
Thông tin dự án:
Địa điểm xây dựng: Thủy Biều, TP Huế
Thiết kế: COTE Architects
Diện tích khu đất / diện tích xây dựng: 450m2 / 95m2
Tổng diện tích sàn / Diện tích sử dụng / Mật độ: 190m2 / 190m2 / 21%
Năm thiết kế: 2023
Năm hoàn thành xây dựng: 2024
Vuong Dinh Temple nằm trong khu vườn tổ của dòng họ Vương Đình tại làng cổ Thủy Biều, cách trung tâm TP Huế 5km. Công trình là sự đối thoại tinh tế giữa truyền thống và hiện đại, nơi khối bê tông thô mộc tương phản mà hài hòa với cảnh quan thơ mộng, tôn vinh tinh thần bản địa và vẻ đẹp tự nhiên một cách chân thực.



HIỆU QUẢ
Vuong Dinh Temple đạt hiệu quả năng lượng cao nhờ thiết kế khí hậu thụ động và sử dụng hợp lý vật liệu địa phương. Kết quả mô phỏng năng lượng (dựa trên phần mềm Revit Insight & Climate Studio, dữ liệu khí hậu TP. Huế – 2023) cho thấy:
• Thông gió tự nhiên: Hệ thống hiên, hành lang và các khe thoáng liên tục cho phép luồng gió tự nhiên lưu thông, duy trì tốc độ gió trung bình 0.8–1.2 m/s trong không gian sinh hoạt, đảm bảo tiện nghi nhiệt >80% thời gian trong năm mà không cần làm mát cơ học.
• Chiếu sáng tự nhiên: Nhờ bố trí cửa gỗ truyền thống, các ô thoáng cao và hiên dài, mức chiếu sáng trung bình đạt 350–500 lux, đáp ứng tiêu chuẩn làm việc ban ngày và giúp giảm hơn 60% nhu cầu chiếu sáng nhân tạo.
• Hiệu quả năng lượng tổng thể: Dựa trên mô phỏng EUI (Energy Use Intensity), công trình đạt chỉ số EUI ≈ 55–60 kWh/m².năm, thấp hơn khoảng 30–35% so với các công trình dân cư hoặc sinh hoạt cộng đồng tương tự tại khu vực miền Trung (thông thường 80–90 kWh/m².năm).
• Tiện nghi nhiệt: Nhiệt độ trung bình trong nhà dao động 26–29°C, thấp hơn nhiệt độ ngoài trời khoảng 3–5°C, với độ ẩm tương đối 65–75%, nằm trong vùng comfort zone theo tiêu chuẩn ASHRAE 55:2020.
→ Kết luận: Công trình đáp ứng tốt yêu cầu tiện nghi nhiệt, ánh sáng và tiết kiệm năng lượng, chứng minh hiệu quả vận hành thông qua giải pháp kiến trúc thụ động thay vì thiết bị cơ học.

TỐI ƯU HÓA
Vuong Dinh Temple được đầu tư hợp lý và tiết kiệm, nhờ sự tối giản trong cấu trúc và vật liệu:
• Cấu trúc bê tông thô mộc liền khối vừa là kết cấu chịu lực vừa là lớp hoàn thiện, giúp giảm 20–25% chi phí vật liệu và nhân công hoàn thiện so với công trình thông thường.
• Sử dụng vật liệu địa phương (gạch, gỗ, đá, tre) giúp giảm chi phí vận chuyển, rút ngắn thời gian thi công, đồng thời hỗ trợ kinh tế khu vực.
• Chi phí đầu tư tổng thể chỉ tương đương 90–95% mặt bằng xây dựng thông thường, nhờ loại bỏ các lớp ốp lát, trát, sơn phủ và giảm hệ thống cơ điện nhờ tối ưu chiếu sáng – thông gió tự nhiên.
• Hiệu quả vận hành dài hạn: Nhờ tiết kiệm năng lượng và giảm bảo trì vật liệu, chi phí vận hành hàng năm ước giảm 25–30% so với công trình cùng loại.
→ Kết luận: Thiết kế đạt cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu – hiệu quả vận hành – giá trị sử dụng lâu dài, minh chứng rằng kiến trúc bền vững không nhất thiết đòi hỏi chi phí cao.
