
Bài viết này hệ thống hóa cơ sở lý luận về đô thị nén, từ khái niệm, các tiêu chí đánh giá đến lợi ích và thách thức trong triển khai. Đồng thời, nghiên cứu phân tích kinh nghiệm quốc tế tại châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á, trong đó nhiều đô thị thành công nhờ quy hoạch tích hợp, phát triển giao thông công cộng chất lượng cao, chính sách quản lý đất đai – tài chính chặt chẽ và các giải pháp đảm bảo công bằng xã hội.
Trên cơ sở đó, bài viết rút ra một số bài học cho Việt Nam, bao gồm: tích hợp quy hoạch đô thị – giao thông theo định hướng TOD, kiểm soát mật độ dân số và hạ tầng, áp dụng cơ chế tài chính đất đai bền vững, phát triển nhà ở xã hội và hướng tới đô thị xanh – thông minh. Kết luận khẳng định rằng đô thị nén là một hướng đi tất yếu cho phát triển đô thị bền vững, nhưng việc áp dụng tại Việt Nam cần có sự điều chỉnh phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội và thể chế quản lý.
1. Tổng quan về phát triển đô thị theo xu hướng đô thị nén trên thế giới
1.1. Sự xuất hiện của đô thị nén
Đô thị nén xuất hiện từ những năm 1930 như phản ứng trước mở rộng đô thị và nhu cầu bảo tồn đất, được định hình rõ hơn từ thập niên 1960 – 1970 và phát triển mạnh từ thập niên 1990 gắn với mục tiêu phát triển bền vững, tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.
Khái niệm này nhìn chung chỉ thành phố có mật độ cao, đa chức năng, dựa trên giao thông công cộng, khuyến khích đi bộ và xe đạp. Đô thị nén vừa mang lại lợi ích về kinh tế (hiệu quả hạ tầng, năng suất, hấp dẫn đầu tư), xã hội (tăng tương tác cộng đồng, cơ hội giao lưu, bình đẳng xã hội), môi trường (giảm phát thải, tiết kiệm đất, bảo tồn tự nhiên) và di chuyển (giảm phụ thuộc ô tô, cải thiện chất lượng không khí), vừa tiềm ẩn thách thức như chi phí sống cao, phân biệt xã hội, ô nhiễm, đảo nhiệt, tắc nghẽn giao thông hoặc căng thẳng đô thị.
Ngày nay, đô thị nén được nhiều tổ chức quốc tế (EU, OECD, UN-Habitat) coi là chiến lược phát triển bền vững, đồng thời gắn với sáng tạo, đổi mới và nâng cao chất lượng sống đô thị.
1.2. Một số khái niệm về đô thị nén
OECD (2012): “Đô thị nén là một dạng phát triển đô thị với mật độ dân cư và xây dựng cao, phân bố chức năng hỗn hợp và hệ thống giao thông bền vững, nhằm tối ưu hóa sử dụng đất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống đô thị”.
Jenks & Burgess (2000): “Mô hình đô thị nén nhấn mạnh vào sự phát triển trong phạm vi không gian đô thị hiện hữu, với các đặc trưng như: tái phát triển nội đô, mật độ cao, sử dụng hỗn hợp đất đai và khả năng tiếp cận dễ dàng đến các dịch vụ và phương tiện giao thông công cộng”.
UN-Habitat (2012): “Đô thị nén được thiết kế nhằm đảm bảo mức độ nén hợp lý giữa con người, công trình và hạ tầng trong không gian đô thị, thúc đẩy hiệu quả kinh tế và giảm tác động môi trường”.
European Environment Agency (EEA): “Đô thị nén là hình thức quy hoạch chống đô thị hóa tràn lan (urban sprawl), trong đó các không gian được tổ chức hợp lý nhằm giảm quãng đường di chuyển, tiêu thụ đất và năng lượng”.
