Thế giới để trình diễn các thông lệ tốt nhất. Các dự án thí điểm thành công giống như những dòng nước quý giá được đổ vào chiếc xô. Tuy nhiên, khuôn khổ pháp lý trong nước, với những lỗ hổng trong thực thi và sự thiếu vắng một cơ chế khuyến khích hiệu suất cao, lại giống như một chiếc xô bị thủng. Những bài học kinh nghiệm và kiến thức kỹ thuật quý báu từ các dự án trình diễn không được hệ thống pháp luật “giữ lại” và nhân rộng. Thay vào đó, chúng “rò rỉ” ra ngoài sau mỗi dự án. Nhà phát triển tiếp theo không có một lý do chính sách nào đủ mạnh để sao chép sự thành công của dự án trình diễn trước đó. Sự thiếu vắng một “chiếc thang” hiệu suất dựa trên quy định có nghĩa là không có cơ chế nào để chuyển hóa các dự án thí điểm thành công thành tiêu chuẩn thực hành chung cho toàn thị trường. Đây là một sự lãng phí nguồn lực đầu tư phát triển quốc tế và là một thất bại nghiêm trọng của chính sách trong việc học hỏi và thích ứng.
IV – Rào cản Hệ thống đối với Tương lai Xanh: Tài chính, Carbon và Net Zero
4.1. Sự đứt gãy của Tài chính Xanh: Một Quy chuẩn không phù hợp cho Đầu tư
Bản chất nhị phân “đạt/không đạt” của QCVN 09 không chỉ hạn chế sự đổi mới về mặt kỹ thuật mà còn tạo ra một rào cản mang tính hệ thống đối với sự phát triển của một thị trường tài chính xanh cần sự chi ly về giảm phát thải tại Việt Nam. Các công cụ tài chính xanh hiện đại, chẳng hạn như các khoản vay liên kết với hiệu suất, thế chấp xanh theo cấp độ, hay trái phiếu xanh, đòi hỏi phải có dữ liệu chi tiết, có thể định lượng và xác minh được về hiệu suất môi trường để có thể định giá rủi ro và khen thưởng cho các dự án có tham vọng cao. Một chứng nhận tuân thủ đơn giản chỉ cho biết một tòa nhà đã vượt qua ngưỡng tối thiểu, nhưng không thể phân biệt được một dự án chỉ vừa đủ “đạt” với một dự án “xuất sắc” có mức hiệu quả năng lượng trên 50%.
Sự thiếu vắng tính chi tiết này tạo ra một môi trường thuận lợi cho “tẩy xanh” (greenwashing), nơi các dự án có hiệu suất trung bình có thể tự nhận là “xanh” chỉ vì tuân thủ quy chuẩn tối thiểu. Điều này làm xói mòn lòng tin của các nhà đầu tư và khiến các ngân hàng không thể tạo ra các sản phẩm tài chính cao cấp với lãi suất ưu đãi dành cho các công trình thực sự có hiệu suất vượt trội. Một số mốc khác được thị trường tự đặt ra như LEED Gold, hay EDGE advance cũng không đủ cơ sở để kết luận là các dự này phù hợp với mục tiêu giảm phát thải Quốc gia.
Mối đứt gãy này trở nên đặc biệt nghiêm trọng khi đối chiếu với các sáng kiến chính sách của chính phủ. Việt Nam đã ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg, thiết lập một Danh mục Phân loại Xanh quốc gia để làm kim chỉ nam cho các hoạt động cấp tín dụng xanh và phát hành trái phiếu xanh, trong đó có bao gồm cả ngành xây dựng. Đây là một bước đi chiến lược quan trọng. Tuy nhiên, QCVN 09, công cụ chiến thuật để triển khai chính sách này trong lĩnh vực xây dựng, lại rất không tương thích. Để Danh mục Xanh có thể phát huy hiệu quả thực sự cho các tòa nhà, Việt Nam cần một hệ thống xác minh có khả năng chứng nhận các dự án theo nhiều cấp độ hiệu suất khác nhau (ví dụ: tốt hơn 20%, 40%, hay 60% so với mức cơ sở). Do đó, việc cải cách QCVN 09 theo hướng dựa trên hiệu suất không chỉ là một đề xuất kỹ thuật, mà còn là một điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự thành công của chính sách tài chính xanh mà Chính phủ đang theo đuổi.