XANH
Vuong Dinh Temple thể hiện rõ triết lý kiến trúc xanh bản địa – hướng đến sự hài hòa với môi trường tự nhiên, xã hội và văn hóa:
• Giảm hiệu ứng đảo nhiệt: Bề mặt bê tông thô sáng màu và mái hiên lớn giúp giảm hấp thu nhiệt; diện tích cây xanh và mặt đất thấm nước chiếm hơn 60% khuôn viên, giảm nhiệt độ bề mặt khu vực trung bình 2–3°C.
• Vật liệu thân thiện môi trường: Bê tông mộc, gạch địa phương và gỗ truyền thống được ưu tiên; không sử dụng vật liệu nung công nghiệp hoặc hoàn thiện độc hại (VOC thấp).
• Tiết kiệm và tái sử dụng nước: Hệ thống thu gom nước mưa và khả năng thấm tự nhiên giúp giảm nhu cầu cấp nước ngoài, đồng thời duy trì độ ẩm cảnh quan.
• Bảo tồn sinh thái: Công trình giữ nguyên phần lớn cây trồng bản địa và bố trí trồng bổ sung theo cấu trúc vườn Huế truyền thống, góp phần duy trì đa dạng sinh học tại khu dân cư.
• Giá trị xã hội: Không gian vừa là nơi thờ tự vừa là nơi gặp gỡ gia đình, giúp gìn giữ nếp sống cộng đồng và truyền thống văn hóa của dòng họ Việt, hướng đến phát triển bền vững về tinh thần và xã hội.
→ Kết luận: Công trình đạt ba yếu tố bền vững – môi trường, xã hội và kinh tế, là mô hình kiến trúc xanh mang tính bản địa và ứng dụng thực tiễn cao, góp phần nâng tầm giá trị kiến trúc đương đại Việt Nam.
Bảng tóm tắt chỉ số định lượng:
| Hạng mục | Chỉ số định lượng | Đơn vị | Kết quả mô phỏng / thực tế | Nhận xét |
| Hiệu quả năng lượng | Cường độ sử dụng năng lượng (EUI) | kWh/m².năm | 55 – 60 | Thấp hơn 30–35% so với công trình tương tự |
| Tỷ lệ tiết kiệm năng lượng | % | 30 – 35 | Nhờ chiếu sáng và thông gió tự nhiên | |
| Chiếu sáng tự nhiên | Độ rọi trung bình | lux | 350 – 500 | Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng, giảm dùng đèn điện |
| Diện tích chiếu sáng tự nhiên >300 lux | % | ~70 | Hiệu quả nhờ cửa sổ cao và giếng trời | |
| Tiện nghi nhiệt | Nhiệt độ trung bình trong nhà | °C | 26 – 29 | Thấp hơn môi trường ngoài trời 3–5°C |
| Tốc độ gió trung bình | m/s | 0.8 – 1.2 | Luân chuyển không khí tự nhiên hiệu quả | |
| Hiệu quả chi phí | Chi phí đầu tư so với trung bình | % | 90 – 95 | Giảm chi phí nhờ vật liệu địa phương |
| Giảm chi phí vận hành hàng năm | % | 25 – 30 | Do giảm nhu cầu làm mát và chiếu sáng | |
| Môi trường – Cảnh quan | Diện tích cây xanh và đất thấm | % | ~60 | Giảm hiệu ứng đảo nhiệt, tăng thấm nước |
| Giảm nhiệt độ bề mặt | °C | 2 – 3 | Nhờ cây xanh và vật liệu sáng màu | |
| Vật liệu bền vững | Tỷ lệ vật liệu địa phương | % | ~80 | Bê tông thô, gạch, gỗ bản địa |
| Vật liệu VOC thấp | – | Có | Giảm phát thải, an toàn cho người sử dụng | |
| Xã hội – Văn hóa | Mức độ tương tác cộng đồng | – | Cao | Là nơi sinh hoạt tinh thần và văn hóa dòng họ |
| Bản sắc địa phương | – | Rõ nét | Thể hiện tinh thần kiến trúc Huế truyền thống |
Tổng kết đánh giá:
- Hiệu quả năng lượng: Công trình đạt EUI thấp, tối ưu thông gió và chiếu sáng tự nhiên, giảm đáng kể tiêu thụ điện năng nhân tạo.
- Chiếu sáng & tiện nghi nhiệt: Hệ cửa, hiên và giếng trời giúp điều hòa ánh sáng – nhiệt độ, tạo cảm giác dễ chịu quanh năm.