Đô thị nhỏ gọn: là một khái niệm tương đồng của đô thị nén, được định nghĩa là đô thị có mật độ định cư cao, diện tích nhỏ nên chủ yếu phát triển về chiều cao và không gian phía trên, ít phụ thuộc vào xe ôtô cá nhân, có ranh giới rõ ràng với các khu vực xung quanh, có khả năng tự cung cấp đầy đủ dịch vụ, sử dụng hỗn hợp đất đai một cách đa dạng tức là phát triển các khu vực đô thị đa chức năng (cư trú, làm việc, học hành, mua sắm và giải trí), để tạo điều kiện cho phần lớn người dân hàng ngày có thể đến các nơi cần thiết chỉ bằng đi bộ, xe đạp và giao thông công cộng” (Nguồn Wikipedia).
Đô thị nén là đô thị có mô hình tổ chức không gian tập trung dựa trên ba đặc điểm cơ bản về không gian: mật độ và khoảng cách; liên kết không gian bằng hệ thống GTCC; đặc điểm tiếp cận tới việc làm và dịch vụ.
Đô thị nén đa trung tâm: là đô thị có mô hình tổ chức không gian với nhiều trung tâm khác nhau, có tính chất độc lập hoặc phụ thuộc lẫn nhau. Mỗi trung tâm có tiêu chí của đô thị nén và được liên kết với nhau bằng hệ thống giao thông công cộng [2].
Khu vực phát triển nén: là một bộ phận của đô thị, có không gian phát triển nén tại một khu vực, địa điểm, bao gồm một hoặc nhiều tổ hợp công trình [3].
2. Lý luận về mô hình đô thị nén
2.1. Tiêu chí đánh giá mô hình đô thị nén
Xuất phát từ quan điểm bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả (Rod Burgess, 2000). Đô thị nén gắn với mật độ dân số và xây dựng cao, tập trung hoạt động kinh tế – xã hội – văn hóa, định hình quy mô và cấu trúc đô thị.
2.2. Nguyên tắc quản lý đô thị nén
Cân bằng giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại vi
Trung tâm nén cao cần ngoại vi rộng để dự trữ nước, nông nghiệp đô thị, rừng – đất ngập nước.
Khu trung tâm (CBD) phải có nhiều không gian công cộng, giao thông và công trình công cộng (như Barcelona, New York dành ~35% cho giao thông, 15% cho công trình công cộng).
Mức độ nén phụ thuộc vào năng lực của hệ thống giao thông, hạ tầng kỹ thuật
Mật độ nén phải phù hợp với năng lực hạ tầng giao thông và giao thông công cộng.
New York giới hạn FAR <10 (cá biệt 15 ở gần Metro và công viên).
Ở Hà Nội và TP.HCM, FAR đã 10 – 12 nhưng đất giao thông mới 7 – 10%, thấp hơn chuẩn quốc tế.
Cần áp dụng Traffic Impact Assessment (TIA) để quản lý mật độ theo khả năng hạ tầng.
Lựa chọn mô hình phát triển nhà ở đóng vai trò quan trọng đối với mức độ nén của đô thị
Nhà ở chiếm tới 50% diện tích đô thị → ảnh hưởng lớn tới mức độ nén.
Chung cư thấp tầng có thể nén cao hơn nhiều so với biệt thự (giảm diện tích tới 6 – 15 lần).
Đức đạt hiệu quả nén với nhà dưới 6 tầng (≤22m), tiết kiệm đất, chi phí, tăng gắn kết cộng đồng.
Vấn đề: nhiều dự án bỏ trống đất, phân kỳ xây dựng kéo dài, đất ngoại ô xen kẹt 15 – 30% do thiếu công cụ kiểm soát thị trường và quản lý đất đai.
Phát triển đô thị nén phải đi đôi với kiểm soát chất lượng môi trường

Một trong các mục tiêu của phát triển nén là dành nhiều không gian hơn cho không gian xanh, không gian sinh thái, không gian công cộng, qua đó cải thiện chất lượng môi trường sống. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt việc phát triển nén ở mức độ phù hợp lại có thể gây ra nhiều hệ lụy ngược lại cho môi trường sống, cụ thể là làm giảm chất lượng nhà ở, quá tải về hạ tầng, tăng nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh… Ví dụ của Hồng Kông (Trung Quốc) là một điển hình.