4.2. Mở khóa Thị trường Carbon
Mối liên kết giữa hiệu quả năng lượng của tòa nhà và thị trường carbon là một cơ hội to lớn khác đang bị bỏ lỡ. Việt Nam đang có kế hoạch thí điểm một hệ thống giao dịch phát thải (ETS) vào năm 2025 và vận hành chính thức từ năm 2028. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của thị trường carbon là “tính bổ sung” (additionality)—một dự án chỉ có thể tạo ra tín chỉ carbon nếu nó chứng minh được rằng việc giảm phát thải của nó vượt ra ngoài kịch bản “kinh doanh như bình thường” (business-as-usual).
Đối với ngành Xây dựng, quy chuẩn năng lượng quốc gia chính là định nghĩa cho kịch bản “kinh doanh như bình thường”. Do đó, chỉ những tòa nhà có hiệu suất vượt trội so với yêu cầu của quy chuẩn mới có thể tạo ra tín chỉ carbon từ việc tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, cấu trúc “đạt/không đạt” của QCVN 09 tạo ra một đường cơ sở không thể sử dụng được cho mục đích này. Làm thế nào để định lượng được mức giảm phát thải “bổ sung” nếu không có một thước đo chi tiết về hiệu suất? Một hệ thống dựa trên hiệu suất với một đường cơ sở ổn định, như Phụ lục G của ASHRAE, là cơ chế lý tưởng để tính toán, xác minh và giao dịch các khoản tiết kiệm carbon từ các tòa nhà hiệu suất cao. Nếu không có một hệ thống như vậy, toàn bộ lĩnh vực xây dựng của Việt Nam sẽ bị loại khỏi cuộc chơi, không thể tham gia và hưởng lợi từ thị trường carbon quốc gia, một cơ chế quan trọng để tài trợ cho quá trình chuyển đổi xanh.
4.3. Con đường Dẫn đến Xung đột với mục tiêu Net Zero 2050
Khi tổng hợp các phân tích trên, một kết luận không thể tránh khỏi hiện ra: con đường hiện tại, vốn dựa vào một quy chuẩn cứng nhắc và sự thực thi yếu, đang đưa Việt Nam vào một lộ trình xung đột trực tiếp với cam kết Net Zero 2050. Mỗi một tòa nhà mới được xây dựng theo tiêu chuẩn tối thiểu hiện tại là một lần “khóa chặt” sự thiếu hiệu quả trong nhiều năm tới, làm cho đường cong phát thải của ngành ngày càng khó bị bẻ cong về zero
Mục tiêu Net Zero 2050 đòi hỏi một sự thay đổi triệt để trong tư duy chính sách. Nó không chỉ yêu cầu việc ngăn chặn những thực hành tồi tệ nhất, mà còn phải tích cực khuyến khích và tạo cơ chế thưởng mạnh mẽ cho những giải pháp tốt nhất. Triết lý quy định hiện tại của Việt Nam, vốn chỉ tập trung vào việc tuân thủ mức tối thiểu, tương tự như yêu cầu về kết cấu, về cơ bản là không phù hợp với ngành năng lượng công trình, thiếu đồng bộ và không đủ sức mạnh để thúc đẩy một sự chuyển đổi ở quy mô và tốc độ cần thiết để đạt được mục tiêu tham vọng này. Việc tiếp tục duy trì hiện trạng không chỉ làm chậm tiến trình khí hậu mà còn bỏ lỡ những cơ hội kinh tế và đầu tư to lớn.