- Vật liệu & cấu trúc: Sử dụng bê tông thô, gạch địa phương, gỗ bản xứ; giảm hoàn thiện, tiết kiệm tài nguyên và chi phí.
- Cảnh quan & sinh thái: 60% diện tích đất dành cho cây xanh; các lớp hiên, sân vườn và khoảng đệm giúp giảm đảo nhiệt đô thị.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí đầu tư tiết kiệm 5–10% so với trung bình; chi phí vận hành giảm 25–30%.
- Bền vững xã hội – văn hóa: Không gian vừa là nơi thờ cúng, vừa là nơi hội tụ cộng đồng – duy trì bản sắc truyền thống Huế.
- Tính sáng tạo và hiệu suất vượt trội: Thiết kế thông gió – chiếu sáng thụ động, vật liệu thô mộc, tổ chức không gian 3 lớp là giải pháp nổi bật cho kiến trúc nhiệt đới đương đại.
Nhận xét tổng thể:
“Vương Đình Temple là minh chứng cho một công trình kiến trúc đương đại vừa tiết kiệm năng lượng, vừa gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống — nơi kiến trúc, con người và thiên nhiên giao hòa trong sự tĩnh tại và bền vững.”
Biểu đồ phân tích định lượng
Biểu đồ so sánh hiệu quả năng lượng:
| Công trình / Building | EUI (kWh/m².năm) | Ghi chú / Notes |
| Công trình thông thường tại Huế | 90 | Trung bình nhà ở quy mô tương tự |
| Vuong Dinh Temple | 58 | Giảm ~35% năng lượng tiêu thụ |
| Mục tiêu kiến trúc xanh (LEED baseline) | 65 | Thấp hơn ngưỡng tiêu chuẩn xanh quốc tế |
Nhận xét:
Biểu đồ thể hiện rõ hiệu suất năng lượng vượt trội nhờ chiến lược thụ động (thông gió, ánh sáng, vật liệu địa phương).
Biểu đồ chiếu sáng tự nhiên:
Dữ liệu:
– 70% diện tích có độ rọi tự nhiên > 300 lux
– 20% đạt 200–300 lux
-10% dưới 200 lux
Nhấn mạnh:
Phần lớn không gian được chiếu sáng tự nhiên nhờ hiên, cửa sổ cao, khe sáng và thông tầng — giảm 60% nhu cầu chiếu sáng nhân tạo ban ngày.
Biểu đồ nhiệt độ & tiện nghi:
| Thời gian | Nhiệt độ ngoài trời (°C) | Nhiệt độ trong nhà (°C) |
| 8h sáng | 29 | 26 |
| 12h trưa | 36 | 30 |
| 15h chiều | 35 | 29 |
| 20h tối | 30 | 27 |
Nhận xét:
Nhiệt độ bên trong luôn thấp hơn môi trường 3–5°C, chứng tỏ hiệu quả của vật liệu đặc, bóng đổ cây và thông gió tự nhiên.
Biểu đồ tỷ lệ chi phí đầu tư và vận hành:
| Hạng mục | So với trung bình (%) |
| Chi phí đầu tư | 95% |
| Chi phí vận hành hằng năm | 70% |
Ý nghĩa:
Công trình tiết kiệm năng lượng, chi phí vận hành giảm đáng kể mà không tăng chi phí đầu tư ban đầu.
Sơ đồ tỷ lệ cây xanh và bề mặt thấm nước:
Tổng diện tích khu đất: 100%
– 60% cây xanh và đất thấm nước
– 25% công trình xây dựng
– 15% sân lát & đường nội bộ
Ý nghĩa:
Hệ sinh thái sân vườn bản địa giúp giảm nhiệt độ bề mặt 2–3°C, tạo vi khí hậu mát mẻ quanh năm.
Biểu đồ vật liệu địa phương và thân thiện môi trường:
| Loại vật liệu | Tỷ lệ (%) |
| Bê tông địa phương | 40% |
| Gạch và đá bản địa | 25% |
| Gỗ truyền thống (thượng song hạ bản) | 15% |
| Sơn & vật liệu hoàn thiện VOC thấp | 10% |
| Tái chế & vật liệu phụ trợ khác | 10% |
Ý nghĩa:
Khoảng 80% vật liệu đến từ địa phương, giảm chi phí vận chuyển, phát thải CO₂ và tăng tính bản địa.


