2.3. Lợi ích của mô hình đô thị nén
Mô hình đô thị nén mang lại nhiều lợi ích đa chiều, góp phần định hướng phát triển đô thị bền vững.
Thứ nhất, đô thị nén tối ưu hóa sử dụng đất và hạn chế mở rộng đô thị tràn lan, từ đó bảo tồn không gian xanh, hệ sinh thái và đất nông nghiệp. Bằng cách tập trung phát triển, các thành phố không chỉ giảm thiểu dấu chân sinh thái mà còn thúc đẩy các giải pháp giao thông bền vững như đi bộ, xe đạp và giao thông công cộng, qua đó giảm phát thải khí nhà kính và tình trạng tắc nghẽn.
Thứ hai, đô thị nén cải thiện khả năng tiếp cận và di chuyển, nhờ bố trí nhà ở, dịch vụ và tiện ích gần nhau, giúp rút ngắn thời gian đi lại, nâng cao chất lượng sống và tạo điều kiện cho kinh tế địa phương phát triển.
Thứ ba, mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế, khi tận dụng tốt hạ tầng hiện hữu, giảm chi phí mở rộng và vận hành. Các tòa nhà đa chức năng cùng mật độ dân số cao giúp gia tăng lưu lượng khách hàng, thu hút đầu tư, sáng tạo và khởi nghiệp, qua đó hình thành nền kinh tế đô thị năng động.
Thứ tư, đô thị nén thúc đẩy tương tác xã hội, với không gian công cộng, quảng trường, công viên và các khu chức năng hỗn hợp, tạo cơ hội giao lưu, gắn kết cộng đồng, giảm thiểu sự cô lập xã hội.
Cuối cùng, việc sử dụng đất hiệu quả giúp tái tạo các khu đất bỏ trống, khai thác tối đa diện tích đô thị, đồng thời duy trì cảnh quan nông thôn và hệ sinh thái tự nhiên. Điều này tạo nền tảng cho phát triển đô thị bền vững, cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
2.4. Thách thức trong quản lý đô thị nén
Đô thị nén không đơn thuần là xây dựng hơn mà là tăng trưởng thông minh hơn. Khái niệm đô thị “nén” (compact) không chỉ là một kết quả cụ thể mà là một quá trình điều chỉnh cách thức tăng trưởng thông minh hơn (smart growth) với mục tiêu xây dựng các đô thị nhỏ gọn, hiệu quả từ sử dụng đất cho tới đi lại nhằm nâng cao khả năng tiếp cận đến các trung tâm công cộng, nhà ở, và việc làm với chi phí và cự ly di chuyển hợp lý, giảm thiểu chi phí hạ tầng và dịch vụ công, giảm chi phí kinh doanh cho doanh nghiệp, giảm thiểu tác động của quá trình đô thị hóa lên môi trường tự nhiên, và giảm bất bình đẳng xã hội [4].
Áp lực về hạ tầng và dịch vụ công cộng
Đô thị nén tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế, tạo áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng và dịch vụ công cộng hiện có.
Giao thông: Tắc nghẽn giao thông, thiếu chỗ đậu xe và áp lực lên hệ thống giao thông công cộng là những vấn đề thường gặp. Mặc dù mục tiêu của đô thị nén là khuyến khích đi bộ, đi xe đạp và sử dụng phương tiện công cộng, nhưng việc triển khai và nâng cấp hạ tầng giao thông để đáp ứng nhu cầu tăng cao là một thách thức lớn.
Nhà ở: Nhu cầu nhà ở tăng cao dẫn đến giá nhà đất leo thang, khiến nhiều người dân khó có thể tiếp cận nhà ở giá phải chăng. Vấn đề nhà ở xã hội và quản lý thị trường bất động sản trở nên phức tạp hơn.
Cấp thoát nước, điện, xử lý rác thải: Hệ thống cấp thoát nước, điện và xử lý rác thải cần được nâng cấp và mở rộng để đáp ứng nhu cầu của dân số đông đúc. Nguy cơ quá tải và ô nhiễm môi trường là rất cao nếu không có quy hoạch và quản lý hiệu quả.