V – Lộ trình Chiến lược cho Việt Nam: Khuyến nghị về Chính sách và Chuyển đổi Thị trường
5.1. Khuyến nghị Cốt lõi: Áp dụng Khung pháp lý Phân cấp, Dựa trên Hiệu suất
Để đưa lĩnh vực xây dựng của Việt Nam vào một quỹ đạo tương thích với mục tiêu Net Zero 2050, một sự thay đổi cơ bản trong triết lý quy định là cần thiết. Khuyến nghị cốt lõi không phải là loại bỏ hoàn toàn QCVN 09, mà là phát triển nó từ một “sàn tuân thủ” tĩnh thành một “chiếc thang hiệu suất” năng động.
Đề xuất: Chuyển đổi sang một hệ thống phân cấp đa tầng, lấy cảm hứng từ triết lý của ASHRAE 90.1 và sự thành công của chương trình Green Mark của Singapore.
- Cấp 1 (Tuân thủ Bắt buộc): Giữ lại QCVN 09:2017 (hoặc phiên bản cập nhật tiếp theo của nó) làm mức sàn pháp lý tối thiểu tuyệt đối. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là phải tăng cường mạnh mẽ và toàn diện các cơ chế thực thi, thẩm định và xác minh sau xây dựng.
- Cấp 2-4 (Tự nguyện & được Khuyến khích – “Chứng chỉ Công trình Xanh Việt Nam”): Thiết lập một hệ thống chứng nhận quốc gia chính thức với các cấp độ rõ ràng, dựa trên mức độ cải thiện hiệu suất năng lượng so với đường cơ sở QCVN.
- Bạc: Đạt được mức tiết kiệm năng lượng đã được xác minh từ 20-25% so với mức cơ sở QCVN.
- Vàng: Đạt được mức tiết kiệm năng lượng đã được xác minh từ 40-45% so với mức cơ sở QCVN.
- Bạch kim: Đạt được mức tiết kiệm năng lượng đã được xác minh trên 60% hoặc đạt trạng thái “Sẵn sàng cho Net Zero” (Net Zero Ready).
- Phương pháp luận: Các cấp độ này sẽ được chứng nhận thông qua một Phương pháp Xếp hạng Hiệu suất của Việt Nam (V-PRM) mới được xây dựng, mô phỏng theo Phụ lục G của ASHRAE, sử dụng chính quy chuẩn QCVN làm đường cơ sở ổn định để đo lường sự cải thiện.
5.2. Xây dựng Hệ sinh thái: Một Ma trận các Cơ chế Khuyến khích
Một hệ thống phân cấp sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có các cơ chế khuyến khích đủ mạnh để thúc đẩy thị trường tham gia. Do đó, cần phải xây dựng một ma trận các “củ cà rốt” cụ thể để tạo ra động lực cho việc áp dụng các tiêu chuẩn hiệu suất cao hơn.
- Khuyến khích Tài chính:
- Liên kết trực tiếp các cấp chứng nhận (Bạc, Vàng, Bạch kim) với các điều kiện để được hưởng tín dụng xanh ưu đãi và phát hành trái phiếu xanh theo Danh mục Phân loại Xanh quốc gia.
- Ban hành chính sách giảm thuế tài sản dựa trên hiệu suất năng lượng đã được chứng nhận.
- Thiết lập các chương trình trợ cấp hoặc tài trợ của chính phủ cho các dự án tiên phong đạt chứng nhận Vàng hoặc Bạch kim.
- Khuyến khích về Quy định:
- Áp dụng cơ chế “một cửa” hoặc cấp phép nhanh cho các dự án đã được chứng nhận.
- Thực hiện chính sách thưởng Hệ số sử dụng đất (Floor-Area-Ratio – FAR), cho phép các nhà phát triển xây dựng diện tích sàn thương mại lớn hơn nếu công trình của họ đạt được các cấp độ hiệu quả năng lượng cao. Đây là một trong những cơ chế khuyến khích dựa trên thị trường mạnh mẽ nhất.