Y tế, giáo dục, không gian xanh: Các dịch vụ y tế, giáo dục cũng phải đối mặt với áp lực do số lượng người sử dụng tăng lên. Việc duy trì và phát triển không gian xanh công cộng, khu vui chơi giải trí cũng là một thách thức trong bối cảnh quỹ đất hạn chế.

Chất lượng sống và môi trường đô thị
Mặc dù đô thị nén có thể thúc đẩy sự sống động, nhưng nếu không được quản lý tốt, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống và môi trường.
Ô nhiễm môi trường: Mật độ dân số và hoạt động giao thông cao có thể dẫn đến ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Quản lý chất lượng không khí và giảm tiếng ồn trở thành ưu tiên.
Thiếu không gian riêng tư và căng thẳng: Mật độ dân số cao có thể làm giảm không gian riêng tư và gây căng thẳng cho cư dân.
Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị: Bê tông hóa và thiếu cây xanh làm tăng nhiệt độ đô thị, đặc biệt là vào mùa hè, gây ra hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
Vấn đề xã hội và quản trị
Đô thị nén cũng đặt ra các thách thức về mặt xã hội và quản trị.
Đa dạng xã hội và xung đột: Sự đa dạng về kinh tế, văn hóa và xã hội trong một không gian hạn chế có thể dẫn đến xung đột hoặc căng thẳng nếu không có cơ chế quản lý và hòa giải hiệu quả.
Bảo tồn di sản và bản sắc đô thị: Trong quá trình phát triển đô thị nén, việc bảo tồn các công trình kiến trúc, di sản văn hóa và bản sắc riêng của đô thị là một thách thức lớn.
Sự tham gia của cộng đồng: Đảm bảo sự tham gia của người dân vào quá trình quy hoạch và quản lý đô thị là rất quan trọng để đạt được sự đồng thuận và hiệu quả.
Quản lý không gian công cộng: Việc quản lý và duy trì không gian công cộng hiệu quả để phục vụ đa dạng nhu cầu của người dân là cần thiết.
Thách thức về quy hoạch và chính sách
Việc quy hoạch và ban hành chính sách phù hợp cho đô thị nén đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Thiếu tầm nhìn dài hạn: Quy hoạch đô thị cần có tầm nhìn dài hạn, tích hợp các yếu tố về kinh tế, xã hội, môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Phối hợp liên ngành: Quản lý đô thị nén đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành khác nhau (giao thông, xây dựng, môi trường, y tế, giáo dục…).
Khung pháp lý: Cần có khung pháp lý rõ ràng, linh hoạt để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến mật độ xây dựng, chiều cao công trình, sử dụng hỗn hợp đất đai.
Tài chính và đầu tư: Huy động nguồn lực tài chính và khuyến khích đầu tư tư nhân vào phát triển hạ tầng và dịch vụ là yếu tố then chốt.
Tóm lại, quản lý đô thị nén là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa quy hoạch thông minh, đầu tư hợp lý, quản trị hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
3. Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý phát triển đô thị nén
Kinh nghiệm quốc tế về quản lý phát triển đô thị nén rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt về bối cảnh kinh tế, xã hội, văn hóa, thể chế và địa lý của từng quốc gia. Tuy nhiên, có những nguyên tắc và chiến lược chung đã được nhiều thành phố áp dụng thành công để đạt được mục tiêu về hiệu quả sử dụng đất, bền vững môi trường và chất lượng sống đô thị.
3.1. Châu Âu
Các thành phố châu Âu, với lịch sử phát triển đô thị lâu đời và cấu trúc đô thị dày đặc, đã tiên phong trong việc áp dụng mô hình đô thị nén như một giải pháp chống lại sự bành trướng đô thị và thúc đẩy phát triển bền vững.
Copenhagen, Đan Mạch: Mô hình “Five Finger Plan” (Quy hoạch năm ngón tay)

Đặc điểm: Từ năm 1947, Copenhagen đã định hướng phát triển đô thị theo hình “năm ngón tay”, với các dải đô thị nén chạy dọc theo các tuyến giao thông công cộng chính (đường sắt S-tog) tỏa ra từ trung tâm thành phố, trong khi các “kẽ tay” được giữ lại làm không gian xanh, nông nghiệp và giải trí.
– Chiến lược quản lý:
Quy hoạch vùng chặt chẽ: Kiểm soát chặt chẽ việc phát triển đô thị bên ngoài các “ngón tay” để bảo tồn không gian mở.
Ưu tiên xe đạp và giao thông công cộng: Đầu tư mạnh vào mạng lưới xe đạp rộng khắp và hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện bền vững.
Phát triển đa chức năng: Khuyến khích phát triển các khu đô thị hỗn hợp dọc theo các tuyến giao thông, giảm nhu cầu di chuyển.
– Bài học: Sự cam kết lâu dài với một tầm nhìn quy hoạch rõ ràng, tích hợp giao thông công cộng với sử dụng đất, và ưu tiên các phương tiện bền vững là chìa khóa thành công.
3.2. Châu Á
Các thành phố châu Á đối mặt với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và quy mô dân số khổng lồ, buộc phải áp dụng các chiến lược phát triển nén để đối phó với áp lực tài nguyên và không gian.
Singapore: Quy hoạch tổng thể chặt chẽ và tái phát triển đất đai

– Đặc điểm: Là một quốc đảo có diện tích rất hạn chế, Singapore đã áp dụng một chiến lược quy hoạch đô thị nén cực kỳ chặt chẽ và dài hạn.
– Chiến lược quản lý:
Quy hoạch tổng thể (Master Plan) nghiêm ngặt: Quy hoạch đất đai được kiểm soát bởi chính phủ, đảm bảo sử dụng đất hiệu quả tối đa.
Tái phát triển đất đai: Các khu vực cũ được tái phát triển thành các khu đô thị hiện đại, mật độ cao.
Xây dựng trên đất lấn biển và công trình ngầm: Mở rộng diện tích đất và không gian sử dụng thông qua các dự án lấn biển và xây dựng công trình ngầm quy mô lớn.
Phát triển các “thị trấn” tự cung tự cấp: Tạo ra các khu dân cư lớn, được quy hoạch toàn diện với đầy đủ tiện ích (nhà ở, trường học, trung tâm mua sắm, công viên) để giảm nhu cầu di chuyển vào trung tâm.
Mạng lưới giao thông công cộng tích hợp: Đầu tư mạnh vào hệ thống tàu điện ngầm (MRT) và xe buýt, kết nối các khu dân cư với trung tâm và các khu vực làm việc. Tại Singapore, nhiều giải pháp được sử dụng để cải thiện quá trình di chuyển đến nơi làm việc theo hai cấp (20 phút đến nơi có dịch vụ và 45 phút đến trung tâm thành phố). Các giải pháp này tháo gỡ nhiều vướng mắc trong tiếp cận đến nơi có giao thông công cộng, đến nơi có dịch vụ, và nhiều vướng mắc khác với sự tổ hợp hệ thống hai cấp gồm các tuyến đường được phục vụ linh hoạt (DRS – Dynamic Routed Services), các tuyến đường xe đạp riêng, các hành lang ưu tiên vận tải công cộng (Transit Priority Corridors – TPC), và chương trình kết nối thẳng không qua trung chuyển (Point-to-Point – P2P)
– Bài học: Tầm nhìn dài hạn, quy hoạch tổng thể nghiêm ngặt, khả năng thích ứng thông qua tái phát triển và sử dụng công nghệ để tối ưu hóa không gian là chìa khóa thành công.
3.3. Bắc Mỹ
Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ “Tăng trưởng thông minh” thường được sử dụng thay cho “Đô thị nén”, tập trung vào việc chống lại “bành trướng đô thị” (urban sprawl).