5.3. Một Lộ trình theo Giai đoạn hướng tới các Tòa nhà Net Zero
Để hiện thực hóa các khuyến nghị trên, cần có một kế hoạch hành động rõ ràng với các mốc thời gian cụ thể.
- Giai đoạn 2025-2026 (Xây dựng Nền tảng):
- Chính thức thông qua chính sách về khung pháp lý phân cấp.
- Thành lập tổ công tác liên ngành để xây dựng chi tiết Phương pháp Xếp hạng Hiệu suất của Việt Nam (V-PRM), dựa trên các chuẩn mực đã được quốc tế và Việt Nam công nhận rộng rãi như Phụ lục G.
- Triển khai các chương trình thí điểm khuyến khích tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội
- Khởi động một chương trình đào tạo và nâng cao năng lực quy mô lớn cho các kiến trúc sư, kỹ sư, và cán bộ quản lý về mô phỏng năng lượng và phương pháp V-PRM.
- Giai đoạn 2027-2030 (Tăng tốc Thị trường):
- Cập nhật quy chuẩn QCVN về toà nhà hiệu quả năng lượng bắt buộc, nâng cao yêu cầu nghiêm ngặt hơn ít nhất 20% so với phiên bản 2017.
- Triển khai đầy đủ các cơ chế khuyến khích tài chính và quy định trên toàn quốc.
- Tích hợp V-PRM với thị trường carbon quốc gia, cho phép các khoản tiết kiệm năng lượng được chứng nhận có thể chuyển đổi thành tín chỉ carbon chính thức.
- Giai đoạn 2031-2040 (Lộ trình đến Sẵn sàng cho Net Zero):
- Ban hành quy định bắt buộc tất cả các tòa nhà công xây mới phải đạt tối thiểu chứng nhận cấp Tốt, hoặc Vàng (tuỳ cách gọi).
- Tiếp tục nâng cao mức độ nghiêm ngặt của quy chuẩn QCVN bắt buộc theo chu kỳ 3-5 năm.
- Giới thiệu các chính sách thúc đẩy việc cải tạo hiệu quả năng lượng trên quy mô lớn cho các tòa nhà hiện hữu.
- Đến năm 2040, tất cả các tòa nhà xây mới phải đạt trạng thái “Sẵn sàng cho Net Zero”.
- Năm 2050 (Đạt mục tiêu):
- Năng lượng vận hành Net Zero trở thành yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các công trình xây mới.
5.4. Kết luận: Lời kêu gọi cho sự Can đảm trong Quy định và một cách tư duy mới
Quy chuẩn QCVN 09 đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử của mình là tạo ra một nền tảng ban đầu cho hiệu quả năng lượng tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đối mặt với những thách thức và cơ hội vươn mình sắp tới, Việt Nam cần một công cụ pháp lý mới, thông minh và năng động hơn. Thách thức hiện tại không phải là sự thiếu hụt các giải pháp kỹ thuật hay vốn đầu tư, mà là một triết lý tạo ra quy định thiết kế không còn phù hợp. Sự lựa chọn của Việt Nam rất rõ ràng: hoặc là tiếp tục duy trì một quy chuẩn đơn giản, tĩnh tại, vốn chỉ đảm bảo một sự tuân thủ ở mức trung bình và kìm hãm tiềm năng thị trường; hoặc là can đảm áp dụng một khung pháp lý dựa trên hiệu suất, năng động, có khả năng giải phóng sức mạnh của thị trường, thu hút đầu tư xanh, và đặt Việt Nam lên một quỹ đạo đáng tin cậy để đạt được mục tiêu Net Zero 2050. Phân tích này khẳng định rằng lựa chọn thứ hai không chỉ là một phương án, mà là một sự tất yếu về kinh tế và môi trường cho tương lai bền vững của Quốc gia.
ThS.KTS.KS Trần Thành Vũ – Sáng lập công ty EDEEC, Chủ tịch CLB Mô phỏng hiệu năng công trình xây dựng Việt Nam (IBPSA-Vietnam)