Portland, Oregon, Hoa Kỳ: “Urban Growth Boundary” (Ranh giới tăng trưởng đô thị)
– Đặc điểm: Portland là một trong những thành phố tiên phong ở Mỹ áp dụng “Ranh giới tăng trưởng đô thị” nhằm kiểm soát sự bành trướng và định hướng phát triển nội đô.
– Chiến lược quản lý:
Thiết lập ranh giới tăng trưởng đô thị (UGB): Pháp luật yêu cầu các thành phố phải thiết lập UGB để phân định rõ ràng khu vực phát triển đô thị và khu vực nông nghiệp/tự nhiên được bảo tồn.
Khuyến khích phát triển nội đô: Tập trung đầu tư và khuyến khích phát triển mật độ cao, hỗn hợp trong khu vực UGB, đặc biệt xung quanh các tuyến giao thông công cộng.
Đầu tư vào giao thông công cộng: Phát triển hệ thống xe điện (MAX light rail) và xe buýt.
– Bài học: Việc áp dụng một công cụ quy hoạch mạnh mẽ như UGB, kết hợp với các chính sách khuyến khích phát triển nội đô và giao thông công cộng, có thể kiểm soát hiệu quả sự bành trướng.
3.4. Các yếu tố thành công chung trong quản lý đô thị nén
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự thành công trong quản lý phát triển đô thị nén phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt. Trước hết là tầm nhìn quy hoạch dài hạn và nhất quán, cùng với hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, đặc biệt là chiến lược phát triển định hướng giao thông (TOD). Bên cạnh đó, chính sách sử dụng đất cần linh hoạt nhưng vẫn được kiểm soát chặt chẽ để vừa hỗ trợ phát triển mật độ cao, đa chức năng, vừa bảo vệ không gian xanh và nông nghiệp. Sự hợp tác công – tư và sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính khả thi và bền vững của các dự án. Đồng thời, việc đầu tư vào hạ tầng xã hội và không gian xanh giúp bảo đảm chất lượng sống trong môi trường mật độ cao. Một khung pháp lý – thể chế mạnh mẽ cùng khả năng thích ứng, đổi mới liên tục là nền tảng để ứng phó với các thách thức mới. Nhìn chung, quản lý đô thị nén là một chiến lược phức tạp nhưng khả thi, đòi hỏi sự phối hợp đa ngành và học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế nhằm hướng tới phát triển đô thị bền vững.
Lời kết
Mô hình đô thị nén ngày càng trở thành định hướng phát triển cấp thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh. Không chỉ dừng lại ở một khái niệm quy hoạch kỹ thuật, đô thị nén được nhìn nhận như một triết lý phát triển đô thị bền vững, hướng tới tối ưu hóa sử dụng đất, giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện chất lượng sống. Các nguyên tắc cốt lõi bao gồm phát triển mật độ cao hợp lý, sử dụng đất hỗn hợp, ưu tiên giao thông công cộng và di chuyển bền vững, song song với bảo tồn không gian xanh.
Thực tiễn từ các thành phố như Tokyo, Copenhagen, Singapore hay Portland đã chứng minh tính khả thi của mô hình; đồng thời chỉ ra những yếu tố quyết định thành công: tầm nhìn quy hoạch dài hạn, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả (đặc biệt là TOD), chính sách sử dụng đất linh hoạt nhưng kiểm soát chặt chẽ, hợp tác công – tư, đầu tư vào hạ tầng xã hội và không gian xanh, cùng khung pháp lý mạnh mẽ. Tuy nhiên, các thách thức như áp lực giá nhà, nguy cơ quá tải hạ tầng và duy trì chất lượng sống trong bối cảnh mật độ cao vẫn hiện hữu.
Nhìn chung, đô thị nén là xu thế tất yếu, đòi hỏi chuyển đổi tư duy quản lý từ mở rộng không gian sang tối ưu hóa không gian, cùng sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, khu vực tư nhân và cộng đồng nhằm kiến tạo đô thị bền vững và đáng sống cho tương lai.
PGS.TS Lưu Đức Hải, KS Nguyễn Thị Thanh Hoa – Viện Nghiên cứu đô thị và phát triển hạ tầng

